Nasrullo Kabirov trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Seung-wook Park 39 | |
Kim Dong-jin 39 | |
Irfan Najeeb 42 | |
Juninho Rocha (Thay: Kim In-sung) 46 | |
Lee Ho-Jae (Thay: An Jae-joon) 46 | |
Oberdan Alionco de Lima (Thay: Kang Hyeon-je) 46 | |
Glenn Kweh 56 | |
Jorge Teixeira (Thay: Paik Sung-Dong) 63 | |
Faris Ramli (Thay: Glenn Kweh) 65 | |
Seiga Sumi (Thay: Hide Higashikawa) 73 | |
Sang-hyeok Cho (Thay: Kim Jong-woo) 76 | |
Taufik Suparno (Thay: Trent Buhagiar) 85 | |
Talla Ndao (Thay: Koya Kazama) 85 | |
Sang-Hyeok Cho 87 |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Tampines Rovers FC


Diễn biến Pohang Steelers vs Tampines Rovers FC
Nasrullo Kabirov ra hiệu cho BG Tampines Rovers được hưởng quả ném biên ở phần sân của Pohang Steelers.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Talla Ndao của BG Tampines Rovers đã bị Nasrullo Kabirov phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
BG Tampines Rovers có một quả phát bóng lên.
Pohang Steelers đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Kim Dong-jin lại đi chệch khung thành.
Nasrullo Kabirov ra hiệu cho Pohang Steelers được hưởng quả ném biên ở phần sân của BG Tampines Rovers.
Bóng an toàn khi BG Tampines Rovers được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và BG Tampines Rovers được hưởng một quả phát bóng lên.
Jae-hun Cho của Pohang Steelers bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
BG Tampines Rovers được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pohang Steelers được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách ở Pohang được hưởng một quả phát bóng lên.
V À O O O! Sang-hyeok Cho đã gỡ hòa để đưa tỷ số lên 1-1.
Oberdan Alionco de Lima của Pohang Steelers đã có cú sút trúng đích nhưng không thành công.
Pohang Steelers được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
BG Tampines Rovers thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Taufik Suparno thay thế Trent Buhagiar.
Noh Rahman (BG Tampines Rovers) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Talla Ndao thay thế Koya Kazama.
Jae-hun Cho (Pohang Steelers) đã nhận thẻ vàng từ Nasrullo Kabirov.
Nasrullo Kabirov ra hiệu cho một quả đá phạt cho BG Tampines Rovers ở phần sân nhà của họ.
Nasrullo Kabirov trao cho BG Tampines Rovers một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Tampines Rovers FC
Pohang Steelers: Yun Pyeong-guk (1), Lee Dong-hee (3), Park Chan-Yong (26), Kim Dong-jin (88), Kim Jong-woo (6), Jae-hun Cho (12), Seung-wook Park (14), Kang Hyeon-je (18), An Jae-joon (20), Kim In-sung (7), Paik Sung-Dong (10)
Tampines Rovers FC: Syazwan Buhari (24), Dylan Fox (16), Irfan Najeeb (23), Shuya Yamashita (4), Takeshi Yoshimoto (26), Koya Kazama (88), Jacob Mahler (6), Shah Shahiran (8), Glenn Kweh (11), Trent Buhagiar (12), Hide Higashikawa (25)
| Thay người | |||
| 46’ | Kang Hyeon-je Oberdan Alionco de Lima | 65’ | Glenn Kweh Faris Ramli |
| 46’ | Kim In-sung Juninho Rocha | 73’ | Hide Higashikawa Seiga Sumi |
| 46’ | An Jae-joon Lee Ho-Jae | 85’ | Trent Buhagiar Taufik Suparno |
| 63’ | Paik Sung-Dong Jorge Teixeira | 85’ | Koya Kazama Talla Ndao |
| 76’ | Kim Jong-woo Sang-hyeok Cho | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Aspropotamitis | Amirul Adli | ||
Oberdan Alionco de Lima | Seiga Sumi | ||
Jorge Teixeira | Faris Ramli | ||
Juninho Rocha | Taufik Suparno | ||
Min-jun Kang | Amirul Haikal | ||
Lee Ho-Jae | Vasileios Zikos Chua | ||
Lee Dong-hyeop | Joel Chew | ||
Hyeon-seo Han | Saifullah Akbar | ||
Park Su-been | Narawich Inthacharoen | ||
Hwang Seo-woong | Talla Ndao | ||
Neung Kwon | Witthawat Phraothaisong | ||
Sang-hyeok Cho | Naufal Mohammad | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Tampines Rovers FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | ||
| 4 | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 12 | ||
| 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | ||
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | ||
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | ||
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | ||
| 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | ||
| 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | ||
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | ||
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | ||
| 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | ||
| 3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | ||
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
