V À A A O O O - Ronan Curtis từ Port Vale đã thực hiện thành công quả phạt đền!
![]() Ryan Sweeney 14 | |
![]() Stephen McLaughlin (Thay: Joseph Gardner) 39 | |
![]() Kyle McAdam (Thay: Jordan Bowery) 45 | |
![]() Ronan Curtis (Thay: Ryan Croasdale) 45 | |
![]() Mo Faal (Thay: Jesse Debrah) 45 | |
![]() Devante Cole (Kiến tạo: Ruari Paton) 53 | |
![]() Ruari Paton 56 | |
![]() Aaron Lewis 56 | |
![]() George Hall (Thay: Ruari Paton) 58 | |
![]() Rhys Oates (Thay: Tyler Roberts) 61 | |
![]() Max Dickov (Thay: Aaron Lewis) 61 | |
![]() Liam Gordon 71 | |
![]() Dajaune Brown (Thay: Devante Cole) 79 | |
![]() Ben Heneghan (Thay: Liam Gordon) 79 | |
![]() Dominic Dwyer (Thay: Nathan Moriah-Welsh) 84 | |
![]() Rhys Oates (Kiến tạo: Max Dickov) 86 | |
![]() (Pen) Ronan Curtis 90+5' |
Thống kê trận đấu Port Vale vs Mansfield Town


Diễn biến Port Vale vs Mansfield Town

Max Dickov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rhys Oates đã ghi bàn!
Nathan Moriah-Welsh rời sân và được thay thế bởi Dominic Dwyer.
Liam Gordon rời sân và được thay thế bởi Ben Heneghan.
Devante Cole rời sân và được thay thế bởi Dajaune Brown.

Thẻ vàng cho Liam Gordon.
Aaron Lewis rời sân và được thay thế bởi Max Dickov.
Tyler Roberts rời sân và được thay thế bởi Rhys Oates.
Ruari Paton rời sân và được thay thế bởi George Hall.

Thẻ vàng cho Aaron Lewis.

Thẻ vàng cho Ruari Paton.
Ruari Paton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Devante Cole đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jesse Debrah rời sân và được thay thế bởi Mo Faal.
Ryan Croasdale rời sân và được thay thế bởi Ronan Curtis.
Jordan Bowery rời sân và được thay thế bởi Kyle McAdam.
Joseph Gardner rời sân và được thay thế bởi Stephen McLaughlin.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ryan Sweeney nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Port Vale vs Mansfield Town
Port Vale (3-5-2): Joe Gauci (46), Jesse Debrah (22), Cameron Humphreys (25), Connor Hall (5), Jordan Lawrence-Gabriel (6), Ryan Croasdale (18), George Byers (7), Ben Garrity (8), Liam Gordon (15), Devante Cole (44), Ruari Paton (17)
Mansfield Town (4-1-4-1): Liam Roberts (1), Kyle Knoyle (2), Jordan Bowery (9), Ryan Sweeney (5), Frazer Blake-Tracy (20), Jamie McDonnell (15), Joe Gardner (28), Nathan Moriah-Welsh (22), Aaron Lewis (8), Will Evans (11), Tyler Roberts (29)


Thay người | |||
45’ | Ryan Croasdale Ronan Curtis | 39’ | Joseph Gardner Stephen McLaughlin |
45’ | Jesse Debrah Mo Faal | 45’ | Jordan Bowery Kyle McAdam |
58’ | Ruari Paton George Hall | 61’ | Aaron Lewis Max Dickov |
79’ | Liam Gordon Ben Heneghan | 61’ | Tyler Roberts Rhys Oates |
79’ | Devante Cole Dajaune Brown | 84’ | Nathan Moriah-Welsh Dom Dwyer |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Marosi | Owen Mason | ||
Ronan Curtis | Dom Dwyer | ||
Mo Faal | Finn Flanagan | ||
George Hall | Max Dickov | ||
Ben Heneghan | Kyle McAdam | ||
Dajaune Brown | Stephen McLaughlin | ||
Funso Ojo | Rhys Oates |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Port Vale
Thành tích gần đây Mansfield Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại