Gimcheon Sangmu có quả phát bóng lên.
![]() Juninho Rocha 38 | |
![]() Seung-Wook Park 45 | |
![]() Jorge Teixeira (Thay: Seo-Woong Hwang) 53 | |
![]() Dong-Jun Lee (Thay: Jae-Hyeon Mo) 59 | |
![]() Sang-Hyeok Park (Thay: Kang-Hyun Yoo) 59 | |
![]() Dae-Won Park (Thay: Dae-Won Kim) 66 | |
![]() Sang-Hyeok Cho (Thay: Yun-Sang Hong) 67 | |
![]() In-Sung Kim (Thay: Juninho Rocha) 67 | |
![]() Sang-Hyeok Park (Kiến tạo: Dong-Gyeong Lee) 73 | |
![]() Oberdan (Kiến tạo: Min-Kwang Jeon) 76 | |
![]() Uk-Hyeon Hong (Thay: Seung-Won Lee) 82 | |
![]() Seong-Ung Maeng (Thay: Soo-Il Park) 82 | |
![]() Chang-Woo Lee (Thay: Ho-Jae Lee) 85 | |
![]() Sang-Hyeok Park (Kiến tạo: Dong-Jun Lee) 90+6' | |
![]() Dong-Heon Kim 90+8' |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Gimcheon Sangmu


Diễn biến Pohang Steelers vs Gimcheon Sangmu
Đá phạt cho Pohang Steelers ở phần sân của Gimcheon Sangmu.

Kim Dong-heon của Gimcheon Sangmu đã bị Dong Jun Lee cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Pohang Steelers bị thổi phạt việt vị.
Pha kiến tạo tuyệt vời từ Lee Dong-Jun để tạo nên bàn thắng.

V À A A O O O! Gimcheon Sangmu đã vượt lên dẫn trước nhờ cú sút của Park Sang-hyeok.
Pohang Steelers tiến lên và Oberdan Alionco de Lima tung cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Ném biên cho Pohang Steelers ở phần sân nhà.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Pohang.
Dong Jun Lee chỉ định một quả đá phạt cho Gimcheon Sangmu.
Jorge Teixeira của Pohang Steelers tung cú sút nhưng không trúng đích.
Quả phát bóng lên cho Gimcheon Sangmu tại Pohang Steel Yard.
Liệu Pohang Steelers có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Gimcheon Sangmu không?
Pohang Steelers được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Gimcheon Sangmu ở phần sân nhà.
Gimcheon Sangmu được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Dong Jun Lee trao quyền ném biên cho đội khách.
Ném biên cao trên sân cho Pohang Steelers tại Pohang.
Dong Jun Lee chỉ định một quả đá phạt cho Pohang Steelers ở phần sân nhà.
Pohang Steelers tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Pohang Steelers.
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Gimcheon Sangmu
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Eo Jeong-won (2), Jeon Min-kwang (4), Hyeon-seo Han (24), Tae-Seok Lee (26), Juninho Rocha (97), Shin Kwang-hoon (17), Oberdan (8), Yun-Sang Hong (37), Seo-Woong Hwang (70), Lee Ho-Jae (19)
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Kim Dong-heon (1), Park Su-il (66), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (20), Hyun-Taek Cho (26), Jae-Hyeon Mo (10), Lee Seung-won (8), Kim Bong-soo (30), Dae-Won Kim (17), Lee Dong-gyeong (14), Kang Hyun Yoo (9)


Thay người | |||
53’ | Seo-Woong Hwang Jorge Teixeira | 59’ | Jae-Hyeon Mo Lee Dong-Jun |
67’ | Juninho Rocha Kim In-sung | 59’ | Kang-Hyun Yoo Park Sang-hyeok |
67’ | Yun-Sang Hong Sang-hyeok Cho | 66’ | Dae-Won Kim Dae-won Park |
85’ | Ho-Jae Lee Chang-Woo Lee | 82’ | Seung-Won Lee Uk-hyeon Hong |
82’ | Soo-Il Park Seong-Ung Maeng |
Cầu thủ dự bị | |||
Yun Pyeong-guk | Myung-Jae Joung | ||
Sung-Wook Jo | Min-Deok Kim | ||
Chan-Hee Han | Uk-hyeon Hong | ||
Chang-Woo Lee | Kang-San Kim | ||
Kang Hyeon-je | Dae-won Park | ||
Jorge Teixeira | Seong-Ung Maeng | ||
Kim In-sung | Seung-Sub Kim | ||
Sung-Dong Baek | Lee Dong-Jun | ||
Sang-hyeok Cho | Park Sang-hyeok |
Nhận định Pohang Steelers vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 | T T H T T |
3 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | B T H T H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T T B T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | T B T B T |
6 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | T B H T B |
7 | ![]() | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | B B H H T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B H T B H |
9 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B H H B |
10 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | B H T B T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B B B H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -6 | 11 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại