Chan-Hee Han
5
Ataru Esaka (Thay: Si-Young Jang)
27
Kang-Min Choi
31
Seung-Beom Ko (Kiến tạo: Gustav Ludwigson)
33
Jorge Teixeira (Thay: Hyeon-Je Kang)
46
Yun-Sang Hong (Thay: Min-Ho Yoon)
46
Gyu-Baeg Lee
52
Hyeon-Woong Choi (Thay: Chan-Hee Han)
58
Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Darijan Bojanic)
65
Jong-Woo Kim (Thay: Tae-Seok Lee)
67
Woo-Young Jung (Thay: Darijan Bojanic)
70
Ji-Hyeon Kim (Thay: Chung-Yong Lee)
70
Seok-Ho Hwang (Thay: Kang-Min Choi)
82
Min-Hyeok Kim (Thay: Min-Kyu Joo)
82
Sung-Dong Baek (Thay: Jae-Hee Jung)
85

Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Ulsan Hyundai

số liệu thống kê
Pohang Steelers
Pohang Steelers
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 10
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Ulsan Hyundai

Pohang Steelers (4-4-2): Yun Pyeong-guk (1), Eo Jeong-won (2), Jeon Min-kwang (4), Lee Gyu-baeg (34), Wanderson (77), Tae-Seok Lee (26), Chan-Hee Han (16), Oberdan (8), Yoon Min-Ho (19), Jeong Jae-Hee (27), Kang Hyeon-je (18)

Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Kang-Min Choi (70), Kim Young-gwon (19), Kee-Hee Kim (4), Lee Myung-jae (13), Lee Chung-Yong (27), Darijan Bojanic (6), Ko Seung-beom (7), Gustav Ludwigson (17), Si-Young Jang (28), Joo Min-Kyu (18)

Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-4-2
1
Yun Pyeong-guk
2
Eo Jeong-won
4
Jeon Min-kwang
34
Lee Gyu-baeg
77
Wanderson
26
Tae-Seok Lee
16
Chan-Hee Han
8
Oberdan
19
Yoon Min-Ho
27
Jeong Jae-Hee
18
Kang Hyeon-je
18
Joo Min-Kyu
28
Si-Young Jang
17
Gustav Ludwigson
7
Ko Seung-beom
6
Darijan Bojanic
27
Lee Chung-Yong
13
Lee Myung-jae
4
Kee-Hee Kim
19
Kim Young-gwon
70
Kang-Min Choi
21
Jo Hyeonwoo
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
4-4-2
Thay người
46’
Min-Ho Yoon
Yun-Sang Hong
27’
Si-Young Jang
Ataru Esaka
46’
Hyeon-Je Kang
Jorge Teixeira
70’
Darijan Bojanic
Jung Woo-young
58’
Chan-Hee Han
Choi Hyeon-woong
70’
Chung-Yong Lee
Kim Ji-hyeon
67’
Tae-Seok Lee
Kim Jong-woo
82’
Kang-Min Choi
Seok-ho Hwang
85’
Jae-Hee Jung
Sung-Dong Baek
82’
Min-Kyu Joo
Kim Min-hyeok
Cầu thủ dự bị
Yun-Sang Hong
Seok-ho Hwang
Jo Seong-jun
Ataru Esaka
Jorge Teixeira
Lee Gyu-sung
Choi Hyeon-woong
Jung Woo-young
Sung-Dong Baek
Kim Min-woo
Kim In-sung
Kim Ji-hyeon
Hwang In-jae
Sang-Min Sim
Kim Jong-woo
Kim Min-hyeok
Yoon Seok-joo
Jo So huk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
21/09 - 2021
AFC Champions League
20/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
K League 1
27/03 - 2022
02/07 - 2022
11/09 - 2022
11/10 - 2022
22/04 - 2023
08/07 - 2023
30/09 - 2023
01/03 - 2024
30/06 - 2024
31/08 - 2024
27/10 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
30/11 - 2024
H1: 0-1 | HP: 2-0
K League 1
29/03 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League Two
27/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Ulsan Hyundai

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow