Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Luifer Hernandez (Kiến tạo: Oleksandr Nazarenko)
32 - Talles
58 - Caua Paixao (Thay: Luifer Hernandez)
63 - Bogdan Lednev (Thay: Borys Krushynskyi)
63 - Bogdan Kushnirenko (Thay: Maksym Melnychenko)
70 - Emil Mustafaiev (Thay: Talles)
70 - Artem Smolyakov
71 - Lucas Taylor (Thay: Oleksiy Hutsuliak)
84
- Ibrahim Kane (Kiến tạo: Igor Perduta)
40 - Dmitry Chernysh (Thay: Denys Ndukve)
46 - Oleksandr Sklyar (Thay: Dmitry Chernysh)
72 - Mykola Kovtalyuk (Thay: Illia Krupskyi)
72 - Mykola Kovtalyuk (Thay: Samson Iyede)
72 - Danylo Izotov
82 - Vladyslav Ostrovskyi (Thay: Ibrahim Kane)
86 - Viktor Korniienko (Thay: Andriy Batsula)
86
Thống kê trận đấu Polissya Zhytomyr vs Vorskla
Diễn biến Polissya Zhytomyr vs Vorskla
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Andriy Batsula rời sân và được thay thế bởi Viktor Korniienko.
Ibrahim Kane rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Ostrovskyi.
Oleksiy Hutsuliak rời sân và được thay thế bởi Lucas Taylor.
Thẻ vàng cho Danylo Izotov.
Samson Iyede rời sân và được thay thế bởi Mykola Kovtalyuk.
Dmitry Chernysh rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Sklyar.
V À A A O O O - Artem Smolyakov ghi bàn!
Talles rời sân và được thay thế bởi Emil Mustafaiev.
Maksym Melnychenko rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kushnirenko.
Borys Krushynskyi rời sân và được thay thế bởi Bogdan Lednev.
Luifer Hernandez rời sân và được thay thế bởi Caua Paixao.
Thẻ vàng cho Talles.
Denys Ndukve rời sân và được thay thế bởi Dmitry Chernysh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Igor Perduta đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ibrahim Kane ghi bàn!
Oleksandr Nazarenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luifer Hernandez ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Polissya Zhytomyr vs Vorskla
Polissya Zhytomyr (4-1-2-3): Yevgen Volynets (23), Bogdan Mykhaylichenko (15), Vialle (34), Serhii Chobotenko (44), Artem Smolyakov (29), Maksym Melnychenko (60), Talles (37), Borys Krushynskyi (55), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7), Luifer Hernandez (9), Oleksii Gutsuliak (11)
Vorskla (4-2-3-1): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Luka Gucek (25), Oleksandr Chornomorets (5), Andriy Batsula (29), Danylo Izotov (19), Igor Perduta (4), Denys Ndukve (80), Ivan Nesterenko (30), Ibrahim Kane (11), Samson Onomigho (77)
Thay người | |||
63’ | Borys Krushynskyi Bogdan Lednev | 46’ | Oleksandr Sklyar Dmytro Chernysh |
63’ | Luifer Hernandez Paixao | 72’ | Dmitry Chernysh Oleksandr Sklyar |
70’ | Talles Emil Mustafaev | 72’ | Samson Iyede Mykola Kovtalyuk |
70’ | Maksym Melnychenko Bogdan Kushnirenko | 86’ | Andriy Batsula Viktor Korniienko |
84’ | Oleksiy Hutsuliak Lucas Taylor | 86’ | Ibrahim Kane Vladyslav Vladyslav |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleg Kudryk | Oleksandr Domolega | ||
Artem Pospelov | Oleksandr Sklyar | ||
Dmytro Shastal | Mykola Kovtalyuk | ||
Bogdan Lednev | Artem Kulakovskyi | ||
Emil Mustafaev | Viktor Korniienko | ||
Bogdan Kushnirenko | Vladyslav Vladyslav | ||
Jerry Yoka | Prus Stanislav | ||
Admir Bristric | Dmytro Chernysh | ||
Paixao | Demir Skrijelj | ||
Eduard Sarapii | |||
Lucas Taylor | |||
Giorgi Maisuradze |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Thành tích gần đây Vorskla
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại