![]() Mokibelo Simon Ramabu 32 | |
![]() Karabo Tlaka (Thay: Thabang Monare) 69 | |
![]() Vuyo Letlapa (Thay: Sikhosonke Langa) 70 | |
![]() Mokoena (Thay: Vusumuzi William Mncube) 70 | |
![]() Samkele Sihlali (Thay: Ellis Rammala) 86 | |
![]() Sapholwethu Kelepu (Thay: Banele Mnguni) 88 |
Thống kê trận đấu Polokwane City vs Sekhukhune United
số liệu thống kê

Polokwane City

Sekhukhune United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Polokwane City vs Sekhukhune United
Polokwane City: Brian Bwire (50), Tholo Thabang Matuludi (2), Mpho Mvundlela (5), Lebohang Petrus Nkaki (34), Banele Mnguni (35), Tlou Nkwe (3), Ndamulelo Maphangule (14), Manuel Kambala (21), Tshabalala Sibusiso (29), Bonginkosi Dlamini (17), Mokibelo Simon Ramabu (7)
Sekhukhune United: Toaster Nsabata (1), Sikhosonke Langa (14), Bright Ndlovu (3), Siphesihle Mkhize (15), Medupi Thokolo (19), Thabang Monare (8), Vusumuzi William Mncube (10), Shaune Mokete Mogaila (12), Bradley Grobler (17), Matlala Makgalwa (7)
Thay người | |||
88’ | Banele Mnguni Sapholwethu Kelepu | 69’ | Thabang Monare Karabo Tlaka |
70’ | Sikhosonke Langa Vuyo Letlapa | ||
70’ | Vusumuzi William Mncube Mokoena | ||
86’ | Ellis Rammala Samkele Sihlali |
Cầu thủ dự bị | |||
Sapholwethu Kelepu | Daniel Antonio Cardoso | ||
Puleng Marema | Vuyo Letlapa | ||
Moremi Seketso | Ronaldo Maarman | ||
Raymond Daniels | Sphiwe Mahlangu | ||
Levy Mashiane | Mokoena | ||
Sabelo Motsa | Manuel Sapunga | ||
Lindokuhle Mathebula | Samkele Sihlali | ||
Surprise Semangele Manthosi | Karabo Tlaka | ||
Batlhabane Monty Moketsi | Tshepho Mashiloane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại