Đá phạt cho Kaya Iloilo ở phần sân của Pohang Steelers.
![]() Kim In-sung (Thay: An Jae-joon) 46 | |
![]() Jae-hun Cho (Thay: Lee Dong-hyeop) 46 | |
![]() Sang-hyeok Cho (Thay: Kang Hyeon-je) 46 | |
![]() Fitch Johnson Daviz Barace Arboleda (Thay: Jhan Melliza) 69 | |
![]() Fitch Johnson Daviz Barace Arboleda 71 | |
![]() Simone Mondiali Rota (Thay: Brandon Zambrano) 74 | |
![]() Hwang Seo-woong (Thay: Paik Sung-Dong) 78 | |
![]() (og) Kaishu Yamazaki 82 | |
![]() Paolo Bugas (Thay: Kenshiro Michael Lontok Daniels) 86 | |
![]() Shin Kwang-hoon (Thay: Kim Jong-woo) 89 | |
![]() Seo-Woong Hwang 90+3' |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Kaya FC


Diễn biến Pohang Steelers vs Kaya FC
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Kim In-sung.

V À A A O O O! Hwang Seo-woong nâng tỷ số lên 2-0 cho Pohang Steelers bằng một cú đánh đầu.
Pohang Steelers thực hiện quả ném biên trong lãnh thổ của Kaya Iloilo.
Di Wang ra hiệu cho một quả ném biên của Pohang Steelers ở phần sân của Kaya Iloilo.
Pohang Steelers được Di Wang cho hưởng một quả phạt góc.
Đội chủ nhà thay Kim Jong-woo bằng Shin Kwang-hoon.
Paolo Bugas vào thay cho Kenshiro Michael Lontok Daniels của đội khách.
Ném biên cho Kaya Iloilo.
Pohang Steelers quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Di Wang thổi phạt việt vị đối với Mike Rigoberto Gelito Ott của Kaya Iloilo.

Pohang Steelers dẫn trước 1-0 nhờ công của Kaishu Yamazaki.
Kim Jong-woo đã có pha kiến tạo tuyệt vời để tạo nên bàn thắng.

Pohang Steelers dẫn trước 1-0 nhờ công của Jae-hun Cho.
Kaya Iloilo được hưởng quả phạt góc.
Mike Rigoberto Gelito Ott của Kaya Iloilo có cú sút về phía khung thành tại Pohang Steel Yard. Nhưng nỗ lực không thành công.
Kaya Iloilo có một quả phát bóng lên.
Pohang Steelers được hưởng quả phạt góc do Di Wang trao.
Hwang Seo-woong thay thế Paik Sung-Dong cho Pohang Steelers tại sân Pohang Steel Yard.
Pohang Steelers được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kaya Iloilo được hưởng quả phát bóng lên tại sân Pohang Steel Yard.
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Kaya FC
Pohang Steelers: Yun Pyeong-guk (1), Lee Dong-hee (3), Jonathan Aspropotamitis (5), Lee Dong-hyeop (23), Hyeon-seo Han (24), Kim Dong-jin (88), Lee Chang-woo (66), Kang Hyeon-je (18), Kim Jong-woo (6), Paik Sung-Dong (10), An Jae-joon (20)
Kaya FC: Alfredo Cortez (98), Marco Casambre (15), Audie Menzi (44), Gavin Muens (4), Mike Rigoberto Gelito Ott (5), Brandon Zambrano (6), Eric Esso (25), Jesus Melliza (10), Kaishu Yamazaki (88), Kenshiro Daniels (20)
Thay người | |||
46’ | An Jae-joon Kim In-sung | 69’ | Jhan Melliza Fitch Arboleda |
46’ | Lee Dong-hyeop Jae-hun Cho | 74’ | Brandon Zambrano Simone Mondiali Rota |
46’ | Kang Hyeon-je Sang-hyeok Cho | 86’ | Kenshiro Michael Lontok Daniels Paolo Bugas |
78’ | Paik Sung-Dong Hwang Seo-woong | ||
89’ | Kim Jong-woo Shin Kwang-hoon |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim In-sung | Jovin Bedic | ||
Jae-hun Cho | Mar Diano | ||
Min-jun Kang | Nathan Bantas Lim Bata | ||
Lee Kyu-min | Fitch Arboleda | ||
Shin Kwang-hoon | Simone Mondiali Rota | ||
Ji-woo Hong | Paolo Bugas | ||
Cha Jun-young | Geri Martini Rey | ||
Park Su-been | |||
Hwang Seo-woong | |||
Kim Dong-min | |||
Neung Kwon | |||
Sang-hyeok Cho |
Nhận định Pohang Steelers vs Kaya FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây Kaya FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại