Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Radion Lisnyak 39 | |
![]() Volodymyr Vilivald (Kiến tạo: Maksym Melnychuk) 41 | |
![]() Oleksandr Nazarenko (Kiến tạo: Admir Bristric) 45+2' | |
![]() Borys Krushynskyi (Thay: Bogdan Lednev) 46 | |
![]() Bogdan Mykhaylychenko (Thay: Giorgi Maisuradze) 46 | |
![]() Bogdan Mykhaylichenko (Thay: Giorgi Maisuradze) 47 | |
![]() Caua Paixao (Thay: Admir Bristric) 60 | |
![]() Oleg Pushkaryov (Thay: Yaroslav Bogunov) 64 | |
![]() Sergiy Petko (Thay: Radion Lisnyak) 64 | |
![]() Beni Makouana (Thay: Oleksandr Nazarenko) 72 | |
![]() Joao Vialle 74 | |
![]() Luifer Hernandez (Thay: Emil Mustafaiev) 79 | |
![]() Vladislav Sidorenko (Thay: Vitaliy Dubiley) 83 | |
![]() Valeriy Sad (Thay: Roman Volokhatyi) 83 | |
![]() Denys Rezepov (Thay: Volodymyr Bilotserkovets) 89 |
Thống kê trận đấu Polissya Zhytomyr vs Inhulets Petrove


Diễn biến Polissya Zhytomyr vs Inhulets Petrove
Volodymyr Bilotserkovets rời sân và được thay thế bởi Denys Rezepov.
Vitaliy Dubiley rời sân và được thay thế bởi Vladislav Sidorenko.
Roman Volokhatyi rời sân và được thay thế bởi Valeriy Sad.
Emil Mustafaiev rời sân và được thay thế bởi Luifer Hernandez.

Thẻ vàng cho Joao Vialle.
Oleksandr Nazarenko rời sân và được thay thế bởi Beni Makouana.
Radion Lisnyak rời sân và được thay thế bởi Sergiy Petko.
Yaroslav Bogunov rời sân và được thay thế bởi Oleg Pushkaryov.
Admir Bristric rời sân và được thay thế bởi Caua Paixao.
Bogdan Lednev rời sân và được thay thế bởi Borys Krushynskyi.
Giorgi Maisuradze rời sân và được thay thế bởi Bogdan Mykhaylychenko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Admir Bristric đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oleksandr Nazarenko đã ghi bàn!
Maksym Melnychuk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Volodymyr Vilivald đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Radion Lisnyak.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Polissya Zhytomyr vs Inhulets Petrove
Polissya Zhytomyr (4-3-3): Oleg Kudryk (1), Giorgi Maisuradze (31), Vialle (34), Serhii Chobotenko (44), Artem Smolyakov (29), Bogdan Lednev (30), Ruslan Babenko (8), Emil Mustafaev (95), Oleksii Gutsuliak (11), Admir Bristric (27), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7)
Inhulets Petrove (4-4-2): Oleksiy Palamarchuk (12), Vitaly Dubiley (4), Mykhaylo Shershen (23), Volodymyr Vilivald (45), Maksym Melnychuk (91), Vladimir Belotserkovets (22), Radion Oleksandrovych Lisnyak (19), Oleksandr Pyatov (8), Yaroslav Bogunov (11), Roman Volokhatyi (20), Oleksandr Kozak (10)


Thay người | |||
46’ | Bogdan Lednev Borys Krushynskyi | 64’ | Radion Lisnyak Sergiy Petko |
46’ | Giorgi Maisuradze Bogdan Mykhaylichenko | 64’ | Yaroslav Bogunov Oleh Pushkarov |
60’ | Admir Bristric Paixao | 83’ | Vitaliy Dubiley Vladyslav Sydorenko |
72’ | Oleksandr Nazarenko Beni Makouana | 83’ | Roman Volokhatyi Valerii Sad |
79’ | Emil Mustafaiev Luifer Hernandez | 89’ | Volodymyr Bilotserkovets Denis Sergeevich Rezepov |
Cầu thủ dự bị | |||
Artem Pospelov | Vladyslav Chaban | ||
Borel Tomandzoto | Anton Zhylkin | ||
Viktor Uliganets | Vladyslav Sydorenko | ||
Dmytro Shastal | Stanislav-Nuri Malish | ||
Talles | Valerii Sad | ||
Borys Krushynskyi | Ivan Losenko | ||
Beni Makouana | Bogdan Mogilnyi | ||
Matej Matic | Sergiy Petko | ||
Bogdan Mykhaylichenko | Oleh Pushkarov | ||
Paixao | Denis Sergeevich Rezepov | ||
Luifer Hernandez | Sergey Kislenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại