- Chan-Hee Han
30 - Sung-Dong Baek (Thay: Yun-Sang Hong)
44 - Chan-Yong Park
45+5' - Jong-Woo Kim (Thay: Chan-Hee Han)
50 - Ho-Jae Lee (Thay: Jorge Teixeira)
74 - Jae-Hee Jung (Thay: In-Sung Kim)
74 - Min-Ho Yoon
81 - Jae-Hee Jung (Kiến tạo: Ho-Jae Lee)
90+4' - Wanderson
90+11'
- Gabriel Tigrao (Thay: Hyeok-Joo An)
23 - Gabriel Tigrao (Thay: Hyeok-Joo An)
24 - Yool Heo (Thay: Kun-Hee Lee)
46 - Ho-Yeon Jeong
47 - Yool Heo
67 - Tae-Joon Park (Thay: Kyoung-Rok Choi)
68 - Hye-Seong Oh (Thay: Heui-Kyun Lee)
68 - Gabriel Tigrao
70 - Jin-Ho Kim (Thay: Min-Gi Lee)
77
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Gwangju FC
số liệu thống kê
Pohang Steelers
Gwangju FC
52 Kiếm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 12
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Gwangju FC
Pohang Steelers (4-4-2): In-jae Hwang (21), Kwang-hoon Shin (17), Chan-Yong Park (20), Min-kwang Jeon (4), Wanderson (77), In-sung Kim (7), Chan-Hee Han (16), Oberdan (8), Yun-Sang Hong (37), Min Ho Yoon (19), Jorge Teixeira (9)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Lee Min-ki (3), Alexandar Popovic (4), Yeong-kyu Ahn (6), Hyeon-Seok Doo (13), Hyeok-Joo An (28), Kyoung-rok Choi (30), Ho-Yeon Jeong (14), Ji-Sung Eom (7), Kun-Hee Lee (20), Lee Heui-kyun (10)
Pohang Steelers
4-4-2
21
In-jae Hwang
17
Kwang-hoon Shin
20
Chan-Yong Park
4
Min-kwang Jeon
77
Wanderson
7
In-sung Kim
16
Chan-Hee Han
8
Oberdan
37
Yun-Sang Hong
19
Min Ho Yoon
9
Jorge Teixeira
10
Lee Heui-kyun
20
Kun-Hee Lee
7
Ji-Sung Eom
14
Ho-Yeon Jeong
30
Kyoung-rok Choi
28
Hyeok-Joo An
13
Hyeon-Seok Doo
6
Yeong-kyu Ahn
4
Alexandar Popovic
3
Lee Min-ki
1
Kyeong-Min Kim
Gwangju FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 44’ | Yun-Sang Hong Sung-Dong Baek | 24’ | Hyeok-Joo An Gabriel Tigrao |
| 50’ | Chan-Hee Han Jong-woo Kim | 46’ | Kun-Hee Lee Yool Heo |
| 74’ | In-Sung Kim Jae-Hee Jeong | 68’ | Heui-Kyun Lee Oh Hu-seong |
| 74’ | Jorge Teixeira Ho-Jae Lee | 68’ | Kyoung-Rok Choi Tae-Joon Park |
| 77’ | Min-Gi Lee Jin-ho Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jae-Hee Jeong | Jeong Ji-yong | ||
Dong-Jin Kim | Yool Heo | ||
Jong-woo Kim | Oh Hu-seong | ||
Sung-Dong Baek | Tae-Joon Park | ||
Ho-Jae Lee | Jun Lee | ||
Yong-jun Heo | Jun-Soo Byeon | ||
Ryun-Sung Kim | Jin-ho Kim | ||
Dong-hee Lee | Gabriel Tigrao | ||
Seung-hwan Lee | Kang-hyeon Lee | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại