Thứ Bảy, 29/11/2025
Matej Matic
13
Lucas Taylor
48
Pedrinho (Thay: Oleksandr Zubkov)
53
Artem Smolyakov (Thay: Lucas Taylor)
55
Oleksandr Nazarenko (Thay: Caua Paixao)
55
Eduard Sarapiy
61
Dmytro Kryskiv
62
Bogdan Lednev (Thay: Yaroslav Karaman)
75
Admir Bristric (Thay: Borys Krushynskyi)
75
Danylo Sikan (Thay: Lassina Traore)
81
Marlon Gomes (Thay: Dmytro Kryskiv)
81
Dmytro Shastal (Thay: Oleksiy Hutsuliak)
90
Bogdan Mykhaylychenko
90+1'
Danylo Sikan
90+3'
Admir Bristric
90+5'

Thống kê trận đấu Polissya Zhytomyr vs Shakhtar Donetsk

số liệu thống kê
Polissya Zhytomyr
Polissya Zhytomyr
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 4
6 Ném biên 9
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Polissya Zhytomyr vs Shakhtar Donetsk

Tất cả (19)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Admir Bristric.

Thẻ vàng cho Admir Bristric.

90+5'

Oleksiy Hutsuliak rời sân và được thay thế bởi Dmytro Shastal.

90+3' Thẻ vàng cho Danylo Sikan.

Thẻ vàng cho Danylo Sikan.

90+1' V À A A O O O - Bogdan Mykhaylychenko ghi bàn!

V À A A O O O - Bogdan Mykhaylychenko ghi bàn!

81'

Dmytro Kryskiv rời sân và được thay thế bởi Marlon Gomes.

81'

Lassina Traore rời sân và được thay thế bởi Danylo Sikan.

75'

Borys Krushynskyi rời sân và được thay thế bởi Admir Bristric.

75'

Yaroslav Karaman rời sân và được thay thế bởi Bogdan Lednev.

62' Thẻ vàng cho Dmytro Kryskiv.

Thẻ vàng cho Dmytro Kryskiv.

61' Thẻ vàng cho Eduard Sarapiy.

Thẻ vàng cho Eduard Sarapiy.

55'

Caua Paixao rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Nazarenko.

55'

Lucas Taylor rời sân và được thay thế bởi Artem Smolyakov.

53'

Oleksandr Zubkov rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.

48' Thẻ vàng cho Lucas Taylor.

Thẻ vàng cho Lucas Taylor.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

13' Thẻ vàng cho Matej Matic.

Thẻ vàng cho Matej Matic.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Polissya Zhytomyr vs Shakhtar Donetsk

Polissya Zhytomyr (4-3-3): Oleg Kudryk (1), Lucas Taylor (13), Matej Matic (4), Eduard Sarapii (5), Bogdan Mykhaylichenko (15), Bogdan Kushnirenko (77), Yaroslav Karaman (38), Ruslan Babenko (8), Oleksii Gutsuliak (11), Paixao (90), Borys Krushynskyi (55)

Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Dmytro Kryskiv (8), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Oleksandr Zubkov (11), Lassina Franck Traore (2), Kevin (37)

Polissya Zhytomyr
Polissya Zhytomyr
4-3-3
1
Oleg Kudryk
13
Lucas Taylor
4
Matej Matic
5
Eduard Sarapii
15
Bogdan Mykhaylichenko
77
Bogdan Kushnirenko
38
Yaroslav Karaman
8
Ruslan Babenko
11
Oleksii Gutsuliak
90
Paixao
55
Borys Krushynskyi
37
Kevin
2
Lassina Franck Traore
11
Oleksandr Zubkov
10
Georgiy Sudakov
21
Artem Bondarenko
8
Dmytro Kryskiv
22
Mykola Matvienko
5
Valeriy Bondar
26
Yukhym Konoplia
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-2-3
Thay người
55’
Lucas Taylor
Artem Smolyakov
53’
Oleksandr Zubkov
Pedrinho
55’
Caua Paixao
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
81’
Dmytro Kryskiv
Marlon Gomes
75’
Borys Krushynskyi
Admir Bristric
81’
Lassina Traore
Danylo Sikan
75’
Yaroslav Karaman
Bogdan Lednev
90’
Oleksiy Hutsuliak
Dmytro Shastal
Cầu thủ dự bị
Giorgi Maisuradze
Pedrinho
Artem Smolyakov
Marlon Gomes
Danylo Beskorovainyi
Marian Farina
Oleksii Avramenko
Newerton
Viktor Uliganets
Alaa Ghram
Emil Mustafaev
Tobias
Luifer Hernandez
Irakli Azarov
Admir Bristric
Danylo Sikan
Jerry Yoka
Maryan Shved
Dmytro Shastal
Eguinaldo
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
Taras Stepanenko
Bogdan Lednev
Kiril Fesiun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine

Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr

VĐQG Ukraine
09/11 - 2025
03/11 - 2025
25/10 - 2025
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/09 - 2025
VĐQG Ukraine
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Ukraine
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Ukraine
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
29/10 - 2025
VĐQG Ukraine
26/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Ukraine
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk139312530H T T T T
2CherkasyCherkasy13823626T T B T T
3Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr137331324H T H T H
4FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka14653423H H T T H
5KryvbasKryvbas13634121T B H B H
6ZoryaZorya13553420H H T T H
7Dynamo KyivDynamo Kyiv135531120H T B B B
8Metalist 1925Metalist 192513553420H B H B T
9KarpatyKarpaty13463118B H T T B
10Veres RivneVeres Rivne13454-117H H T T H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv14455-1017B B T B H
12KudrivkaKudrivka13427-914H B T B B
13Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi13319-710T T B B H
14FC OlexandriyaFC Olexandriya13247-1010H B H B H
15Rukh LvivRukh Lviv13319-1110B H B B T
16SC PoltavaSC Poltava13139-216B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow