Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Young-Woo Seol) 24 | |
Yong-Woo Park 31 | |
Yun-Gu Kang 31 | |
Gyu-sung Lee (Thay: Yungu Kang) 35 | |
Kyu-Seong Lee (Thay: Yun-Gu Kang) 35 | |
Sung-Dong Baek 46 | |
Sung-Dong Baek (Thay: In-Sung Kim) 46 | |
Chung-Yong Lee (Thay: Yong-Woo Park) 46 | |
Chang-Rae Ha 52 | |
Min-Hyeok Kim 54 | |
Chan-Hee Han (Thay: Jun-Ho Kim) 62 | |
Ho-Jae Lee (Thay: Young-Jun Go) 62 | |
Ji-Hyeon Kim (Thay: Min-Kyu Joo) 75 | |
Hyun-Taek Cho (Thay: Valeri Qazaishvili) 75 | |
Yong-Hwan Kim (Thay: Seung-Dae Kim) 81 | |
Seung-Hyeon Jung (Thay: Gustav Ludwigson) 86 | |
Seung-Wook Park 87 | |
Chan-Yong Park (Thay: Yong-Hwan Kim) 90 | |
Alexander Grant 90+6' |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

Pohang Steelers

Ulsan Hyundai
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 13
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Ulsan Hyundai
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Alex Grant (5), Jun-ho Kim (66), Oberdan (8), Chang-rae Ha (45), Wanderson (77), Seung-wook Park (14), Young-Jun Go (11), In-sung Kim (7), Zeca (9), Seung-Dae Kim (12)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Kim Young-gwon (19), Tae-hwan Kim (23), Yong-uh Park (6), Kee-Hee Kim (44), Vako Qazaishvili (10), Young-Woo Seol (66), Min-hyeok Kim (22), Gustav Ludwigson (17), Min-Kyu Ju (18), Yun-Gu Kang (30)

Pohang Steelers
4-2-3-1
21
In-jae Hwang
5
Alex Grant
66
Jun-ho Kim
8
Oberdan
45
Chang-rae Ha
77
Wanderson
14
Seung-wook Park
11
Young-Jun Go
7
In-sung Kim
9
Zeca
12
Seung-Dae Kim
30
Yun-Gu Kang
18
Min-Kyu Ju
17
Gustav Ludwigson
22
Min-hyeok Kim
66
Young-Woo Seol
10
Vako Qazaishvili
44
Kee-Hee Kim
6
Yong-uh Park
23
Tae-hwan Kim
19
Kim Young-gwon
21
Hyeon-woo Jo

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | In-Sung Kim Sung-Dong Baek | 35’ | Yun-Gu Kang Gyu-sung Lee |
| 62’ | Jun-Ho Kim Chan-Hee Han | 46’ | Yong-Woo Park Chung-Yong Lee |
| 62’ | Young-Jun Go Ho-Jae Lee | 75’ | Valeri Qazaishvili Hyun-Taek Cho |
| 81’ | Chan-Yong Park Yong-Hwan Kim | 75’ | Min-Kyu Joo Ji-hyeon Kim |
| 90’ | Yong-Hwan Kim Chan-Yong Park | 86’ | Gustav Ludwigson Seung-hyeon Jung |
| Cầu thủ dự bị | |||
Chan-Yong Park | So-huk Jo | ||
Yong-Hwan Kim | Seung-hyeon Jung | ||
Chan-Hee Han | Hyun-Taek Cho | ||
Min Ho Yoon | Gyu-sung Lee | ||
Sung-Dong Baek | Chung-Yong Lee | ||
Ho-Jae Lee | Lee Dong-gyeong | ||
Pyeong-guk Yun | Ji-hyeon Kim | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
