Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ivan Kaliuzhnyi 16 | |
Yevgen Pavlyuk 40 | |
Vladyslav Veleten 50 | |
Artem Shabanov 52 | |
Oleksiy Hutsuliak (Thay: Vladimir Shepelev) 57 | |
Sergiy Chobotenko 63 | |
Mykola Gayduchyk (Thay: Oleksandr Filippov) 64 | |
Talles (Thay: Oleksandr Andrievsky) 64 | |
Eduard Sarapiy 74 | |
Igor Kogut (Thay: Denys Antyukh) 79 | |
Oleksandr Nazarenko (Thay: Vladyslav Veleten) 80 | |
Tomer Yosefi (Thay: Maksym Bragaru) 80 | |
Vyacheslav Churko (Thay: Vladislav Kalitvintsev) 90 | |
Dmytro Kapinus (Thay: Ermir Rashica) 90 | |
Igor Kogut 90+2' |
Thống kê trận đấu Polissya Zhytomyr vs Metalist 1925


Diễn biến Polissya Zhytomyr vs Metalist 1925
Ermir Rashica rời sân và được thay thế bởi Dmytro Kapinus.
Vladislav Kalitvintsev rời sân và được thay thế bởi Vyacheslav Churko.
Thẻ vàng cho Igor Kogut.
Maksym Bragaru rời sân và được thay thế bởi Tomer Yosefi.
Vladyslav Veleten rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Nazarenko.
Denys Antyukh rời sân và được thay thế bởi Igor Kogut.
Thẻ vàng cho Eduard Sarapiy.
Oleksandr Andrievsky rời sân và được thay thế bởi Talles.
Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Mykola Gayduchyk.
Thẻ vàng cho Sergiy Chobotenko.
Vladimir Shepelev rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Hutsuliak.
Thẻ vàng cho Artem Shabanov.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Vladyslav Veleten.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi cho nghỉ giữa hiệp.
Thẻ vàng cho Yevgen Pavlyuk.
Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Polissya Zhytomyr vs Metalist 1925
Polissya Zhytomyr (4-1-4-1): Yevgen Volynets (23), Bogdan Mykhaylichenko (15), Serhii Chobotenko (44), Eduard Sarapii (5), Borys Krushynskyi (55), Ruslan Babenko (8), Maksym Bragaru (45), Volodymyr Shepelev (19), Oleksandr Andriyevskiy (18), Vladyslav Veleten (22), Oleksandr Filippov (9)
Metalist 1925 (4-1-4-1): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Volodymyr Salyuk (13), Artem Shabanov (31), Ivan Kalyuzhnyi (5), Denys Antiukh (15), Vladislav Kalitvintsev (45), Ivan Lytvynenko (25), Ermir Rashica (19), Baton Zabergja (72)


| Thay người | |||
| 57’ | Vladimir Shepelev Oleksii Gutsuliak | 79’ | Denys Antyukh Igor Kogut |
| 64’ | Oleksandr Andrievsky Talles | 90’ | Ermir Rashica Dmytro Kapinus |
| 64’ | Oleksandr Filippov Mykola Haiduchyk | 90’ | Vladislav Kalitvintsev Vyacheslav Churko |
| 80’ | Vladyslav Veleten Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | ||
| 80’ | Maksym Bragaru Tomer Yosefi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Georgiy Bushchan | Oleh Mozil | ||
Oleg Kudryk | Dmytro Kapinus | ||
Andi Hadroj | Vyacheslav Churko | ||
Talles | Igor Kogut | ||
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | Denys Kondratyuk | ||
Tomer Yosefi | Ilya Khrunyk | ||
Oleksii Gutsuliak | Ivan Bagriy | ||
Bogdan Lednev | Ihor Snurnitsyn | ||
Vialle | Christian Mba | ||
Maksym Melnychenko | Andriy Korol | ||
Mykola Haiduchyk | |||
Denys Gryshkevych | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Thành tích gần đây Metalist 1925
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 13 | 24 | T B H T T | |
| 2 | 11 | 5 | 5 | 1 | 13 | 20 | H H H T B | |
| 3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T T B | |
| 4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 20 | T T H T H | |
| 5 | 11 | 6 | 2 | 3 | 2 | 20 | H T T B H | |
| 6 | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | T H H B H | |
| 7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | B B B H H | |
| 8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H H T | |
| 9 | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H T B H T | |
| 10 | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | T B H B T | |
| 11 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B H H H T | |
| 12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | H H T B B | |
| 13 | 11 | 3 | 0 | 8 | -6 | 9 | B B T T B | |
| 14 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T B H B H | |
| 15 | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T B H B | |
| 16 | 11 | 1 | 3 | 7 | -13 | 6 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch