Bismarck Adjei-Boateng 14 | |
Chan-Hee Han 35 | |
Seon-Min Moon (Thay: Bismarck Adjei-Boateng) 46 | |
Seon-Min Moon (Kiến tạo: Jin-Seob Park) 47 | |
Chan-Yong Park 56 | |
Ho-Jae Lee 61 | |
Ho-Jae Lee (Thay: Zeca) 61 | |
Wanderson 63 | |
Seung-Ho Paik 64 | |
Dong-Joon Lee (Thay: Gyo-Won Han) 74 | |
Rafael Silva (Thay: Min-Kyu Song) 74 | |
Jun-Ho Kim (Thay: Sung-Dong Baek) 79 | |
In-Sung Kim (Thay: Chan-Hee Han) 79 | |
Ho-Jae Lee 89 | |
Jae-Hun Cho (Thay: Young-Jun Go) 90 | |
Chang-Woo Park (Thay: Chul-Soon Choi) 90 | |
Jun Amano (Thay: Jeong-Ho Hong) 90 | |
Jae-Hun Cho 90+6' |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê

Pohang Steelers

Jeonbuk FC
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 12
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Jeonbuk FC
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Chan-Yong Park (20), Alex Grant (5), Wanderson (77), Oberdan (8), Chan-Hee Han (16), Seung-Dae Kim (12), Young-Jun Go (11), Sung-Dong Baek (10), Zeca (9)
Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Ja-ryong Koo (15), Tae-Wook Jeong (3), Jeong-ho Hong (26), Cheol-sun Choi (25), Kyo-won Han (7), Bismarck Adjei-Boateng (57), Jin seob Park (4), Song Min-kyu (17), Gustavo (9), Seung-Ho Paik (8)

Pohang Steelers
4-2-3-1
21
In-jae Hwang
14
Seung-wook Park
20
Chan-Yong Park
5
Alex Grant
77
Wanderson
8
Oberdan
16
Chan-Hee Han
12
Seung-Dae Kim
11
Young-Jun Go
10
Sung-Dong Baek
9
Zeca
8
Seung-Ho Paik
9
Gustavo
17
Song Min-kyu
4
Jin seob Park
57
Bismarck Adjei-Boateng
7
Kyo-won Han
25
Cheol-sun Choi
26
Jeong-ho Hong
3
Tae-Wook Jeong
15
Ja-ryong Koo
1
Jeong-hoon Kim

Jeonbuk FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 61’ | Zeca Ho-Jae Lee | 46’ | Bismarck Adjei-Boateng Seon-min Moon |
| 79’ | Sung-Dong Baek Jun-ho Kim | 74’ | Gyo-Won Han Dong-jun Lee |
| 79’ | Chan-Hee Han In-sung Kim | 74’ | Min-Kyu Song Rafael Silva |
| 90’ | Young-Jun Go Jae-hun Cho | 90’ | Jeong-Ho Hong Jun Amano |
| 90’ | Chul-Soon Choi Chang-woo Park | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Pyeong-guk Yun | Min-Ki Jeong | ||
Hyeon-woong Choi | Tomas Petrasek | ||
Keonwoo Bak | Dong-jun Lee | ||
Jun-ho Kim | Rafael Silva | ||
Jae-hun Cho | Jun Amano | ||
In-sung Kim | Seon-min Moon | ||
Ho-Jae Lee | Chang-woo Park | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
