Thứ Năm, 16/10/2025
Jordan Gabriel
24
Jordan Thorniley
29
Jaheim Headley
39
Ryan Croasdale (Thay: Jaheim Headley)
46
Jack Vale (Thay: Ethan Wheatley)
46
Jayden Stockley (Thay: Dajaune Brown)
62
Ronan Curtis (Thay: Jordan Shipley)
62
Kamarai Simon-Swyer (Thay: Tyrese Fornah)
68
George Hall (Thay: Ben Garrity)
71
Ruari Paton (Thay: Devante Cole)
88
Jack Perkins (Thay: Nesta Guinness-Walker)
89

Thống kê trận đấu Port Vale vs Northampton Town

số liệu thống kê
Port Vale
Port Vale
Northampton Town
Northampton Town
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 22
4 Việt vị 1
2 Chuyền dài 2
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Port Vale vs Northampton Town

Tất cả (24)
89'

Nesta Guinness-Walker rời sân và được thay thế bởi Jack Perkins.

88'

Devante Cole rời sân và được thay thế bởi Ruari Paton.

71'

Ben Garrity rời sân và được thay thế bởi George Hall.

68'

Tyrese Fornah rời sân và được thay thế bởi Kamarai Simon-Swyer.

62'

Jordan Shipley rời sân và được thay thế bởi Ronan Curtis.

62'

Dajaune Brown rời sân và được thay thế bởi Jayden Stockley.

46'

Ethan Wheatley rời sân và được thay thế bởi Jack Vale.

46'

Jaheim Headley rời sân và được thay thế bởi Ryan Croasdale.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Jaheim Headley.

Thẻ vàng cho Jaheim Headley.

29' Thẻ vàng cho Jordan Thorniley.

Thẻ vàng cho Jordan Thorniley.

24' Thẻ vàng cho Jordan Gabriel.

Thẻ vàng cho Jordan Gabriel.

8'

Việt vị, Port Vale. Jordan Lawrence-Gabriel bị bắt việt vị.

8'

Sam Hoskins (Northampton Town) để bóng chạm tay.

7'

Nesta Guinness-Walker (Northampton Town) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.

7'

Jordan Lawrence-Gabriel (Port Vale) phạm lỗi.

6'

George Byers (Port Vale) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

6'

Cameron McGeehan (Northampton Town) phạm lỗi.

3'

Ethan Wheatley (Northampton Town) phạm lỗi.

3'

Connor Hall (Port Vale) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

Đội hình xuất phát Port Vale vs Northampton Town

Port Vale (3-5-2): Joe Gauci (46), Cameron Humphreys (25), Jesse Debrah (22), Connor Hall (5), Jordan Lawrence-Gabriel (6), Ben Garrity (8), George Byers (7), Jordan Shipley (26), Jaheim Headley (3), Devante Cole (44), Dajaune Brown (10)

Northampton Town (3-4-3): Ross Fitzsimons (34), Conor McCarthy (3), Michael Forbes (18), Jordan Thorniley (15), Sam Hoskins (7), Dean Campbell (4), Terry Taylor (23), Nesta Guinness-Walker (12), Cameron McGeehan (8), Ethan Wheatley (19), Tyrese Fornah (14)

Port Vale
Port Vale
3-5-2
46
Joe Gauci
25
Cameron Humphreys
22
Jesse Debrah
5
Connor Hall
6
Jordan Lawrence-Gabriel
8
Ben Garrity
7
George Byers
26
Jordan Shipley
3
Jaheim Headley
44
Devante Cole
10
Dajaune Brown
14
Tyrese Fornah
19
Ethan Wheatley
8
Cameron McGeehan
12
Nesta Guinness-Walker
23
Terry Taylor
4
Dean Campbell
7
Sam Hoskins
15
Jordan Thorniley
18
Michael Forbes
3
Conor McCarthy
34
Ross Fitzsimons
Northampton Town
Northampton Town
3-4-3
Thay người
46’
Jaheim Headley
Ryan Croasdale
46’
Ethan Wheatley
Jack Vale
62’
Dajaune Brown
Jayden Stockley
68’
Tyrese Fornah
Kamarai Swyer
62’
Jordan Shipley
Ronan Curtis
89’
Nesta Guinness-Walker
Jack Perkins
71’
Ben Garrity
George Hall
88’
Devante Cole
Ruari Paton
Cầu thủ dự bị
Marko Marosi
Theo Avery
Ben Heneghan
Jordan Willis
Jayden Stockley
Kamarai Swyer
Ronan Curtis
Joe Wormleighton
Ruari Paton
Michael Jacobs
Ryan Croasdale
Jack Perkins
George Hall
Jack Vale

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Port Vale

Hạng 3 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
25/09 - 2025
Hạng 3 Anh
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng 3 Anh
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Northampton Town

Hạng 3 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1StevenageStevenage10811925T H T T T
2Bradford CityBradford City11731724B T T T H
3Cardiff CityCardiff City117221023H B T B T
4Stockport CountyStockport County12642422H T H T T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon12714422T T T T H
6Lincoln CityLincoln City11632721H T T T B
7HuddersfieldHuddersfield11614419T B H T B
8BarnsleyBarnsley10523217T T B B H
9Bolton WanderersBolton Wanderers12453217H T B T B
10Doncaster RoversDoncaster Rovers12525-517B B B H B
11Luton TownLuton Town11515116B B T H B
12Mansfield TownMansfield Town11434215B H B T H
13Leyton OrientLeyton Orient12426-214H B B B T
14Northampton TownNorthampton Town11425-214T B T H B
15Port ValePort Vale12345013T T T H H
16Exeter CityExeter City12417-113B B B T H
17Wigan AthleticWigan Athletic12345-213T B B H B
18Plymouth ArgylePlymouth Argyle11416-313T T B T H
19Wycombe WanderersWycombe Wanderers12336-112B T B H T
20Burton AlbionBurton Albion11335-512H B T H T
21ReadingReading11254-411B T H H H
22Rotherham UnitedRotherham United11326-511B B B H T
23BlackpoolBlackpool12228-108T B H B B
24Peterborough UnitedPeterborough United11218-127B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow