Nika Gagnidze rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Demchenko.
- Karaman Yaroslav Yaroslavovych (Thay: Tomer Yosefi)
46 - Yaroslav Karaman (Thay: Tomer Yosefi)
46 - Oleksandr Filippov (Thay: Mykola Gayduchyk)
61 - Mykyta Kravchenko (Thay: Andi Hadroj)
61 - Oleksiy Hutsuliak (Thay: Andre Goncalves)
61 - Ruslan Babenko (Thay: Maksym Melnychenko)
67
- Andriy Ponedelnik
11 - Daniil Alefirenko (Thay: Ibrahim Kane)
46 - Daniel Alefirenko (Thay: Ibrahim Kane)
46 - Yury Klimchuk
47 - Maksym Tretyakov (Thay: Vladyslav Veleten)
75 - Artem Husol (Thay: Yury Klimchuk)
75 - Albin Krasniqi (Thay: Arinaldo Rrapaj)
82 - Oleksandr Demchenko (Thay: Nika Gagnidze)
90
Thống kê trận đấu Polissya Zhytomyr vs FC Kolos Kovalivka
Diễn biến Polissya Zhytomyr vs FC Kolos Kovalivka
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Arinaldo Rrapaj rời sân và được thay thế bởi Albin Krasniqi.
Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Artem Husol.
Vladyslav Veleten rời sân và được thay thế bởi Maksym Tretyakov.
Maksym Melnychenko rời sân và được thay thế bởi Ruslan Babenko.
Andre Goncalves rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Hutsuliak.
Andi Hadroj rời sân và được thay thế bởi Mykyta Kravchenko.
Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Filippov.
V À A A A O O O - Yury Klimchuk đã ghi bàn!
V À A A O O O - Roman Kuzyk đã ghi bàn!
V À A A A O O O FC Kolos Kovalivka ghi bàn.
Ibrahim Kane rời sân và được thay thế bởi Daniel Alefirenko.
Tomer Yosefi rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Karaman.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Andriy Ponedelnik.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Polissya Zhytomyr vs FC Kolos Kovalivka
Polissya Zhytomyr (4-1-4-1): Oleg Kudryk (1), Andi Hadroj (2), Serhii Chobotenko (44), Eduard Sarapii (5), Bogdan Mykhaylichenko (15), Maksym Melnychenko (60), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7), Talles (6), Tomer Yosefi (10), Andre Gonsalves (40), Mykola Haiduchyk (89)
FC Kolos Kovalivka (4-1-4-1): Ivan Pakholyuk (31), Andriy Ponedelnik (77), Eduard Kozik (3), Ilir Krasniqi (16), Andriy Tsurikov (9), Elias (55), Ibrahim Kane (14), Nika Gagnidze (20), Arinaldo Rrapaj (99), Vladyslav Veleten (8), Yurii Klymchuk (70)
Thay người | |||
46’ | Tomer Yosefi Yaroslav Karaman | 46’ | Ibrahim Kane Daniil Alefirenko |
61’ | Andi Hadroj Mykyta Kravchenko | 75’ | Vladyslav Veleten Maksym Tretyakov |
61’ | Mykola Gayduchyk Oleksandr Filippov | 75’ | Yury Klimchuk Artem Husol |
61’ | Andre Goncalves Oleksii Gutsuliak | 82’ | Arinaldo Rrapaj Albin Krasniqi |
67’ | Maksym Melnychenko Ruslan Babenko | 90’ | Nika Gagnidze Oleksandr Demchenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Yevgen Volynets | Dmitry Mazapura | ||
Vialle | Tymur Puzankov | ||
Danylo Beskorovainyi | Vladyslav Oleksandrovych Shershen | ||
Mykyta Kravchenko | Valeriy Bondarenko | ||
Sergiy Korniychuk | Oleksandr Demchenko | ||
Ruslan Babenko | Oleksiy Bezruchuk | ||
Oleksandr Andriyevskiy | Daniil Denysenko | ||
Bogdan Lednev | Albin Krasniqi | ||
Yaroslav Karaman | Daniil Alefirenko | ||
Borys Krushynskyi | Maksym Tretyakov | ||
Oleksandr Filippov | Anton Salabay | ||
Oleksii Gutsuliak | Artem Husol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T H T T |
2 | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 15 | T T H H H | |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T T H T T | |
4 | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H T T H B | |
5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T T B T H | |
6 | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | B B T T T | |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | T B B T H | |
8 | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T H B B T | |
9 | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B H B H | |
10 | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H T H | |
11 | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B T B B H | |
12 | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B T T H B | |
13 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B T H T | |
14 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B | |
15 | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B T B B | |
16 | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại