- Sang-Hyub Lim
22 - Soo-Bin Lee (Thay: Yong-Hwan Kim)
46 - Soo-Bin Lee
59 - Kwang-Hyuk Lee (Thay: Sang-Hyub Lim)
63 - Yong-Joon Heo (Thay: Moses Ogbu)
74 - Ho-Jae Lee (Thay: Kwang-Hyuk Lee)
85
- Gyu-Min Park
14 - Takahiro Kunimoto
15 - Modou Barrow (Thay: Gyu-Min Park)
41 - Moon-Hwan Kim
67 - Jin-Gyu Kim (Thay: Min-Kyu Song)
73 - Gustavo (Thay: Stanislav Iljutcenko)
73 - Jin-Seong Park (Thay: Jin-Su Kim)
88 - Bo-Kyung Choi (Thay: Seong-Ung Mae)
88
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Jeonbuk
số liệu thống kê
Pohang Steelers
Jeonbuk
56 Kiếm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 15
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Jeonbuk
Pohang Steelers (4-2-3-1): Pyung-Gook Yoon (1), Pyeong-guk Yun (1), Yong-Hwan Kim (13), Seung-wook Park (14), Chan-Yong Park (20), Sang-Min Sim (2), Kwang-hoon Shin (17), Seung-Mo Lee (16), Jae-Hee Jung (27), Jae-Hee Jeong (27), Young-Jun Go (11), Sang-hyeob Im (7), Sang-Hyub Lim (7), Moses Ogbu (90)
Jeonbuk (4-2-3-1): Bum-Keun Song (31), Moon-Hwan Kim (95), Jeong-ho Hong (26), Young Sun Yun (5), Young-Sun Yun (5), Jin-su Kim (23), Jae-moon Ryu (29), Seong-Ung Mae (28), Gyu-Min Park (88), Gyu min Park (88), Takahiro Kunimoto (17), Min-Kyu Song (21), Stanislav Iljutcenko (10)
Pohang Steelers
4-2-3-1
1
Pyung-Gook Yoon
1
Pyeong-guk Yun
13
Yong-Hwan Kim
14
Seung-wook Park
20
Chan-Yong Park
2
Sang-Min Sim
17
Kwang-hoon Shin
16
Seung-Mo Lee
27
Jae-Hee Jung
27
Jae-Hee Jeong
11
Young-Jun Go
7
Sang-hyeob Im
7
Sang-Hyub Lim
90
Moses Ogbu
10
Stanislav Iljutcenko
21
Min-Kyu Song
17
Takahiro Kunimoto
88
Gyu min Park
88
Gyu-Min Park
28
Seong-Ung Mae
29
Jae-moon Ryu
23
Jin-su Kim
5
Young-Sun Yun
5
Young Sun Yun
26
Jeong-ho Hong
95
Moon-Hwan Kim
31
Bum-Keun Song
Jeonbuk
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Yong-Hwan Kim Soo-bin Lee | 41’ | Gyu-Min Park Modou Barrow |
| 63’ | Ho-Jae Lee Kwang-hyeok Lee | 41’ | Gyu-Min Park Modou Secka Barrow |
| 63’ | Ho-Jae Lee Kwang-Hyuk Lee | 73’ | Min-Kyu Song Jin-Gyu Kim |
| 74’ | Moses Ogbu Yong-jun Heo | 73’ | Stanislav Iljutcenko Gustavo |
| 74’ | Moses Ogbu Yong-Joon Heo | 88’ | Jin-Su Kim Jin-seong Park |
| 85’ | Kwang-Hyuk Lee Ho-Jae Lee | 88’ | Seong-Ung Mae Bo-kyung Choi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kwang-hyeok Lee | Jin-Gyu Kim | ||
Yong-jun Heo | Jin-seong Park | ||
Alex Grant | Seon-min Moon | ||
Ho-Jae Lee | Modou Barrow | ||
Kwang-Hyuk Lee | Gustavo | ||
Yong-Joon Heo | Bo-kyung Choi | ||
Seung-Dae Kim | Bum-Soo Lee | ||
Soo-bin Lee | Modou Secka Barrow | ||
Alexander Grant | Bum Soo Lee | ||
Won-Woo Ryu | |||
Nhận định Pohang Steelers vs Jeonbuk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
AFC Champions League
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại