Min-Ho Yoon 4 | |
Chang-Rae Ha 13 | |
In-Pyo Oh 27 | |
Zeca (Kiến tạo: Wanderson) 29 | |
Walterson (Thay: Min-Sung Kang) 37 | |
Walterson (Thay: Min-Sung Kang) 41 | |
Zeca (Kiến tạo: Jun-Ho Kim) 45 | |
Jong-Woo Kim (Thay: Min-Ho Yoon) 46 | |
In-Sung Kim (Thay: Yun-Sang Hong) 46 | |
Kwang-Hyuk Lee 54 | |
Chan-Hee Han (Thay: Jun-Ho Kim) 56 | |
Seung-Wook Park (Thay: Kwang-Hoon Shin) 56 | |
Cheol-Woo Park (Thay: Kwang-Hyuk Lee) 57 | |
Se-Gye Shin 65 | |
Bo-Kyung Choi (Thay: Se-Gye Shin) 74 | |
Jae-Woong Jang (Thay: Hyun Kim) 74 | |
Joo-Yeop Kim (Thay: In-Pyo Oh) 74 | |
Ho-Jae Lee (Thay: Zeca) 75 | |
Walterson 87 |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Suwon FC
số liệu thống kê

Pohang Steelers

Suwon FC
52 Kiểm soát bóng 48
6 Phạm lỗi 15
7 Ném biên 11
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 10
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Suwon FC
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Kwang-hoon Shin (17), Chang-rae Ha (45), Alex Grant (5), Wanderson (77), Oberdan (8), Jun-ho Kim (66), Seung-Dae Kim (12), Min Ho Yoon (19), Yun-Sang Hong (37), Zeca (9)
Suwon FC (4-2-3-1): Dong-Geon No (17), Dong-ho Jeong (2), In-pyo Oh (13), Hugo Gomes (25), Se-gye Sin (30), Seon-min Kim (55), Yeong-Jae Lee (28), Kwang-hyeok Lee (22), Seung-Woo Lee (11), Min-Sung Kang (96), Hyun Kim (7)

Pohang Steelers
4-2-3-1
21
In-jae Hwang
17
Kwang-hoon Shin
45
Chang-rae Ha
5
Alex Grant
77
Wanderson
8
Oberdan
66
Jun-ho Kim
12
Seung-Dae Kim
19
Min Ho Yoon
37
Yun-Sang Hong
9 2
Zeca
7
Hyun Kim
96
Min-Sung Kang
11
Seung-Woo Lee
22
Kwang-hyeok Lee
28
Yeong-Jae Lee
55
Seon-min Kim
30
Se-gye Sin
25
Hugo Gomes
13
In-pyo Oh
2
Dong-ho Jeong
17
Dong-Geon No

Suwon FC
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Min-Ho Yoon Jong-woo Kim | 37’ | Min-Sung Kang Walterson |
| 46’ | Yun-Sang Hong In-sung Kim | 57’ | Kwang-Hyuk Lee Cheol-Woo Park |
| 56’ | Kwang-Hoon Shin Seung-wook Park | 74’ | Se-Gye Shin Bo-kyung Choi |
| 56’ | Jun-Ho Kim Chan-Hee Han | 74’ | In-Pyo Oh Joo-Yeop Kim |
| 75’ | Zeca Ho-Jae Lee | 74’ | Hyun Kim Jae-woong Jang |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ho-Jae Lee | Bae-jong Park | ||
Pyeong-guk Yun | Cheol-Woo Park | ||
Seung-wook Park | Bo-kyung Choi | ||
Chan-Yong Park | Joo-Yeop Kim | ||
Chan-Hee Han | Jae-Yong Jeong | ||
Jong-woo Kim | Jae-woong Jang | ||
In-sung Kim | Walterson | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
