Thứ Năm, 16/10/2025
Ronan Curtis (Thay: Jayden Stockley)
46
Sam Hart (Thay: Jack Shorrock)
66
Nicholas Tsaroulla (Thay: Kellan Gordon)
68
Jack Hinchy (Thay: Curtis Edwards)
81
Mai Traore (Thay: Conor Grant)
81
Ronan Curtis (Kiến tạo: Lorent Tolaj)
85
Rekeem Harper (Thay: Kyle John)
90
Jemiah Umolu (Thay: Lorent Tolaj)
90

Thống kê trận đấu Port Vale vs Notts County

số liệu thống kê
Port Vale
Port Vale
Notts County
Notts County
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 30
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Port Vale vs Notts County

Tất cả (13)
90+9'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

90+1'

Lorent Tolaj rời sân và được thay thế bởi Jemiah Umolu.

90+1'

Kyle John rời sân và được thay thế bởi Rekeem Harper.

85'

Lorent Tolaj đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Ronan Curtis ghi bàn!

V À A A O O O - Ronan Curtis ghi bàn!

81'

Conor Grant rời sân và được thay thế bởi Mai Traore.

81'

Curtis Edwards rời sân và được thay thế bởi Jack Hinchy.

68'

Kellan Gordon rời sân và được thay thế bởi Nicholas Tsaroulla.

66'

Jack Shorrock rời sân và được thay thế bởi Sam Hart.

46'

Jayden Stockley rời sân và được thay thế bởi Ronan Curtis.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Port Vale vs Notts County

Port Vale (3-5-2): Ben Amos (13), Jesse Debrah (22), Nathan Smith (6), Connor Hall (5), Kyle John (24), Ryan Croasdale (18), Ben Garrity (8), George Byers (7), Jack Shorrock (23), Jayden Stockley (9), Lorent Tolaj (19)

Notts County (3-4-1-2): Alex Bass (1), Rod McDonald (3), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Kellan Gordon (2), Zac Johnson (27), George Abbott (33), Matt Palmer (18), Conor Grant (11), Alassana Jatta (29), Curtis Edwards (22)

Port Vale
Port Vale
3-5-2
13
Ben Amos
22
Jesse Debrah
6
Nathan Smith
5
Connor Hall
24
Kyle John
18
Ryan Croasdale
8
Ben Garrity
7
George Byers
23
Jack Shorrock
9
Jayden Stockley
19
Lorent Tolaj
22
Curtis Edwards
29
Alassana Jatta
11
Conor Grant
18
Matt Palmer
33
George Abbott
27
Zac Johnson
2
Kellan Gordon
4
Jacob Bedeau
5
Matthew Platt
3
Rod McDonald
1
Alex Bass
Notts County
Notts County
3-4-1-2
Thay người
46’
Jayden Stockley
Ronan Curtis
68’
Kellan Gordon
Nick Tsaroulla
66’
Jack Shorrock
Sam Hart
81’
Curtis Edwards
Jack Hinchy
90’
Lorent Tolaj
Jemiah Umolu
81’
Conor Grant
Mai Traore
90’
Kyle John
Rakeem Harper
Cầu thủ dự bị
Nathan Broome
Sam Slocombe
Ben Heneghan
Robbie Cundy
Ronan Curtis
Jack Hinchy
Antwoine Hackford
Nick Tsaroulla
Jemiah Umolu
Madou Cisse
Rakeem Harper
Will Jarvis
Sam Hart
Mai Traore

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
05/10 - 2024
14/02 - 2025

Thành tích gần đây Port Vale

Hạng 3 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
25/09 - 2025
Hạng 3 Anh
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng 3 Anh
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Notts County

Hạng 4 Anh
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
21/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall12822826H T T T H
2Swindon TownSwindon Town11803924T T B T T
3GillinghamGillingham12642722T T B B H
4MK DonsMK Dons126331121H B T T T
5Grimsby TownGrimsby Town12633921H B T T B
6ChesterfieldChesterfield12633321H H T B T
7BarnetBarnet12624420T T H T T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra12615319B B T T B
9Salford CitySalford City12615019T T B B B
10BromleyBromley12462318B H B H T
11Cambridge UnitedCambridge United12534218H T H T B
12Fleetwood TownFleetwood Town12534018H B T B T
13Notts CountyNotts County11524717T B T B T
14Bristol RoversBristol Rovers12525-417T H T B B
15Oldham AthleticOldham Athletic12363115T T H B H
16Colchester UnitedColchester United12354114B H B T T
17Harrogate TownHarrogate Town12426-314B T T B B
18BarrowBarrow12426-314B T T H H
19Tranmere RoversTranmere Rovers11254-111H B H H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley11236-79T T B B B
21Crawley TownCrawley Town12237-119T B B B H
22Shrewsbury TownShrewsbury Town12237-119B B B H T
23Newport CountyNewport County12228-108H B B B T
24Cheltenham TownCheltenham Town12228-188B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow