Wanderson 33 | |
Joo-Yeop Kim (Kiến tạo: Anderson Oliveira) 37 | |
Kim Jong-woo (Thay: Han Chan-hee) 56 | |
Jeong Jae-Hee (Thay: Lee Tae-seok) 56 | |
Jae-Hee Jung (Thay: Tae-Seok Lee) 56 | |
Jong-Woo Kim (Thay: Chan-Hee Han) 56 | |
Dong-Won Ji (Thay: Seung-Won Jung) 64 | |
Kyo-Won Han (Thay: Joo-Yeop Kim) 64 | |
Hyeon-Je Kang (Thay: Sung-Dong Baek) 69 | |
Lachlan Jackson (Thay: Hyeon-Yong Lee) 79 | |
Soon-Min Hwang (Thay: Kyung-Ho Roh) 79 | |
Kwang-Hoon Shin 81 | |
Min-Ho Yoon (Thay: Yun-Sang Hong) 84 | |
Jeong-Won Eo (Thay: Kwang-Hoon Shin) 84 | |
Young-Woo Jang (Thay: Jae-Won Lee) 86 |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Suwon FC
số liệu thống kê

Pohang Steelers

Suwon FC
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 17
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Suwon FC
Pohang Steelers (4-4-2): Yun Pyeong-guk (1), Shin Kwang-hoon (17), Jeon Min-kwang (4), Lee Gyu-baeg (34), Wanderson (77), Tae-Seok Lee (26), Chan-Hee Han (16), Oberdan (8), Yun-Sang Hong (37), Sung-Dong Baek (10), Jorge Teixeira (9)
Suwon FC (4-4-2): Joon-Soo Ahn (13), Lee Yong (88), Gyu-Baek Choi (6), Hyeon-Yong Lee (30), Cheol-Woo Park (3), Kim Joo-Yeop (24), Lee Jae-won (16), Kyung-ho Roh (22), Anderson Oliveira (70), Seung-Won Jung (7), Yoon Bit-garam (14)

Pohang Steelers
4-4-2
1
Yun Pyeong-guk
17
Shin Kwang-hoon
4
Jeon Min-kwang
34
Lee Gyu-baeg
77
Wanderson
26
Tae-Seok Lee
16
Chan-Hee Han
8
Oberdan
37
Yun-Sang Hong
10
Sung-Dong Baek
9
Jorge Teixeira
14
Yoon Bit-garam
7
Seung-Won Jung
70
Anderson Oliveira
22
Kyung-ho Roh
16
Lee Jae-won
24
Kim Joo-Yeop
3
Cheol-Woo Park
30
Hyeon-Yong Lee
6
Gyu-Baek Choi
88
Lee Yong
13
Joon-Soo Ahn

Suwon FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 56’ | Chan-Hee Han Kim Jong-woo | 64’ | Joo-Yeop Kim Han Kyo won |
| 56’ | Tae-Seok Lee Jeong Jae-Hee | 64’ | Seung-Won Jung Dong-Won Ji |
| 69’ | Sung-Dong Baek Kang Hyeon-je | 79’ | Hyeon-Yong Lee Lachlan Jackson |
| 84’ | Kwang-Hoon Shin Eo Jeong-won | 79’ | Kyung-Ho Roh Hwang Soon-min |
| 84’ | Yun-Sang Hong Yoon Min-Ho | 86’ | Jae-Won Lee Young-woo Jang |
| Cầu thủ dự bị | |||
Eo Jeong-won | Seung-Bae Jung | ||
Hwang In-jae | Dong-Geon No | ||
Jonathan Aspropotamitis | Lachlan Jackson | ||
Seo-Woong Hwang | Hwang Soon-min | ||
Kim Jong-woo | Yun-ho Kwak | ||
Kang Hyeon-je | Young-woo Jang | ||
Jeong Jae-Hee | Joon-Hyeon Jo | ||
Kim In-sung | Han Kyo won | ||
Yoon Min-Ho | Dong-Won Ji | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
