Vậy là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Oberdan 32 | |
Ho-Jae Lee (Kiến tạo: Sung-Yueng Ki) 40 | |
Kwang-Hoon Shin 43 | |
Yool Heo (Kiến tạo: Jin-Hyun Lee) 44 | |
Darijan Bojanic (Thay: Hyun-Taek Cho) 46 | |
Gustav Ludwigson (Thay: Jae-Seok Yoon) 46 | |
Juninho Rocha (Thay: Yun-Sang Hong) 46 | |
In-Sung Kim (Thay: Min-Jun Kang) 61 | |
Jong-Woo Kim (Thay: Sung-Yueng Ki) 72 | |
Won-Sang Um (Thay: Erick Farias) 73 | |
Heui-Kyun Lee (Thay: Seung-Beom Ko) 84 | |
Sang-Hyeok Cho (Thay: Ho-Jae Lee) 85 | |
Young-Gwon Kim 86 |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Ulsan Hyundai


Diễn biến Pohang Steelers vs Ulsan Hyundai
Thẻ vàng cho Young-Gwon Kim.
Ho-Jae Lee rời sân và được thay thế bởi Sang-Hyeok Cho.
Seung-Beom Ko rời sân và được thay thế bởi Heui-Kyun Lee.
Erick Farias rời sân và được thay thế bởi Won-Sang Um.
Sung-Yueng Ki rời sân và được thay thế bởi Jong-Woo Kim.
Min-Jun Kang rời sân và được thay thế bởi In-Sung Kim.
Yun-Sang Hong rời sân và được thay thế bởi Juninho Rocha.
Jae-Seok Yoon rời sân và được thay thế bởi Gustav Ludwigson.
Hyun-Taek Cho rời sân và được thay thế bởi Darijan Bojanic.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jin-Hyun Lee đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yool Heo ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kwang-Hoon Shin.
Sung-Yueng Ki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ho-Jae Lee ghi bàn!
Thẻ vàng cho Oberdan.
Bóng đi ra ngoài sân và Ulsan HD được hưởng quả phát bóng lên.
Lee Ho-Jae của Pohang Steelers có cú sút nhưng không trúng đích.
Pohang Steelers đẩy cao đội hình nhưng Yong-woo Kim nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Ulsan Hyundai
Pohang Steelers (3-4-1-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Jeon Min-kwang (4), Seung-wook Park (14), Min-jun Kang (13), Ki Sung-Yueng (40), Oberdan (8), Eo Jeong-won (2), Yun-Sang Hong (37), Lee Ho-Jae (19), Jorge Teixeira (9)
Ulsan Hyundai (3-4-3): Jo Hyeonwoo (21), Milosz Trojak (66), Kim Young-gwon (19), Seung-hyeon Jung (15), Kang Sang-woo (13), Ko Seung-beom (7), Lee Jin-hyun (14), Hyun-Taek Cho (2), Erick Farias (97), Yool Heo (18), Yoon Jae-seok (30)


| Thay người | |||
| 46’ | Yun-Sang Hong Juninho Rocha | 46’ | Hyun-Taek Cho Darijan Bojanic |
| 61’ | Min-Jun Kang Kim In-sung | 46’ | Jae-Seok Yoon Gustav Ludwigson |
| 72’ | Sung-Yueng Ki Kim Jong-woo | 73’ | Erick Farias Won-Sang Um |
| 85’ | Ho-Jae Lee Sang-hyeok Cho | 84’ | Seung-Beom Ko Hui-gyun Lee |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yun Pyeong-guk | Jung-In Moon | ||
Jonathan Aspropotamitis | Darijan Bojanic | ||
Sang-hyeok Cho | Choi Seok-Hyun | ||
Juninho Rocha | Jung Woo-young | ||
Kang Hyeon-je | Hui-gyun Lee | ||
Dong-Jin Kim | Gustav Ludwigson | ||
Kim In-sung | Marcao | ||
Kim Jong-woo | Seo Myung-Guan | ||
Dong-Hyeop Lee | Won-Sang Um | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
