Seung-Woo Lee (Thay: Ye-Sung Kim) 7 | |
In-Pyo Oh (Thay: Jae-Yun Jung) 7 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Jae-Yun Jung) 7 | |
In-Pyo Oh (Thay: Ye-Sung Kim) 7 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Ye-Sung Kim) 16 | |
In-Pyo Oh (Thay: Jae-Yun Jung) 16 | |
Alexander Grant (Kiến tạo: Min-Ho Yoon) 42 | |
Zeca (Thay: Min-Ho Yoon) 46 | |
Seung-Dae Kim (Thay: Jae-Hun Cho) 46 | |
Hyun Kim (Thay: Sun-Min Kim) 46 | |
Zeca (Kiến tạo: Seung-Wook Park) 59 | |
Cheol-Woo Park (Thay: Yong Lee) 66 | |
Chan-Hee Han 66 | |
Chan-Hee Han (Thay: Jun-Ho Kim) 66 | |
Murilo (Thay: In-Pyo Oh) 66 | |
Yong-Hwan Kim (Thay: Ho-Jae Lee) 74 | |
Chang-Rae Ha (Thay: In-Sung Kim) 85 | |
Lars Veldwijk (Kiến tạo: Seung-Woo Lee) 87 | |
Chan-Hee Han 90+2' |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Suwon FC
số liệu thống kê

Pohang Steelers

Suwon FC
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 9
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Suwon FC
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Chan-Yong Park (20), Alex Grant (5), Wanderson (77), Oberdan (8), Jun-ho Kim (66), In-sung Kim (7), Min Ho Yoon (19), Jae-hun Cho (26), Ho-Jae Lee (33)
Suwon FC (4-3-3): Bae-jong Park (1), Yong Lee (88), Se-gye Sin (30), Lachlan Jackson (5), Dong-ho Jeong (2), Jae-Yong Jeong (28), Seon-min Kim (55), Bit-garam Yoon (14), Jae-yun Jung (16), Lars Veldwijk (9), Ye-Sung Kim (34)

Pohang Steelers
4-2-3-1
21
In-jae Hwang
14
Seung-wook Park
20
Chan-Yong Park
5
Alex Grant
77
Wanderson
8
Oberdan
66
Jun-ho Kim
7
In-sung Kim
19
Min Ho Yoon
26
Jae-hun Cho
33
Ho-Jae Lee
34
Ye-Sung Kim
9
Lars Veldwijk
16
Jae-yun Jung
14
Bit-garam Yoon
55
Seon-min Kim
28
Jae-Yong Jeong
2
Dong-ho Jeong
5
Lachlan Jackson
30
Se-gye Sin
88
Yong Lee
1
Bae-jong Park

Suwon FC
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Min-Ho Yoon Zeca | 7’ | Murilo In-pyo Oh |
| 46’ | Jae-Hun Cho Seung-Dae Kim | 7’ | Jae-Yun Jung Seung-Woo Lee |
| 66’ | Jun-Ho Kim Chan-Hee Han | 46’ | Sun-Min Kim Hyun Kim |
| 74’ | Ho-Jae Lee Yong-Hwan Kim | 66’ | In-Pyo Oh Murilo |
| 85’ | In-Sung Kim Chang-rae Ha | 66’ | Yong Lee Cheol-Woo Park |
| Cầu thủ dự bị | |||
Zeca | Beom-Young Lee | ||
Pyeong-guk Yun | In-pyo Oh | ||
Chang-rae Ha | Jae-Sung Lee | ||
Yong-Hwan Kim | Hyun Kim | ||
Chan-Hee Han | Murilo | ||
Seung-Dae Kim | Seung-Woo Lee | ||
Kyung-ho Roh | Cheol-Woo Park | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
