Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jorge Teixeira (Kiến tạo: Jeong-Won Eo) 1 | |
(Pen) Tiago Orobo 16 | |
Seung-Wook Park (Kiến tạo: Juninho Rocha) 24 | |
Tiago Orobo 30 | |
Tae-Yang Kim 43 | |
(Pen) Jorge Teixeira 44 | |
Joao Gamboa (Thay: Hong Jeong-ho) 46 | |
Joao Gamboa (Thay: Jeong-Ho Hong) 46 | |
Juninho Rocha 60 | |
Dong-Hee Lee (Thay: Kwang-Hoon Shin) 63 | |
Sung-Yueng Ki (Thay: Dong-Jin Kim) 63 | |
Seung-Woo Lee (Thay: Min-Kyu Song) 63 | |
Chang-Hoon Kwon (Thay: Jin-Gyu Kim) 64 | |
Young-Bin Kim 70 | |
In-Sung Kim (Thay: Juninho Rocha) 72 | |
Andrea Compagno (Thay: Jin-Woo Jeon) 75 | |
Sang-Hyeok Cho (Thay: Min-Jun Kang) 90 | |
Dong-Hyeop Lee (Thay: Yun-Sang Hong) 90 | |
Tae-Ho Jin (Thay: Tae-Hyun Kim) 90 | |
In-Sung Kim 90+5' |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Jeonbuk FC


Diễn biến Pohang Steelers vs Jeonbuk FC
Thẻ vàng cho In-Sung Kim.
Tae-Hyun Kim rời sân và được thay thế bởi Tae-Ho Jin.
Yun-Sang Hong rời sân và được thay thế bởi Dong-Hyeop Lee.
Min-Jun Kang rời sân và được thay thế bởi Sang-Hyeok Cho.
Jin-Woo Jeon rời sân và được thay thế bởi Andrea Compagno.
Juninho Rocha rời sân và được thay thế bởi In-Sung Kim.
Thẻ vàng cho Young-Bin Kim.
Jin-Gyu Kim rời sân và được thay thế bởi Chang-Hoon Kwon.
Min-Kyu Song rời sân và được thay thế bởi Seung-Woo Lee.
Dong-Jin Kim rời sân và được thay thế bởi Sung-Yueng Ki.
Kwang-Hoon Shin rời sân và được thay thế bởi Dong-Hee Lee.
Thẻ vàng cho Juninho Rocha.
Jeong-Ho Hong rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Jorge Teixeira từ Pohang Steelers đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Jorge Teixeira từ Pohang Steelers đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Tae-Yang Kim.
Thẻ vàng cho Tiago Orobo.
Juninho Rocha đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Jeonbuk FC
Pohang Steelers (3-4-1-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Jeon Min-kwang (4), Seung-wook Park (14), Min-jun Kang (13), Oberdan (8), Dong-Jin Kim (88), Eo Jeong-won (2), Yun-Sang Hong (37), Jorge Teixeira (9), Juninho Rocha (11)
Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Kim Tae hwan (23), Hong Jeong-ho (26), Kim Yeong-bin (2), Tae-Hyun Kim (77), Kang Sang-Yun (13), Park Jin-seob (4), Jin-Gyu Kim (97), Jin-woo Jeon (14), Orobo Tiago (9), Song Min-kyu (10)


| Thay người | |||
| 63’ | Kwang-Hoon Shin Lee Dong-hee | 46’ | Jeong-Ho Hong Joao Gamboa |
| 63’ | Dong-Jin Kim Ki Sung-Yueng | 63’ | Min-Kyu Song Seung-Woo Lee |
| 72’ | Juninho Rocha Kim In-sung | 64’ | Jin-Gyu Kim Kwon Chang-Hoon |
| 90’ | Yun-Sang Hong Dong-Hyeop Lee | 75’ | Jin-Woo Jeon Andrea Compagno |
| 90’ | Min-Jun Kang Sang-hyeok Cho | 90’ | Tae-Hyun Kim Tae-Ho Jin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yun Pyeong-guk | Kim Jeong-hoon | ||
Lee Dong-hee | Choi Cheol-sun | ||
Dong-Hyeop Lee | Joao Gamboa | ||
Hyeon-seo Han | Han Kook-young | ||
Kim Jong-woo | Seung-Woo Lee | ||
Ki Sung-Yueng | Tae-Ho Jin | ||
Kim In-sung | Kwon Chang-Hoon | ||
Kang Hyeon-je | Yeong-Jae Lee | ||
Sang-hyeok Cho | Andrea Compagno | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
