Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Polissya Zhytomyr vs Rukh Lviv hôm nay 09-12-2024

Giải VĐQG Ukraine - Th 2, 09/12

Kết thúc

Polissya Zhytomyr

Polissya Zhytomyr

0 : 1

Rukh Lviv

Rukh Lviv

Hiệp một: 0-1
T2, 23:00 09/12/2024
Vòng 16 - VĐQG Ukraine
Tsentralnyi Stadion
 
Wendell
12
Igor Krasnopir (Kiến tạo: Yevgeniy Pastukh)
30
Igor Krasnopir
33
Admir Bristric (Thay: Luifer Hernandez)
46
Oleg Fedor (Thay: Denys Pidgurskyi)
46
Oleh Fedor (Thay: Denys Pidgurskyi)
46
Ilya Kvasnytsya (Thay: Igor Krasnopir)
56
Vitaliy Kholod
63
Yevhen Volynets
64
Yury Klimchuk
64
Klayver (Thay: Yaroslav Karabin)
68
Oleksandr Nazarenko
69
Lucas Taylor (Thay: Oleksandr Nazarenko)
77
Bogdan Lednev (Thay: Bogdan Mykhaylychenko)
77
Bogdan Lednev (Thay: Oleksandr Nazarenko)
77
Lucas Taylor (Thay: Bogdan Mykhaylychenko)
77
Yury Klimchuk
79
Yevhen Volynets
82
Oleg Kudryk (Thay: Matej Matic)
86
Rostyslav Lyakh (Thay: Vitaliy Roman)
88
Konstantin Kvas (Thay: Yury Klimchuk)
88
Bogdan Kushnirenko
90+6'
Roman Didyk
90+6'

Thống kê trận đấu Polissya Zhytomyr vs Rukh Lviv

số liệu thống kê
Polissya Zhytomyr
Polissya Zhytomyr
Rukh Lviv
Rukh Lviv
43 Kiểm soát bóng 57
5 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 28
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Polissya Zhytomyr vs Rukh Lviv

Tất cả (24)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Roman Didyk.

Thẻ vàng cho Roman Didyk.

90+6' Thẻ vàng cho Bogdan Kushnirenko.

Thẻ vàng cho Bogdan Kushnirenko.

88'

Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Konstantin Kvas.

88'

Vitaliy Roman rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Lyakh.

86'

Matej Matic rời sân và được thay thế bởi Oleg Kudryk.

82' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Yevhen Volynets nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Yevhen Volynets nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

79' Thẻ vàng cho Yury Klimchuk.

Thẻ vàng cho Yury Klimchuk.

77'

Bogdan Mykhaylychenko rời sân và được thay thế bởi Lucas Taylor.

77'

Oleksandr Nazarenko rời sân và được thay thế bởi Bogdan Lednev.

69' Thẻ vàng cho Oleksandr Nazarenko.

Thẻ vàng cho Oleksandr Nazarenko.

68'

Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Klayver.

64' Thẻ vàng cho Yevhen Volynets.

Thẻ vàng cho Yevhen Volynets.

63' Thẻ vàng cho Vitaliy Kholod.

Thẻ vàng cho Vitaliy Kholod.

56'

Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Ilya Kvasnytsya.

46'

Denys Pidgurskyi rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.

46'

Luifer Hernandez rời sân và được thay thế bởi Admir Bristric.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33' Thẻ vàng cho Igor Krasnopir.

Thẻ vàng cho Igor Krasnopir.

30'

Yevgeniy Pastukh đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Polissya Zhytomyr vs Rukh Lviv

Polissya Zhytomyr (4-4-2): Yevgen Volynets (23), Bogdan Mykhaylichenko (15), Matej Matic (4), Eduard Sarapii (5), Artem Smolyakov (29), Oleksii Gutsuliak (11), Bogdan Kushnirenko (77), Ruslan Babenko (8), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7), Luifer Hernandez (9), Wendell (80)

Rukh Lviv (5-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Bogdan Slyubyk (92), Roman Didyk (29), Vitaliy Ruslanovych (4), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Yaroslav Karabin (8), Yevgeniy Pastukh (19), Denys Pidgurskyi (15), Yurii Klymchuk (7), Igor Krasnopir (95)

Polissya Zhytomyr
Polissya Zhytomyr
4-4-2
23
Yevgen Volynets
15
Bogdan Mykhaylichenko
4
Matej Matic
5
Eduard Sarapii
29
Artem Smolyakov
11
Oleksii Gutsuliak
77
Bogdan Kushnirenko
8
Ruslan Babenko
7
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
9
Luifer Hernandez
80
Wendell
95
Igor Krasnopir
7
Yurii Klymchuk
15
Denys Pidgurskyi
19
Yevgeniy Pastukh
8
Yaroslav Karabin
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
4
Vitaliy Ruslanovych
29
Roman Didyk
92
Bogdan Slyubyk
77
Oleksii Sych
23
Dmitriy Ledviy
Rukh Lviv
Rukh Lviv
5-4-1
Thay người
46’
Luifer Hernandez
Admir Bristric
46’
Denys Pidgurskyi
Oleg Fedor
77’
Bogdan Mykhaylychenko
Lucas Taylor
56’
Igor Krasnopir
Ilya Kvasnytsya
77’
Oleksandr Nazarenko
Bogdan Lednev
68’
Yaroslav Karabin
Klayver
86’
Matej Matic
Oleg Kudryk
88’
Vitaliy Roman
Rostislav Lyakh
88’
Yury Klimchuk
Konstantin Kvas
Cầu thủ dự bị
Oleg Kudryk
Rostislav Lyakh
Viktor Uliganets
Klayver
Lucas Taylor
Vasyl Runic
Oleksii Avramenko
Vladislav Semotyuk
Giorgi Maisuradze
Konstantin Kvas
Beni Makouana
Ilya Kvasnytsya
Admir Bristric
Oleg Fedor
Dmytro Shastal
Andriy Kitela
Emil Mustafaev
Oleksiy Tovarnytskyi
Bogdan Lednev
Svyatoslav Vanivskyi
Yaroslav Karaman
Yurii Volodymyr Gereta
Paixao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
12/08 - 2023
25/02 - 2024
04/12 - 2024
09/12 - 2024

Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr

VĐQG Ukraine
25/05 - 2025
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
19/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv30201004270H T H H H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya3020732467T T B T H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk3018844362H T H T H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr30121261048H B H T H
5KryvbasKryvbas301389847H T B T H
6KarpatyKarpaty3013710646H T T B B
7ZoryaZorya3012414-540B H H B T
8Rukh LvivRukh Lviv3091110338T H T B H
9Veres RivneVeres Rivne309912-1136B B B B H
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka3081210236H H T T H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv308814-2432H T H B T
12CherkasyCherkasy3071013-1231H H H H H
13VorsklaVorskla306915-1427T H B H H
14Livyi BeregLivyi Bereg307518-2126B B B T B
15Inhulets PetroveInhulets Petrove305916-2624T B T B H
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa306519-2523B B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow