Jae-Won Lee (Thay: Matheus Trindade) 25 | |
Oberdan 45 | |
Jorge Teixeira (Thay: Min-Ho Yoon) 46 | |
Anderson Oliveira (Thay: Joon-Hyeon Jo) 46 | |
Lachlan Jackson (Kiến tạo: Seung-Won Jung) 53 | |
In-Sung Kim (Thay: Jae-Hee Jung) 57 | |
Jun-Seok Lee (Thay: Joo-Yeop Kim) 68 | |
Dong-Jin Kim (Thay: Jong-Woo Kim) 75 | |
Jae-Min Jeong (Thay: Dong-Won Ji) 83 | |
Young-Woo Jang (Thay: Tae-Han Kim) 83 | |
Kyu-Hyeong Kim (Thay: Sung-Dong Baek) 89 |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Suwon FC
số liệu thống kê

Pohang Steelers

Suwon FC
10 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 7
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Suwon FC
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Lee Dong-hee (3), Jeon Min-kwang (4), Wanderson (77), Jeong Jae-Hee (27), Kim Jong-woo (6), Oberdan (8), Sung-Dong Baek (10), Yoon Min-Ho (19), Lee Ho-Jae (33)
Suwon FC (4-1-4-1): Dong-Geon No (17), Tae-han Kim (15), Gyu-Baek Choi (6), Lachlan Jackson (5), Cheol-Woo Park (3), Joon-Hyeon Jo (28), Kim Joo-Yeop (24), Trindade (8), Seung-Won Jung (7), Dong-Won Ji (10), Josepablo Monreal (9)

Pohang Steelers
4-4-2
21
Hwang In-jae
17
Shin Kwang-hoon
3
Lee Dong-hee
4
Jeon Min-kwang
77
Wanderson
27
Jeong Jae-Hee
6
Kim Jong-woo
8
Oberdan
10
Sung-Dong Baek
19
Yoon Min-Ho
33
Lee Ho-Jae
9
Josepablo Monreal
10
Dong-Won Ji
7
Seung-Won Jung
8
Trindade
24
Kim Joo-Yeop
28
Joon-Hyeon Jo
3
Cheol-Woo Park
5
Lachlan Jackson
6
Gyu-Baek Choi
15
Tae-han Kim
17
Dong-Geon No

Suwon FC
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 46’ | Min-Ho Yoon Jorge Teixeira | 25’ | Matheus Trindade Lee Jae-won |
| 57’ | Jae-Hee Jung Kim In-sung | 46’ | Joon-Hyeon Jo Anderson Oliveira |
| 75’ | Jong-Woo Kim Dong-Jin Kim | 68’ | Joo-Yeop Kim Lee Jun-seok |
| 89’ | Sung-Dong Baek Kim Gyu-hyeong | 83’ | Dong-Won Ji Jae-Min Jeong |
| 83’ | Tae-Han Kim Young-woo Jang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lee Seung-hwan | Park Bae-jong | ||
Jorge Teixeira | Hwang Soon-min | ||
Park Chan-Yong | Jeong Dong-ho | ||
Ryun-Sung Kim | Lee Jun-seok | ||
Eo Jeong-won | Seung-Woo Lee | ||
Kim Gyu-hyeong | Lee Jae-won | ||
Kim In-sung | Jae-Min Jeong | ||
Dong-Jin Kim | Anderson Oliveira | ||
Chan-Hee Han | Young-woo Jang | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
