Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Pohang Steelers vs Jeju United hôm nay 21-09-2025
Giải K League 1 - CN, 21/9
Kết thúc



![]() Kwang-Hoon Shin 15 | |
![]() Tae-Hee Nam (Thay: Pedrinho) 46 | |
![]() Ho-Jae Lee (Kiến tạo: Yun-Sang Hong) 56 | |
![]() Tiago Alves (Thay: Jae-Hyeok Oh) 64 | |
![]() Min-Kyu Jang (Thay: Woon Jeong) 64 | |
![]() Sang-Eun Shin (Thay: Yuri Jonathan) 64 | |
![]() Sang-Hyeok Cho (Thay: Ho-Jae Lee) 79 | |
![]() Jong-Woo Kim (Thay: Sung-Yueng Ki) 79 | |
![]() Chang-Min Lee 84 | |
![]() In-Sung Kim (Thay: Yun-Sang Hong) 84 | |
![]() Dong-Hee Lee (Thay: Kwang-Hoon Shin) 84 | |
![]() Jae-Woo Kim (Thay: Chae-Min Lim) 88 | |
![]() Min-Jun Kang (Thay: Seung-Wook Park) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Seung-Wook Park rời sân và được thay thế bởi Min-Jun Kang.
Chae-Min Lim rời sân và được thay thế bởi Jae-Woo Kim.
Kwang-Hoon Shin rời sân và được thay thế bởi Dong-Hee Lee.
Yun-Sang Hong rời sân và được thay thế bởi In-Sung Kim.
Thẻ vàng cho Chang-Min Lee.
Sung-Yueng Ki rời sân và được thay thế bởi Jong-Woo Kim.
Ho-Jae Lee rời sân và được thay thế bởi Sang-Hyeok Cho.
Yuri Jonathan rời sân và được thay thế bởi Sang-Eun Shin.
Woon Jeong rời sân và được thay thế bởi Min-Kyu Jang.
Jae-Hyeok Oh rời sân và được thay thế bởi Tiago Alves.
Yun-Sang Hong đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ho-Jae Lee ghi bàn!
Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Tae-Hee Nam.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kwang-Hoon Shin.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Pohang Steelers (3-4-3): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Jeon Min-kwang (4), Seung-wook Park (14), Juninho Rocha (11), Ki Sung-Yueng (40), Oberdan (8), Eo Jeong-won (2), Yun-Sang Hong (37), Lee Ho-Jae (19), Jorge Teixeira (9)
Jeju United (3-5-2): Kim Dong-jun (1), Lim Chae-min (26), Ju-Hun Song (4), Jeong Woon (13), Chang-Woo Rim (23), Chang-Min Lee (8), Pedrinho (14), Italo (5), Ryun-Sung Kim (40), Yuri (9), Jae-Hyeok Oh (18)
Thay người | |||
79’ | Sung-Yueng Ki Kim Jong-woo | 46’ | Pedrinho Nam Tae Hee |
79’ | Ho-Jae Lee Sang-hyeok Cho | 64’ | Woon Jeong Jang Min-gyu |
84’ | Kwang-Hoon Shin Lee Dong-hee | 64’ | Jae-Hyeok Oh Tiago Alves |
84’ | Yun-Sang Hong Kim In-sung | 64’ | Yuri Jonathan Shin Sang-eun |
90’ | Seung-Wook Park Min-jun Kang | 88’ | Chae-Min Lim Jae-Woo Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Yun Pyeong-guk | Chan Gi An | ||
Lee Dong-hee | Jae-Woo Kim | ||
Min-jun Kang | Jang Min-gyu | ||
Dong-Hyeop Lee | Ahn Tae-hyun | ||
Kim Jong-woo | Kwon Sun-ho | ||
Dong-Jin Kim | Jung-Min Kim | ||
Kim In-sung | Tiago Alves | ||
Sung-Dong Baek | Nam Tae Hee | ||
Sang-hyeok Cho | Shin Sang-eun |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 8 | 4 | 28 | 68 | T T B H H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 19 | 55 | B B T T T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 5 | 52 | T B T H T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 6 | 12 | -4 | 48 | B H T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | B B T H H |
6 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -4 | 43 | T T B H H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -4 | 42 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -2 | 39 | T T H H H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -3 | 38 | B B T T H |
10 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -6 | 37 | B H H H B |
11 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -10 | 32 | B B B B H |
12 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -21 | 26 | T T B H T |