Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ryan Croasdale (Kiến tạo: Devante Cole) 7 | |
![]() Connor Hall 9 | |
![]() Aaron Connolly 13 | |
![]() Dominic Ballard (Kiến tạo: Josh Koroma) 44 | |
![]() Funso Ojo (Thay: George Byers) 46 | |
![]() Ruari Paton (Thay: Mo Faal) 46 | |
![]() Devante Cole 52 | |
![]() Omar Beckles 53 | |
![]() Rarmani Edmonds-Green (Thay: Tom James) 59 | |
![]() Jack Simpson (Thay: Omar Beckles) 59 | |
![]() Oliver O'Neill 64 | |
![]() Sean Clare (Thay: Jack Moorhouse) 69 | |
![]() Demetri Mitchell (Thay: Oliver O'Neill) 69 | |
![]() Dajaune Brown (Thay: Devante Cole) 70 | |
![]() Liam Gordon (Thay: Jaheim Headley) 78 | |
![]() Mitchell Clark (Thay: Kyle John) 78 | |
![]() Charlie Wellens (Thay: Dominic Ballard) 79 | |
![]() Charlie Wellens (Kiến tạo: Josh Koroma) 90+3' | |
![]() Sean Clare 90+4' |
Thống kê trận đấu Port Vale vs Leyton Orient


Diễn biến Port Vale vs Leyton Orient

Thẻ vàng cho Sean Clare.
Josh Koroma đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charlie Wellens đã ghi bàn!
Dominic Ballard rời sân và được thay thế bởi Charlie Wellens.
Kyle John rời sân và được thay thế bởi Mitchell Clark.
Jaheim Headley rời sân và được thay thế bởi Liam Gordon.
Devante Cole rời sân và được thay thế bởi Dajaune Brown.
Oliver O'Neill rời sân và được thay thế bởi Demetri Mitchell.
Jack Moorhouse rời sân và được thay thế bởi Sean Clare.

Thẻ vàng cho Oliver O'Neill.
Omar Beckles rời sân và được thay thế bởi Jack Simpson.
Tom James rời sân và được thay thế bởi Rarmani Edmonds-Green.

Thẻ vàng cho Omar Beckles.

V À A A O O O - Devante Cole đã ghi bàn!
Mo Faal rời sân và được thay thế bởi Ruari Paton.
George Byers rời sân và được thay thế bởi Funso Ojo.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Josh Koroma đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dominic Ballard đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Port Vale vs Leyton Orient
Port Vale (3-5-2): Joe Gauci (46), Cameron Humphreys (25), Ben Heneghan (4), Connor Hall (5), Kyle John (24), Ryan Croasdale (18), George Byers (7), Rhys Walters (12), Jaheim Headley (3), Mo Faal (36), Devante Cole (44)
Leyton Orient (4-2-3-1): Killian Cahill (33), Michael Craig (14), Omar Beckles (19), Dan Happe (5), Tom James (2), Jack Moorhouse (21), Idris El Mizouni (8), Josh Koroma (17), Aaron Connolly (10), Oliver O'Neill (7), Dominic Ballard (32)


Thay người | |||
46’ | George Byers Funso Ojo | 59’ | Omar Beckles Jack Simpson |
46’ | Mo Faal Ruari Paton | 59’ | Tom James Rarmani Edmonds-Green |
70’ | Devante Cole Dajaune Brown | 69’ | Oliver O'Neill Demetri Mitchell |
78’ | Kyle John Mitchell Clark | 69’ | Jack Moorhouse Sean Clare |
78’ | Jaheim Headley Liam Gordon | 79’ | Dominic Ballard Charlie Wellens |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Amos | Noah Phillips | ||
Mitchell Clark | Jack Simpson | ||
Dajaune Brown | Demetri Mitchell | ||
Ronan Curtis | Rarmani Edmonds-Green | ||
Funso Ojo | Sonny Perkins | ||
Liam Gordon | Charlie Wellens | ||
Ruari Paton | Sean Clare |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Port Vale
Thành tích gần đây Leyton Orient
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại