Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Wendell 12 | |
![]() Igor Krasnopir (Kiến tạo: Yevgeniy Pastukh) 30 | |
![]() Igor Krasnopir 33 | |
![]() Admir Bristric (Thay: Luifer Hernandez) 46 | |
![]() Oleg Fedor (Thay: Denys Pidgurskyi) 46 | |
![]() Oleh Fedor (Thay: Denys Pidgurskyi) 46 | |
![]() Ilya Kvasnytsya (Thay: Igor Krasnopir) 56 | |
![]() Vitaliy Kholod 63 | |
![]() Yevhen Volynets 64 | |
![]() Yury Klimchuk 64 | |
![]() Klayver (Thay: Yaroslav Karabin) 68 | |
![]() Oleksandr Nazarenko 69 | |
![]() Lucas Taylor (Thay: Oleksandr Nazarenko) 77 | |
![]() Bogdan Lednev (Thay: Bogdan Mykhaylychenko) 77 | |
![]() Bogdan Lednev (Thay: Oleksandr Nazarenko) 77 | |
![]() Lucas Taylor (Thay: Bogdan Mykhaylychenko) 77 | |
![]() Yury Klimchuk 79 | |
![]() Yevhen Volynets 82 | |
![]() Oleg Kudryk (Thay: Matej Matic) 86 | |
![]() Rostyslav Lyakh (Thay: Vitaliy Roman) 88 | |
![]() Konstantin Kvas (Thay: Yury Klimchuk) 88 | |
![]() Bogdan Kushnirenko 90+6' | |
![]() Roman Didyk 90+6' |
Thống kê trận đấu Polissya Zhytomyr vs Rukh Lviv


Diễn biến Polissya Zhytomyr vs Rukh Lviv

Thẻ vàng cho Roman Didyk.

Thẻ vàng cho Bogdan Kushnirenko.
Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Konstantin Kvas.
Vitaliy Roman rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Lyakh.
Matej Matic rời sân và được thay thế bởi Oleg Kudryk.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Yevhen Volynets nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Yury Klimchuk.
Bogdan Mykhaylychenko rời sân và được thay thế bởi Lucas Taylor.
Oleksandr Nazarenko rời sân và được thay thế bởi Bogdan Lednev.

Thẻ vàng cho Oleksandr Nazarenko.
Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Klayver.

Thẻ vàng cho Yevhen Volynets.

Thẻ vàng cho Vitaliy Kholod.
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Ilya Kvasnytsya.
Denys Pidgurskyi rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.
Luifer Hernandez rời sân và được thay thế bởi Admir Bristric.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Igor Krasnopir.
Yevgeniy Pastukh đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Polissya Zhytomyr vs Rukh Lviv
Polissya Zhytomyr (4-4-2): Yevgen Volynets (23), Bogdan Mykhaylichenko (15), Matej Matic (4), Eduard Sarapii (5), Artem Smolyakov (29), Oleksii Gutsuliak (11), Bogdan Kushnirenko (77), Ruslan Babenko (8), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7), Luifer Hernandez (9), Wendell (80)
Rukh Lviv (5-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Bogdan Slyubyk (92), Roman Didyk (29), Vitaliy Ruslanovych (4), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Yaroslav Karabin (8), Yevgeniy Pastukh (19), Denys Pidgurskyi (15), Yurii Klymchuk (7), Igor Krasnopir (95)


Thay người | |||
46’ | Luifer Hernandez Admir Bristric | 46’ | Denys Pidgurskyi Oleg Fedor |
77’ | Bogdan Mykhaylychenko Lucas Taylor | 56’ | Igor Krasnopir Ilya Kvasnytsya |
77’ | Oleksandr Nazarenko Bogdan Lednev | 68’ | Yaroslav Karabin Klayver |
86’ | Matej Matic Oleg Kudryk | 88’ | Vitaliy Roman Rostislav Lyakh |
88’ | Yury Klimchuk Konstantin Kvas |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleg Kudryk | Rostislav Lyakh | ||
Viktor Uliganets | Klayver | ||
Lucas Taylor | Vasyl Runic | ||
Oleksii Avramenko | Vladislav Semotyuk | ||
Giorgi Maisuradze | Konstantin Kvas | ||
Beni Makouana | Ilya Kvasnytsya | ||
Admir Bristric | Oleg Fedor | ||
Dmytro Shastal | Andriy Kitela | ||
Emil Mustafaev | Oleksiy Tovarnytskyi | ||
Bogdan Lednev | Svyatoslav Vanivskyi | ||
Yaroslav Karaman | Yurii Volodymyr Gereta | ||
Paixao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại