Frans Putros 13 | |
(Pen) Ciro 17 | |
Losana Doumbouya 18 | |
Losana Doumbouya 31 | |
David Aparecido Da Silva (Thay: Tyronne) 49 | |
Suphanan Bureerat (Thay: Kevin Deeromram) 59 | |
Ryan Kurnia (Thay: Mailson Lima) 65 | |
Beckham Putra Nugraha (Thay: Adam Alis) 65 | |
Sittha Booniha (Thay: Chamrasamee Peeradol) 65 | |
Dedi Kusnandar (Thay: Mateo Kocijan) 84 | |
Dedi Kusnandar (Thay: Robi Darwis) 84 | |
Kakang Rudianto (Thay: Mateo Kocijan) 84 | |
Tanaboon Kesarat (Thay: Worachit Kanitsribampen) 90 | |
Chalermsak Aukkee (Thay: Irfan Fandi) 90 | |
Teerasak Poeiphimai (Thay: Lonsana Doumbouya) 90 | |
David Silva 90+5' |
Thống kê trận đấu Port FC vs Persib Bandung
số liệu thống kê

Port FC

Persib Bandung
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 16
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Port FC vs Persib Bandung
| Thay người | |||
| 59’ | Kevin Deeromram Suphanan Bureerat | 49’ | Tyronne David Aparecido Da Silva |
| 65’ | Chamrasamee Peeradol Sittha Booniha | 65’ | Mailson Lima Ryan Kurnia |
| 90’ | Irfan Fandi Chalermsak Aukkee | 65’ | Adam Alis Beckham Putra Nugraha |
| 90’ | Lonsana Doumbouya Teerasak Poeiphimai | 84’ | Robi Darwis Dedi Kusnandar |
| 90’ | Worachit Kanitsribampen Tanaboon Kesarat | 84’ | Mateo Kocijan Kakang Rudianto |
| Cầu thủ dự bị | |||
Suphanan Bureerat | Ryan Kurnia | ||
Chalermsak Aukkee | Rachmat Irianto | ||
Pakorn Parmpak | Ferdiansyah Cecep Surya | ||
Chaiyawat Buran | David Aparecido Da Silva | ||
Sittha Booniha | Achmad Jufriyanto | ||
Chanukan Karin | Teja Paku Alam | ||
Chanin Sae-Eae | Dedi Kusnandar | ||
Jaturapat Sattham | Beckham Putra Nugraha | ||
Teerasak Poeiphimai | Kakang Rudianto | ||
Tanaboon Kesarat | |||
Nhận định Port FC vs Persib Bandung
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Port FC
Thai League
Thành tích gần đây Persib Bandung
VĐQG Indonesia
AFC Champions League Two
VĐQG Indonesia
AFC Champions League Two
VĐQG Indonesia
AFC Champions League Two
VĐQG Indonesia
AFC Champions League Two
VĐQG Indonesia
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
