Mokibelo Simon Ramabu 8 | |
Luciano Van Heerden 28 | |
Given Mashikinya 30 | |
Mark Van Heerden (Thay: Katlego Relebogile Mokhuoane) 40 | |
Ramazani Tshimanga (Thay: Patrick Norman Fisher) 40 | |
Thabiso Kutumela 45 | |
Ntlweleng Obed Thuto (Thay: Luciano Van Heerden) 46 | |
Khanyisa Erick Mayo 47 | |
Khanyisa Erick Mayo 47 | |
Tlou Nkwe 67 | |
Douglas Mapfumo (Thay: Tshabalala Sibusiso) 72 | |
Thakgalo Leshabela (Thay: Taahir Goedeman) 74 | |
H Sereets (Thay: Jaedin Rhodes) 78 | |
Ahshene Jody Lee (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 79 | |
Francis Baloyi (Thay: Manuel Kambala) 84 |
Thống kê trận đấu Polokwane City vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Polokwane City

Cape Town City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Polokwane City vs Cape Town City FC
| Thay người | |||
| 46’ | Luciano Van Heerden Ntlweleng Obed Thuto | 40’ | Patrick Norman Fisher Ramazani Tshimanga |
| 72’ | Tshabalala Sibusiso Douglas Mapfumo | 40’ | Katlego Relebogile Mokhuoane Mark Van Heerden |
| 84’ | Manuel Kambala Francis Baloyi | 74’ | Taahir Goedeman Thakgalo Leshabela |
| 78’ | Jaedin Rhodes H Sereets | ||
| 79’ | Khanyisa Erick Mayo Ahshene Jody Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Masizakhe Myataza | Bongani Mpandle | ||
Ntlweleng Obed Thuto | Ramazani Tshimanga | ||
Samuel Bafana Nana | Luyolo Slatsha | ||
Douglas Mapfumo | Lumphumlo Sifumba | ||
Francis Baloyi | Mark Van Heerden | ||
Stevens Goovadia | Thakgalo Leshabela | ||
Nyakala Raphadu | Jo Pacencia | ||
Hlayisi Chauke | H Sereets | ||
Alexander Cole | Ahshene Jody Lee | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | B T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | B B H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | H T T H H | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T B T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | B H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | B T H B T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | T B T H H | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T B B B | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | T T B H H | |
| 12 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | T B B H H | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -13 | 13 | T T B B B | |
| 14 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | T B B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 5 | 7 | -9 | 11 | T B H H B | |
| 16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -14 | 9 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch