Thẻ vàng cho Mykyta Kravchenko.
- Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (Thay: Vladyslav Veleten)
46 - Oleksandr Nazarenko (Thay: Vladyslav Veleten)
46 - Mykola Gayduchyk (Thay: Oleksandr Filippov)
58 - Tomer Yosefi (Thay: Vladimir Shepelev)
58 - Talles (Thay: Oleksandr Andrievsky)
74 - Borys Krushynskyi (Thay: Maksym Bragaru)
80 - Mykyta Kravchenko
86
- Artem Bondarenko (Thay: Oleh Ocheretko)
46 - Artem Bondarenko (Thay: Oleg Ocheretko)
46 - Eguinaldo (Thay: Kaua Elias)
65 - Mykola Matviyenko (Thay: Marlon Santos)
65 - Luca Meirelles (Thay: Lucas Ferreira)
74 - Valeriy Bondar
75
Thống kê trận đấu Polissya Zhytomyr vs Shakhtar Donetsk
Diễn biến Polissya Zhytomyr vs Shakhtar Donetsk
Tất cả (14)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Maksym Bragaru rời sân và được thay thế bởi Borys Krushynskyi.
Thẻ vàng cho Valeriy Bondar.
Lucas Ferreira rời sân và được thay thế bởi Luca Meirelles.
Oleksandr Andrievsky rời sân và được thay thế bởi Talles.
Marlon Santos rời sân và được thay thế bởi Mykola Matviyenko.
Kaua Elias rời sân và được thay thế bởi Eguinaldo.
Vladimir Shepelev rời sân và được thay thế bởi Tomer Yosefi.
Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Mykola Gayduchyk.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Artem Bondarenko.
Vladyslav Veleten rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Nazarenko.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Polissya Zhytomyr vs Shakhtar Donetsk
Polissya Zhytomyr (4-1-2-3): Yevgen Volynets (23), Mykyta Kravchenko (4), Serhii Chobotenko (44), Eduard Sarapii (5), Bogdan Mykhaylichenko (15), Ruslan Babenko (8), Volodymyr Shepelev (19), Oleksandr Andriyevskiy (18), Vladyslav Veleten (22), Oleksandr Filippov (9), Maksym Bragaru (45)
Shakhtar Donetsk (4-5-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Marlon (4), Lucas Ferreira (37), Pedrinho (10), Yehor Nazaryna (29), Oleh Ocheretko (27), Newerton (11), Kaua Elias (19)
| Thay người | |||
| 46’ | Vladyslav Veleten Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | 46’ | Oleg Ocheretko Artem Bondarenko |
| 58’ | Vladimir Shepelev Tomer Yosefi | 65’ | Kaua Elias Eguinaldo |
| 58’ | Oleksandr Filippov Mykola Haiduchyk | 65’ | Marlon Santos Mykola Matvienko |
| 74’ | Oleksandr Andrievsky Talles | 74’ | Lucas Ferreira Luca Meirelles |
| 80’ | Maksym Bragaru Borys Krushynskyi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Georgiy Bushchan | Kiril Fesiun | ||
Oleg Kudryk | Marlon Gomes | ||
Andi Hadroj | Eguinaldo | ||
Talles | Maryan Shved | ||
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | Isaque | ||
Tomer Yosefi | Irakli Azarov | ||
Borel Tomandzoto | Alaa Ghram | ||
Bogdan Lednev | Anton Glushchenko | ||
Andre Gonsalves | Artem Bondarenko | ||
Borys Krushynskyi | Mykola Matvienko | ||
Maksym Melnychenko | Yukhym Konoplia | ||
Mykola Haiduchyk | Luca Meirelles | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 30 | H T T T T |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 | T T B T T | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | H T H T H | |
| 4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | H H T T H | |
| 5 | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T B H B H | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H H T T H | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 11 | 20 | H T B B B | |
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H B H B T | |
| 9 | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H T T B | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | H H T T H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -10 | 17 | B B T B H | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | H B T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 1 | 9 | -7 | 10 | T T B B H | |
| 14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | H B H B H | |
| 15 | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | B H B B T | |
| 16 | 13 | 1 | 3 | 9 | -21 | 6 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại