Jae-Moon Ryu (Thay: Moon-Hwan Kim) 12 | |
In-Sung Kim 39 | |
In-Sung Kim (Thay: Seung-Dae Kim) 39 | |
Tae-Wook Jeong 45+4' | |
Min-Kyu Song (Thay: Rafael Silva) 46 | |
Ho-Jae Lee (Thay: Seung-Mo Lee) 60 | |
Kwang-Hoon Shin (Thay: Sung-Dong Baek) 60 | |
Gustavo (Thay: Seon-Min Moon) 65 | |
Chul-Soon Choi (Thay: Soo-Bin Lee) 65 | |
Young-Jun Go (Kiến tạo: Kwang-Hoon Shin) 67 | |
Gyo-Won Han (Thay: Dong-Joon Lee) 71 | |
Jun-Ho Kim (Thay: Young-Jun Go) 74 | |
Wanderson (Thay: Zeca) 74 | |
Jin-Su Kim 90+2' |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê

Pohang Steelers

Jeonbuk FC
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 18
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 7
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Jeonbuk FC
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Chang-rae Ha (45), Alex Grant (5), Sang-Min Sim (2), Oberdan (8), Seung-Mo Lee (16), Seung-Dae Kim (12), Young-Jun Go (11), Sung-Dong Baek (10), Zeca (9)
Jeonbuk FC (4-1-4-1): Jeong-hoon Kim (1), Kim Moon-hwan (33), Tae-Wook Jeong (3), Ja-ryong Koo (15), Jin-su Kim (23), Jin seob Park (4), Dong-jun Lee (11), Soo-bin Lee (16), Rafael Silva (19), Seon-min Moon (27), Jo Gue-sung (10)

Pohang Steelers
4-2-3-1
21
In-jae Hwang
14
Seung-wook Park
45
Chang-rae Ha
5
Alex Grant
2
Sang-Min Sim
8
Oberdan
16
Seung-Mo Lee
12
Seung-Dae Kim
11
Young-Jun Go
10
Sung-Dong Baek
9
Zeca
10
Jo Gue-sung
27
Seon-min Moon
19
Rafael Silva
16
Soo-bin Lee
11
Dong-jun Lee
4
Jin seob Park
23
Jin-su Kim
15
Ja-ryong Koo
3
Tae-Wook Jeong
33
Kim Moon-hwan
1
Jeong-hoon Kim

Jeonbuk FC
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 39’ | Seung-Dae Kim In-sung Kim | 12’ | Moon-Hwan Kim Jae-moon Ryu |
| 60’ | Sung-Dong Baek Kwang-hoon Shin | 46’ | Rafael Silva Song Min-kyu |
| 60’ | Seung-Mo Lee Ho-Jae Lee | 65’ | Seon-Min Moon Gustavo |
| 74’ | Young-Jun Go Jun-ho Kim | 65’ | Soo-Bin Lee Cheol-sun Choi |
| 74’ | Zeca Wanderson | 71’ | Dong-Joon Lee Kyo-won Han |
| Cầu thủ dự bị | |||
Pyeong-guk Yun | Min-Ki Jeong | ||
Chan-Yong Park | Young Sun Yun | ||
Kwang-hoon Shin | Kyo-won Han | ||
Jun-ho Kim | Gustavo | ||
Wanderson | Song Min-kyu | ||
In-sung Kim | Cheol-sun Choi | ||
Ho-Jae Lee | Jae-moon Ryu | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
