Thứ Ba, 14/10/2025
Chan-Yong Park
12
Yeong-Jae Lee
23
Dong-Jin Kim (Thay: Chan-Hee Han)
46
Seon-Min Moon (Thay: Yeong-Jae Lee)
46
Soo-Bin Lee
52
Tae-Wook Jeong (Thay: Soo-Bin Lee)
69
Dong-Jun Lee (Thay: Kyo-Won Han)
69
Yun-Sang Hong (Thay: Yong-Joon Heo)
73
Tae-Wook Jeong (Kiến tạo: Tiago Orobo)
76
Jorge Teixeira
86
Tae-Hwan Kim
86
Kwang-Hoon Shin (Thay: Jeong-Won Eo)
86
In-Sung Kim (Thay: Ho-Jae Lee)
86
Seok-Joo Yoon (Thay: Jun-Ho Kim)
86
Kyu-Dong Lee (Thay: Hyun-Beom Ahn)
88

Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Jeonbuk FC

số liệu thống kê
Pohang Steelers
Pohang Steelers
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 15
12 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Jeonbuk FC

Pohang Steelers (3-5-2): In-jae Hwang (21), Dong-Hee Lee (80), Chan-Yong Park (20), Jonathan Aspropotamitis (35), Jeong-won Eo (24), Yong-jun Heo (91), Chan-Hee Han (16), Jun-ho Kim (66), Wanderson (77), Ho-Jae Lee (33), Jorge Teixeira (25)

Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Kim Tae-hwan (39), Jeong-ho Hong (26), Jin-seob Park (4), Jin-su Kim (23), Soo-bin Lee (16), Seong-Ung Maeng (28), Yeong-Jae Lee (34), Hyun-beom Ahn (94), Kyo-won Han (7), Tiago Pereira Da Silva (93)

Pohang Steelers
Pohang Steelers
3-5-2
21
In-jae Hwang
80
Dong-Hee Lee
20
Chan-Yong Park
35
Jonathan Aspropotamitis
24
Jeong-won Eo
91
Yong-jun Heo
16
Chan-Hee Han
66
Jun-ho Kim
77
Wanderson
33
Ho-Jae Lee
25
Jorge Teixeira
93
Tiago Pereira Da Silva
7
Kyo-won Han
94
Hyun-beom Ahn
34
Yeong-Jae Lee
28
Seong-Ung Maeng
16
Soo-bin Lee
23
Jin-su Kim
4
Jin-seob Park
26
Jeong-ho Hong
39
Kim Tae-hwan
1
Jeong-hoon Kim
Jeonbuk FC
Jeonbuk FC
4-4-2
Thay người
46’
Chan-Hee Han
Dong-Jin Kim
46’
Yeong-Jae Lee
Seon-min Moon
73’
Yong-Joon Heo
Yun-Sang Hong
69’
Kyo-Won Han
Dong-jun Lee
86’
Ho-Jae Lee
In-sung Kim
69’
Soo-Bin Lee
Tae-Wook Jeong
86’
Jun-Ho Kim
Seok-joo Yoon
88’
Hyun-Beom Ahn
Kyu-dong Lee
86’
Jeong-Won Eo
Kwang-hoon Shin
Cầu thủ dự bị
Seung-hwan Lee
Min-Ki Jeong
Yun-Sang Hong
Marcus Vinicius
Hyeon-je Kang
Jaeyong Bak
Kyu-Hyeong Kim
Dong-jun Lee
In-sung Kim
Jae-Ik Lee
Dong-Jin Kim
Seon-min Moon
Seok-joo Yoon
Woo-jae Jeong
Gyu-baeg Lee
Tae-Wook Jeong
Ryun-Sung Kim
Bismarck Adjei-Boateng
Kwang-hoon Shin
Ji-hoon Lee
Seong-jun Jo
Kyu-dong Lee
Min-Kwang Jeon
Joon ho Lee

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
25/08 - 2021
01/09 - 2021
02/03 - 2022
18/05 - 2022
29/08 - 2022
01/04 - 2023
29/05 - 2023
21/07 - 2023
Cúp quốc gia Hàn Quốc
04/11 - 2023
AFC Champions League
14/02 - 2024
20/02 - 2024
K League 1
04/05 - 2024
26/06 - 2024
17/08 - 2024
16/03 - 2025
19/07 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
05/10 - 2025
AFC Champions League Two
02/10 - 2025
K League 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025
AFC Champions League Two
18/09 - 2025
K League 1
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
15/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Jeonbuk FC

K League 1
03/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
27/08 - 2025
K League 1
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
20/08 - 2025
K League 1
16/08 - 2025
08/08 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe220046
2FC SeoulFC Seoul211034
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima211024
4Ulsan HyundaiUlsan Hyundai211014
5Gangwon FCGangwon FC210103
6Chengdu RongchengChengdu Rongcheng210103T
7Buriram UnitedBuriram United2101-23
8Machida ZelviaMachida Zelvia202002
9Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2011-11
10Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC2011-11
11Shanghai PortShanghai Port2011-31
12Melbourne City FCMelbourne City FC2002-30
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal220026
2Al AhliAl Ahli211024
3Sharjah Cultural ClubSharjah Cultural Club211014
4Al-WahdaAl-Wahda211014
5Shabab Al-Ahli Dubai FCShabab Al-Ahli Dubai FC211014
6Al-GharafaAl-Gharafa210113
7Al-SaddAl-Sadd202002
8Tractor FCTractor FC202002
9Al-Duhail SCAl-Duhail SC2011-11T
10Al ShortaAl Shorta2011-21
11Al IttihadAl Ittihad2002-20
12Nasaf QarshiNasaf Qarshi2002-30
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow