Thứ Sáu, 28/11/2025
Irakli Azarovi
6
Dominik Marczuk
26
Giorgi Maisuradze
49
Nodar Lominadze
55
Kajetan Szmyt (Thay: Arkadiusz Pyrka)
65
Tomasz Pienko (Thay: Kacper Kozlowski)
65
Wiktor Bogacz (Thay: Filip Szymczak)
65
Gizo Mamageishvili (Thay: Giorgi Abuashvili)
66
Otar Mamageishvili (Thay: Nodar Lominadze)
66
Giorgi Kvernadze
67
Tomasz Pienko
73
Gizo Mamageishvili
73
(Pen) Jakub Kaluzinski
73
Luka Gagnidze
75
Vasilios Gordeziani (Thay: Gabriel Sigua)
80
Irakli Yegoian (Thay: Lasha Odisharia)
80
Michal Rakoczy (Thay: Mariusz Fornalczyk)
82
Mateusz Legowski (Thay: Antoni Kozubal)
90
Lado Odishvili (Thay: Luka Gagnidze)
90
Vasilios Gordeziani (Kiến tạo: Giorgi Maisuradze)
90+4'

Thống kê trận đấu Poland U21 vs Georgia U21

số liệu thống kê
Poland U21
Poland U21
Georgia U21
Georgia U21
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 21
19 Ném biên 12
0 Việt vị 1
16 Chuyền dài 17
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 2
1 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Poland U21 vs Georgia U21

Tất cả (399)
90+8'

Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Georgia U21 đã xuất sắc giành được chiến thắng.

90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ba Lan U21: 44%, Georgia U21: 56%.

90+8'

Luka Kharatishvili từ Georgia U21 cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.

90+8'

Jakub Kaluzinski thực hiện cú đá phạt góc từ bên trái, nhưng bóng không đến được với đồng đội.

90+7'

Luka Kharatishvili thực hiện một pha cứu thua quyết định!

90+7'

Nỗ lực tốt của Michal Rakoczy khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+7'

Lado Odishvili có thể khiến đội mình phải trả giá bằng một bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.

90+7'

Đội U21 Ba Lan có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+6'

Kajetan Szmyt thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.

90+6'

Luka Gagnidze rời sân để nhường chỗ cho Lado Odishvili trong một sự thay người chiến thuật.

90+6'

U21 Georgia bắt đầu một pha phản công.

90+6'

Gizo Mamageishvili thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+6'

U21 Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Luka Gagnidze rời sân để nhường chỗ cho Lado Odishvili trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+5'

U21 Georgia đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối cùng của trận đấu!

90+5'

Thống kê kiểm soát bóng: Ba Lan U21: 43%, Georgia U21: 57%.

90+5'

Antoni Kozubal rời sân để nhường chỗ cho Mateusz Legowski trong một sự thay người chiến thuật.

90+5'

BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng của Georgia U21 được công nhận.

90+4'

Một sự thay người tuyệt vời từ huấn luyện viên. Vasilios Gordeziani vừa mới vào sân và đã ghi bàn!

90+4'

Giorgi Maisuradze đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Poland U21 vs Georgia U21

Poland U21 (5-4-1): Kacper Tobiasz (1), Dominik Marczuk (18), Patryk Peda (3), Ariel Mosor (2), Michal Gurgul (15), Arkadiusz Pyrka (14), Kacper Kozlowski (10), Jakub Kaluzinski (8), Antoni Kozubal (16), Mariusz Fornalczyk (17), Filip Szymczak (9)

Georgia U21 (4-3-3): Luka Kharatishvili (23), Giorgi Maisuradze (18), Saba Sazonov (15), Saba Khvadagiani (4), Irakli Azarov (16), Gabriel Sigua (17), Nodari Lominadze (6), Luka Gagnidze (10), Lasha Odisharia (7), Giorgi Abuashvili (20), Giorgi Kvernadze (9)

Poland U21
Poland U21
5-4-1
1
Kacper Tobiasz
18
Dominik Marczuk
3
Patryk Peda
2
Ariel Mosor
15
Michal Gurgul
14
Arkadiusz Pyrka
10
Kacper Kozlowski
8
Jakub Kaluzinski
16
Antoni Kozubal
17
Mariusz Fornalczyk
9
Filip Szymczak
9
Giorgi Kvernadze
20
Giorgi Abuashvili
7
Lasha Odisharia
10
Luka Gagnidze
6
Nodari Lominadze
17
Gabriel Sigua
16
Irakli Azarov
4
Saba Khvadagiani
15
Saba Sazonov
18
Giorgi Maisuradze
23
Luka Kharatishvili
Georgia U21
Georgia U21
4-3-3
Thay người
65’
Arkadiusz Pyrka
Kajetan Szmyt
66’
Nodar Lominadze
Otar Mamageishvili
65’
Filip Szymczak
Wiktor Bogacz
66’
Giorgi Abuashvili
Gizo Mamageishvili
65’
Kacper Kozlowski
Tomasz Pienko
80’
Lasha Odisharia
Irakli Yegoian
82’
Mariusz Fornalczyk
Michal Rakoczy
80’
Gabriel Sigua
Vasilios Gordeziani
90’
Antoni Kozubal
Mateusz Legowski
90’
Luka Gagnidze
Lado Odishvili
Cầu thủ dự bị
Kacper Trelowski
Mikheil Makatsaria
Slawomir Abramowicz
Levan Tandilashvili
Milosz Matysik
Lado Odishvili
Lukasz Bejger
Irakli Iakobidze
Mateusz Legowski
Levan Osikmashvili
Kajetan Szmyt
Otar Mamageishvili
Michal Rakoczy
Gizo Mamageishvili
Filip Luberecki
Saba Mamatsashvili
Mateusz Kowalczyk
Vakho Bedoshvili
Wiktor Bogacz
Tornike Morchiladze
Tomasz Pienko
Irakli Yegoian
Bartlomiej Smolarczyk
Vasilios Gordeziani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
12/06 - 2025

Thành tích gần đây Poland U21

U21 Euro
18/11 - 2025
14/11 - 2025
14/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025

Thành tích gần đây Georgia U21

U21 Euro
19/11 - 2025
14/11 - 2025
15/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U2155001515T T T T T
2Finland U21Finland U2153111310T T B T H
3Kosovo U21Kosovo U21522198H B T T H
4Romania U21Romania U21521207H T T B B
5Cyprus U21Cyprus U215104-93B B B B T
6San Marino U21San Marino U215005-280B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2154102113T T T T H
2Czechia U21Czechia U215311710T T T B H
3Scotland U21Scotland U2163121110B T H T T
4Bulgaria U21Bulgaria U21521207T H B T B
5Azerbaijan U21Azerbaijan U215122-95B H B H T
6Gibraltar U21Gibraltar U216006-300B B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1France U21France U2143101210T T H T
2Faroe Islands U21Faroe Islands U216303-69T T B B B
3Switzerland U21Switzerland U21522138T H T H B
4Iceland U21Iceland U21522128B H H T T
5Luxembourg U21Luxembourg U215113-34B H B B T
6Estonia U21Estonia U215023-82B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U2155001315T T T T T
2Slovakia U21Slovakia U216411313T H T T B
3Ireland U21Ireland U215212-47T T H B B
4Andorra U21Andorra U217205-46B B T B T
5Kazakhstan U21Kazakhstan U215113-34T B B B H
6Moldova U21Moldova U216114-54B B B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2166001718T T T T T
2Italy U21Italy U2165011215T T T B T
3Montenegro U21Montenegro U216303-29T B T T B
4Sweden U21Sweden U216303-59B B B T T
5North Macedonia U21North Macedonia U216105-83B T B B B
6Armenia U21Armenia U216006-140B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U2155001415T T T T T
2Germany U21Germany U2154011312T B T T T
3Northern Ireland U21Northern Ireland U215212-27H T B T B
4Georgia U21Georgia U21512205H H T B B
5Latvia U21Latvia U215113-64B H B B T
6Malta U21Malta U215005-190B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21330099T T T
2Israel U21Israel U215131-16H H H B T
3Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21412115H H T B
4Netherlands U21Netherlands U21412105H H T B
5Slovenia U21Slovenia U214013-91B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U215320411H T H T T
2Croatia U21Croatia U214310710H T T T
3Ukraine U21Ukraine U21411224T H B B
4Hungary U21Hungary U214031-23H H H B
5Lithuania U21Lithuania U215014-111B H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21421107T H B T
2Belgium U21Belgium U21421187H T T B
3Denmark U21Denmark U21421137T H B T
4Belarus U21Belarus U21411214H B T B
5Wales U21Wales U214103-123B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow