![]() Shawal Anuar 14 | |
![]() Shawal Anuar 17 | |
![]() Noboru Shimura 55 | |
![]() Hariss Harun (Thay: Rui Pires) 58 | |
![]() Ui-Young Song 65 | |
![]() Anumanthan Mohan Kumar (Thay: Shawal Anuar) 67 | |
![]() Inacio Willen Mota (Thay: Lonsana Doumbouya) 74 | |
![]() Sittha Booniha (Thay: Chamrasamee Peeradol) 74 | |
![]() Jaturapat Sattham (Thay: Teerasak Poeiphimai) 79 | |
![]() Hafiz Nor (Thay: Hami Syahin) 81 | |
![]() Abdul Rasaq (Thay: Ui-young Song) 81 | |
![]() Pakorn Parmpak (Thay: Felipe Da Silva Amorim) 87 | |
![]() Chanukan Karin (Thay: Worachit Kanitsribampen) 87 |
Thống kê trận đấu Port FC vs Lion City Sailors FC
số liệu thống kê

Port FC

Lion City Sailors FC
77 Kiểm soát bóng 23
7 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 11
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Port FC vs Lion City Sailors FC
Thay người | |||
74’ | Lonsana Doumbouya Inacio Willen Mota | 58’ | Rui Pires Hariss Harun |
74’ | Chamrasamee Peeradol Sittha Booniha | 67’ | Shawal Anuar Anumanthan Mohan Kumar |
79’ | Teerasak Poeiphimai Jaturapat Sattham | 81’ | Hami Syahin Hafiz Nor |
87’ | Felipe Da Silva Amorim Pakorn Parmpak | 81’ | Ui-young Song Abdul Rasaq |
87’ | Worachit Kanitsribampen Chanukan Karin |
Cầu thủ dự bị | |||
Frans Putros | Hafiz Nor | ||
Chalermsak Aukkee | Hariss Harun | ||
Pakorn Parmpak | Emmett Connolly | ||
Teerasak Poeiphimai | Joshua Little | ||
Jaturapat Sattham | Henry Lawrence Spence | ||
Felipe Da Silva Amorim | Bill Mamadou | ||
Lonsana Doumbouya | Lionel Tan Han Wei | ||
Chanin Sae-Eae | Anumanthan Mohan Kumar | ||
Sumethee Khokpho | Shawal Anuar | ||
Chanukan Karin | Ui-young Song | ||
Chaiyawat Buran | Sergio Carmona | ||
Tanaboon Kesarat | Abdul Rasaq | ||
Irfan Fandi | Haiqal Pashia | ||
Pathomphol Charoenrattanapirom | Zharfan Rohaizad | ||
Inacio Willen Mota | |||
Sittha Booniha |
Nhận định Port FC vs Lion City Sailors FC
Nhận định Port FC vs Lion City Sailors 19h00 ngày 30/10 (AFC Champions League Two 2024/25)
Nhận định Port FC vs Lion City Sailors 19h00 ngày 30/10 (AFC Champions League Two 2024/25)
Nhận định Port FC vs Lion City Sailors 19h00 ngày 3/10 (AFC Champions League Two 2024/25)
Nhận định Port FC vs Lion City Sailors 19h00 ngày 3/10 (AFC Champions League Two 2024/25)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Port FC
Thai League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Lion City Sailors FC
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại