Eom Won-sang (Thay: Gi-yun Choi) 22 | |
Won-Sang Eom (Thay: Gi-Yun Choi) 22 | |
Yong-Joon Heo 32 | |
Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Won-Sang Eom) 40 | |
Sang-Hyub Lim (Thay: Jae-Hee Jung) 46 | |
Martin Adam 59 | |
Leonardo (Thay: Martin Adam) 66 | |
Doo-Jae Won (Thay: Chung-Yong Lee) 66 | |
Yong-Woo Park 70 | |
Ho-Jae Lee (Thay: Young-Jun Go) 72 | |
Seung-Hyeon Jung 77 | |
Ho-Jae Lee (Kiến tạo: Sang-Hyub Lim) 80 | |
Young-Woo Seol (Thay: Tae-Hwan Kim) 85 | |
Min-Jun Kim (Thay: Kyu-Seong Lee) 85 | |
Won-Sang Eom 85 | |
Min-Jun Kim 86 |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

Pohang Steelers

Ulsan Hyundai
69 Kiểm soát bóng 31
5 Phạm lỗi 6
26 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Ulsan Hyundai
Pohang Steelers (4-2-3-1): Hyeon-Moon Kang (31), Yong-Hwan Kim (13), Chang-rae Ha (45), Chan-Yong Park (20), Wanderson (77), Seung-wook Park (14), Jin-ho Shin (6), Jae-Hee Jeong (27), Young-Jun Go (11), Seung-Dae Kim (12), Yong-jun Heo (8)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Seung-hyeon Jung (15), Young-Gwon Kim (19), Myung-jae Lee (13), Yong-uh Park (6), Gyu-sung Lee (24), Gi-yun Choi (29), Vako Qazaishvili (10), Chung-Yong Lee (72), Martin Adam (63)

Pohang Steelers
4-2-3-1
31
Hyeon-Moon Kang
13
Yong-Hwan Kim
45
Chang-rae Ha
20
Chan-Yong Park
77
Wanderson
14
Seung-wook Park
6
Jin-ho Shin
27
Jae-Hee Jeong
11
Young-Jun Go
12
Seung-Dae Kim
8
Yong-jun Heo
63
Martin Adam
72
Chung-Yong Lee
10
Vako Qazaishvili
29
Gi-yun Choi
24
Gyu-sung Lee
6
Yong-uh Park
13
Myung-jae Lee
19
Young-Gwon Kim
15
Seung-hyeon Jung
23
Tae-hwan Kim
21
Hyeon-woo Jo

Ulsan Hyundai
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Jae-Hee Jung Sang-hyeob Im | 22’ | Gi-Yun Choi Won-Sang Eom |
| 72’ | Young-Jun Go Ho-Jae Lee | 66’ | Chung-Yong Lee Doo-Jae Won |
| 66’ | Martin Adam Leonardo | ||
| 85’ | Kyu-Seong Lee Min-jun Kim | ||
| 85’ | Tae-Hwan Kim Young-Woo Seol | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Won-Woo Ryu | So-huk Jo | ||
Sang-Min Sim | Won-Sang Eom | ||
Kwang-jun Lee | Min-jun Kim | ||
Soo-bin Lee | Doo-Jae Won | ||
Ki-Pyo Kwon | Young-Woo Seol | ||
Ho-Jae Lee | Jong Eun Lim | ||
Sang-hyeob Im | Leonardo | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
