Gangwon có một quả phát bóng lên.
Vitor Gabriel (Kiến tạo: You-Hyeon Lee) 11 | |
Jorge Teixeira (Kiến tạo: In-Sung Kim) 45+2' | |
Heon-Jae Lee (Thay: Yun-Sang Hong) 46 | |
Sang-Heon Lee (Thay: Byeong-Chan Choi) 46 | |
Lee Sangheon (Thay: Byeong-chan Choe) 47 | |
Lee Ho-Jae (Thay: Hong Yun-sang) 47 | |
Min-jun Kang (Thay: Kim Dong-jin) 49 | |
Min-Jun Kang (Thay: Dong-Jin Kim) 49 | |
Ho-Jae Lee (Kiến tạo: In-Sung Kim) 69 | |
Dae-Woo Kim (Thay: Dong-Hyun Kim) 70 | |
Do-Hyun Kim (Thay: Min-Jun Kim) 78 | |
Ho-Young Park (Thay: Kang-Guk Kim) 78 | |
Seo-Woong Hwang (Thay: Jeong-Won Eo) 83 | |
Kyu-Min Lee (Thay: In-Sung Kim) 83 | |
Ho-Young Park 84 | |
Han-Sol Choi (Thay: Jun-Seok Song) 89 | |
Jonathan Aspropotamitis (Thay: Kwang-Hoon Shin) 90 | |
Ho-Jae Lee 90+7' |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Gangwon FC


Diễn biến Pohang Steelers vs Gangwon FC
Pohang Steelers được hưởng quả đá phạt.
Gangwon được hưởng quả ném biên tại Pohang Steel Yard.
Pohang Steelers được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Pohang.
Bóng an toàn khi Gangwon được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Lee Ho-Jae (Pohang Steelers) nhận thẻ vàng.
Pohang Steelers được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Gangwon cần phải cẩn thận. Pohang Steelers có một quả ném biên tấn công.
Quả phạt góc được trao cho Pohang Steelers.
Liệu Pohang Steelers có tận dụng được quả ném biên này sâu trong nửa sân của Gangwon không?
Ném biên cho Gangwon.
Quả đá phạt cho Pohang Steelers ở nửa sân của họ.
Hee-Gon Kim ra hiệu cho một quả ném biên cho Gangwon, gần khu vực của Pohang Steelers.
Đội chủ nhà đã thay thế Shin Kwang-hoon bằng Jonathan Aspropotamitis. Đây là sự thay đổi thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Park Tae-Ha.
Choi Han-sol đang thay thế Song Jun-seok cho Gangwon tại Pohang Steel Yard.
Hee-Gon Kim trao cho Pohang Steelers quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Ho-yeong Park cho Gangwon không trúng đích.
Pohang Steelers đẩy lên phía trước qua Jorge Teixeira, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Pohang.
Hee-Gon Kim ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gangwon ở phần sân nhà.
Ho-yeong Park (Gangwon) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Gangwon FC
Pohang Steelers (4-3-3): Hwang In-jae (21), Eo Jeong-won (2), Jeon Min-kwang (4), Hyeon-seo Han (24), Tae-Seok Lee (26), Oberdan (8), Shin Kwang-hoon (17), Dong-Jin Kim (88), Kim In-sung (7), Jorge Teixeira (9), Yun-Sang Hong (37)
Gangwon FC (4-1-4-1): Kwang-Yeon Lee (1), Song Jun-seok (34), Min-Ha Shin (47), Marko Tuci (23), Lee Gi-hyuk (13), You-Hyeon Lee (97), Byeong-chan Choe (96), Dong-Hyun Kim (6), Kang-gook Kim (18), Kim Min-jun (26), Vitor Gabriel (10)


| Thay người | |||
| 46’ | Yun-Sang Hong Heon-jae Lee | 46’ | Byeong-Chan Choi Sang-Heon Lee |
| 49’ | Dong-Jin Kim Min-jun Kang | 70’ | Dong-Hyun Kim Kim Dae-woo |
| 83’ | Jeong-Won Eo Seo-Woong Hwang | 78’ | Kang-Guk Kim Park Ho-young |
| 83’ | In-Sung Kim Kyu-Min Lee | 78’ | Min-Jun Kim Do-Hyun Kim |
| 90’ | Kwang-Hoon Shin Jonathan Aspropotamitis | 89’ | Jun-Seok Song Han-Sol Choi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yun Pyeong-guk | Chung-Hyo Park | ||
Jonathan Aspropotamitis | Hong Chul | ||
Min-jun Kang | Park Ho-young | ||
Dong-Hyeop Lee | Han-Sol Choi | ||
Seo-Woong Hwang | Kim Dae-woo | ||
Heon-jae Lee | Sang-Heon Lee | ||
Kyu-Min Lee | Kyeong-Min Kim | ||
Lee Ho-Jae | Ji-ho Lee | ||
Sang-hyeok Cho | Do-Hyun Kim | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây Gangwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
