Thứ Sáu, 23/05/2025
Ronan Curtis (Thay: Jayden Stockley)
46
Sam Hart (Thay: Jack Shorrock)
66
Nicholas Tsaroulla (Thay: Kellan Gordon)
68
Jack Hinchy (Thay: Curtis Edwards)
81
Mai Traore (Thay: Conor Grant)
81
Ronan Curtis (Kiến tạo: Lorent Tolaj)
85
Rekeem Harper (Thay: Kyle John)
90
Jemiah Umolu (Thay: Lorent Tolaj)
90

Thống kê trận đấu Port Vale vs Notts County

số liệu thống kê
Port Vale
Port Vale
Notts County
Notts County
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 30
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Port Vale vs Notts County

Tất cả (13)
90+9'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

90+1'

Lorent Tolaj rời sân và được thay thế bởi Jemiah Umolu.

90+1'

Kyle John rời sân và được thay thế bởi Rekeem Harper.

85'

Lorent Tolaj đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Ronan Curtis ghi bàn!

V À A A O O O - Ronan Curtis ghi bàn!

81'

Conor Grant rời sân và được thay thế bởi Mai Traore.

81'

Curtis Edwards rời sân và được thay thế bởi Jack Hinchy.

68'

Kellan Gordon rời sân và được thay thế bởi Nicholas Tsaroulla.

66'

Jack Shorrock rời sân và được thay thế bởi Sam Hart.

46'

Jayden Stockley rời sân và được thay thế bởi Ronan Curtis.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Port Vale vs Notts County

Port Vale (3-5-2): Ben Amos (13), Jesse Debrah (22), Nathan Smith (6), Connor Hall (5), Kyle John (24), Ryan Croasdale (18), Ben Garrity (8), George Byers (7), Jack Shorrock (23), Jayden Stockley (9), Lorent Tolaj (19)

Notts County (3-4-1-2): Alex Bass (1), Rod McDonald (3), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Kellan Gordon (2), Zac Johnson (27), George Abbott (33), Matt Palmer (18), Conor Grant (11), Alassana Jatta (29), Curtis Edwards (22)

Port Vale
Port Vale
3-5-2
13
Ben Amos
22
Jesse Debrah
6
Nathan Smith
5
Connor Hall
24
Kyle John
18
Ryan Croasdale
8
Ben Garrity
7
George Byers
23
Jack Shorrock
9
Jayden Stockley
19
Lorent Tolaj
22
Curtis Edwards
29
Alassana Jatta
11
Conor Grant
18
Matt Palmer
33
George Abbott
27
Zac Johnson
2
Kellan Gordon
4
Jacob Bedeau
5
Matthew Platt
3
Rod McDonald
1
Alex Bass
Notts County
Notts County
3-4-1-2
Thay người
46’
Jayden Stockley
Ronan Curtis
68’
Kellan Gordon
Nick Tsaroulla
66’
Jack Shorrock
Sam Hart
81’
Curtis Edwards
Jack Hinchy
90’
Lorent Tolaj
Jemiah Umolu
81’
Conor Grant
Mai Traore
90’
Kyle John
Rakeem Harper
Cầu thủ dự bị
Nathan Broome
Sam Slocombe
Ben Heneghan
Robbie Cundy
Ronan Curtis
Jack Hinchy
Antwoine Hackford
Nick Tsaroulla
Jemiah Umolu
Madou Cisse
Rakeem Harper
Will Jarvis
Sam Hart
Mai Traore

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
05/10 - 2024
14/02 - 2025

Thành tích gần đây Port Vale

Hạng 4 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Notts County

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow