Seung-Woo Lee (Thay: Gi-Hyuk Lee) 20 | |
Yong-Joon Heo 24 | |
Chan-Yong Park 26 | |
Soon-Min Hwang 33 | |
Lars Veldwijk (Thay: Dong-Hyen Yang) 46 | |
Sang-Won Kim (Thay: Soon-Min Hwang) 46 | |
Yong-Joon Heo 47 | |
Alexander Grant 52 | |
Jin-Ho Shin 55 | |
Jae-Hee Jung (Thay: Kwang-Hyuk Lee) 57 | |
Kwang-Hoon Shin (Thay: Soo-Bin Lee) 57 | |
Joo-Yeop Kim (Thay: Se-Gye Shin) 60 | |
Seung-Joon Kim (Thay: Joo-Ho Park) 60 | |
Seung-Mo Lee (Thay: Yong-Joon Heo) 65 | |
Young-Jun Go (Thay: Seung-Dae Kim) 65 | |
Young-Jun Go 72 | |
Jin-Ho Shin (Kiến tạo: Seung-Mo Lee) 78 | |
Wanderson (Thay: Jin-Ho Shin) 83 |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Suwon FC
số liệu thống kê

Pohang Steelers

Suwon FC
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 25
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 8
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Suwon FC
Pohang Steelers (4-2-3-1): Pyung-Gook Yoon (1), Seung-Wook Park (14), Chan-Yong Park (20), Alexander Grant (5), Sang-Min Sim (2), Jin-Ho Shin (6), Soo-Bin Lee (4), Kwang-Hyuk Lee (22), Seung-Dae Kim (12), Sang-Hyub Lim (7), Yong-Joon Heo (8)
Suwon FC (3-5-2): Yoo Hyun (51), Yun-Ho Kwak (4), Geon-Woong Kim (14), Lachlan Jackson (5), Se-Gye Shin (30), Urho Nissila (25), Gi-Hyuk Lee (23), Joo-Ho Park (6), Soon-Min Hwang (20), Dong-Hyen Yang (18), Hyun Kim (7)

Pohang Steelers
4-2-3-1
1
Pyung-Gook Yoon
14
Seung-Wook Park
20
Chan-Yong Park
5
Alexander Grant
2
Sang-Min Sim
6
Jin-Ho Shin
4
Soo-Bin Lee
22
Kwang-Hyuk Lee
12
Seung-Dae Kim
7
Sang-Hyub Lim
8
Yong-Joon Heo
7
Hyun Kim
18
Dong-Hyen Yang
20
Soon-Min Hwang
6
Joo-Ho Park
23
Gi-Hyuk Lee
25
Urho Nissila
30
Se-Gye Shin
5
Lachlan Jackson
14
Geon-Woong Kim
4
Yun-Ho Kwak
51
Yoo Hyun

Suwon FC
3-5-2
| Thay người | |||
| 57’ | Soo-Bin Lee Kwang-Hoon Shin | 20’ | Gi-Hyuk Lee Seung-Woo Lee |
| 57’ | Kwang-Hyuk Lee Jae-Hee Jung | 46’ | Soon-Min Hwang Sang-Won Kim |
| 65’ | Seung-Dae Kim Young-Jun Go | 46’ | Dong-Hyen Yang Lars Veldwijk |
| 65’ | Yong-Joon Heo Seung-Mo Lee | 60’ | Se-Gye Shin Joo-Yeop Kim |
| 83’ | Jin-Ho Shin Wanderson | 60’ | Joo-Ho Park Seung-Joon Kim |
| Cầu thủ dự bị | |||
Moses Ogbu | Beom-Young Lee | ||
Sung-Hoon Cho | Sang-Won Kim | ||
Young-Jun Go | Joo-Yeop Kim | ||
Kwang-Hoon Shin | Jae-Yong Jeong | ||
Seung-Mo Lee | Lars Veldwijk | ||
Jae-Hee Jung | Seung-Woo Lee | ||
Wanderson | Seung-Joon Kim | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây Suwon FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
