Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matej Matic 13 | |
![]() Lucas Taylor 48 | |
![]() Pedrinho (Thay: Oleksandr Zubkov) 53 | |
![]() Artem Smolyakov (Thay: Lucas Taylor) 55 | |
![]() Oleksandr Nazarenko (Thay: Caua Paixao) 55 | |
![]() Eduard Sarapiy 61 | |
![]() Dmytro Kryskiv 62 | |
![]() Bogdan Lednev (Thay: Yaroslav Karaman) 75 | |
![]() Admir Bristric (Thay: Borys Krushynskyi) 75 | |
![]() Danylo Sikan (Thay: Lassina Traore) 81 | |
![]() Marlon Gomes (Thay: Dmytro Kryskiv) 81 | |
![]() Dmytro Shastal (Thay: Oleksiy Hutsuliak) 90 | |
![]() Bogdan Mykhaylychenko 90+1' | |
![]() Danylo Sikan 90+3' | |
![]() Admir Bristric 90+5' |
Thống kê trận đấu Polissya Zhytomyr vs Shakhtar Donetsk


Diễn biến Polissya Zhytomyr vs Shakhtar Donetsk

Thẻ vàng cho Admir Bristric.
Oleksiy Hutsuliak rời sân và được thay thế bởi Dmytro Shastal.

Thẻ vàng cho Danylo Sikan.

V À A A O O O - Bogdan Mykhaylychenko ghi bàn!
Dmytro Kryskiv rời sân và được thay thế bởi Marlon Gomes.
Lassina Traore rời sân và được thay thế bởi Danylo Sikan.
Borys Krushynskyi rời sân và được thay thế bởi Admir Bristric.
Yaroslav Karaman rời sân và được thay thế bởi Bogdan Lednev.

Thẻ vàng cho Dmytro Kryskiv.

Thẻ vàng cho Eduard Sarapiy.
Caua Paixao rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Nazarenko.
Lucas Taylor rời sân và được thay thế bởi Artem Smolyakov.
Oleksandr Zubkov rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.

Thẻ vàng cho Lucas Taylor.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Matej Matic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Polissya Zhytomyr vs Shakhtar Donetsk
Polissya Zhytomyr (4-3-3): Oleg Kudryk (1), Lucas Taylor (13), Matej Matic (4), Eduard Sarapii (5), Bogdan Mykhaylichenko (15), Bogdan Kushnirenko (77), Yaroslav Karaman (38), Ruslan Babenko (8), Oleksii Gutsuliak (11), Paixao (90), Borys Krushynskyi (55)
Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Dmytro Kryskiv (8), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Oleksandr Zubkov (11), Lassina Franck Traore (2), Kevin (37)


Thay người | |||
55’ | Lucas Taylor Artem Smolyakov | 53’ | Oleksandr Zubkov Pedrinho |
55’ | Caua Paixao Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | 81’ | Dmytro Kryskiv Marlon Gomes |
75’ | Borys Krushynskyi Admir Bristric | 81’ | Lassina Traore Danylo Sikan |
75’ | Yaroslav Karaman Bogdan Lednev | ||
90’ | Oleksiy Hutsuliak Dmytro Shastal |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgi Maisuradze | Pedrinho | ||
Artem Smolyakov | Marlon Gomes | ||
Danylo Beskorovainyi | Marian Farina | ||
Oleksii Avramenko | Newerton | ||
Viktor Uliganets | Alaa Ghram | ||
Emil Mustafaev | Tobias | ||
Luifer Hernandez | Irakli Azarov | ||
Admir Bristric | Danylo Sikan | ||
Jerry Yoka | Maryan Shved | ||
Dmytro Shastal | Eguinaldo | ||
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | Taras Stepanenko | ||
Bogdan Lednev | Kiril Fesiun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại