Nesta Guinness-Walker rời sân và được thay thế bởi Jack Perkins.
![]() Jordan Gabriel 24 | |
![]() Jordan Thorniley 29 | |
![]() Jaheim Headley 39 | |
![]() Ryan Croasdale (Thay: Jaheim Headley) 46 | |
![]() Jack Vale (Thay: Ethan Wheatley) 46 | |
![]() Jayden Stockley (Thay: Dajaune Brown) 62 | |
![]() Ronan Curtis (Thay: Jordan Shipley) 62 | |
![]() Kamarai Simon-Swyer (Thay: Tyrese Fornah) 68 | |
![]() George Hall (Thay: Ben Garrity) 71 | |
![]() Ruari Paton (Thay: Devante Cole) 88 | |
![]() Jack Perkins (Thay: Nesta Guinness-Walker) 89 |
Thống kê trận đấu Port Vale vs Northampton Town


Diễn biến Port Vale vs Northampton Town
Devante Cole rời sân và được thay thế bởi Ruari Paton.
Ben Garrity rời sân và được thay thế bởi George Hall.
Tyrese Fornah rời sân và được thay thế bởi Kamarai Simon-Swyer.
Jordan Shipley rời sân và được thay thế bởi Ronan Curtis.
Dajaune Brown rời sân và được thay thế bởi Jayden Stockley.
Ethan Wheatley rời sân và được thay thế bởi Jack Vale.
Jaheim Headley rời sân và được thay thế bởi Ryan Croasdale.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jaheim Headley.

Thẻ vàng cho Jordan Thorniley.

Thẻ vàng cho Jordan Gabriel.
Việt vị, Port Vale. Jordan Lawrence-Gabriel bị bắt việt vị.
Sam Hoskins (Northampton Town) để bóng chạm tay.
Nesta Guinness-Walker (Northampton Town) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Jordan Lawrence-Gabriel (Port Vale) phạm lỗi.
George Byers (Port Vale) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cameron McGeehan (Northampton Town) phạm lỗi.
Ethan Wheatley (Northampton Town) phạm lỗi.
Connor Hall (Port Vale) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Port Vale vs Northampton Town
Port Vale (3-5-2): Joe Gauci (46), Cameron Humphreys (25), Jesse Debrah (22), Connor Hall (5), Jordan Lawrence-Gabriel (6), Ben Garrity (8), George Byers (7), Jordan Shipley (26), Jaheim Headley (3), Devante Cole (44), Dajaune Brown (10)
Northampton Town (3-4-3): Ross Fitzsimons (34), Conor McCarthy (3), Michael Forbes (18), Jordan Thorniley (15), Sam Hoskins (7), Dean Campbell (4), Terry Taylor (23), Nesta Guinness-Walker (12), Cameron McGeehan (8), Ethan Wheatley (19), Tyrese Fornah (14)


Thay người | |||
46’ | Jaheim Headley Ryan Croasdale | 46’ | Ethan Wheatley Jack Vale |
62’ | Dajaune Brown Jayden Stockley | 68’ | Tyrese Fornah Kamarai Swyer |
62’ | Jordan Shipley Ronan Curtis | 89’ | Nesta Guinness-Walker Jack Perkins |
71’ | Ben Garrity George Hall | ||
88’ | Devante Cole Ruari Paton |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Marosi | Theo Avery | ||
Ben Heneghan | Jordan Willis | ||
Jayden Stockley | Kamarai Swyer | ||
Ronan Curtis | Joe Wormleighton | ||
Ruari Paton | Michael Jacobs | ||
Ryan Croasdale | Jack Perkins | ||
George Hall | Jack Vale |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Port Vale
Thành tích gần đây Northampton Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại