(og) Marko Tuci 6 | |
Jeong Jae-Hee (Thay: Kang Hyeon-je) 29 | |
Jae-Hee Jung (Thay: Hyeon-Je Kang) 29 | |
Gyu-Baeg Lee 31 | |
Lee Youhyeon (Thay: Kang-gook Kim) 32 | |
You-Hyeon Lee (Thay: Kang-Guk Kim) 32 | |
Kwang-Hoon Shin 33 | |
Jae-Joon An (Thay: Tae-Seok Lee) 59 | |
Chan-Hee Han (Thay: Jong-Woo Kim) 59 | |
Sung-Dong Baek (Thay: Yun-Sang Hong) 64 | |
Hyeon-Woong Choi (Thay: Gyu-Baeg Lee) 64 | |
Jun-Seok Song (Thay: Sang-Heon Lee) 75 | |
Vitor Gabriel (Thay: In-Soo Yu) 75 | |
Irfan Hadzic (Thay: Franko Kovacevic) 89 | |
Han-Min Jung (Thay: Young-Bin Kim) 89 | |
Oberdan 90 | |
Pyung-Gook Yoon 90+2' | |
Min-Hyeok Yang (Kiến tạo: You-Hyeon Lee) 90+4' | |
Jorge Teixeira (Kiến tạo: Jae-Joon An) 90+6' |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Gangwon FC
số liệu thống kê

Pohang Steelers

Gangwon FC
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 24
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Gangwon FC
Pohang Steelers (4-3-3): Yun Pyeong-guk (1), Shin Kwang-hoon (17), Lee Gyu-baeg (34), Jeon Min-kwang (4), Wanderson (77), Kim Jong-woo (6), Oberdan (8), Tae-Seok Lee (26), Kang Hyeon-je (18), Jorge Teixeira (9), Yun-Sang Hong (37)
Gangwon FC (3-1-4-2): Chung-Hyo Park (21), Marko Tuci (74), Kim Yeong-bin (2), Lee Gi-hyuk (13), Dong-Hyun Kim (42), Hwang Mun-ki (88), Kang-gook Kim (18), Sang-Heon Lee (22), In-Soo Yu (17), Franko Kovacevic (9), Min-Hyeok Yang (47)

Pohang Steelers
4-3-3
1
Yun Pyeong-guk
17
Shin Kwang-hoon
34
Lee Gyu-baeg
4
Jeon Min-kwang
77
Wanderson
6
Kim Jong-woo
8
Oberdan
26
Tae-Seok Lee
18
Kang Hyeon-je
9
Jorge Teixeira
37
Yun-Sang Hong
47
Min-Hyeok Yang
9
Franko Kovacevic
17
In-Soo Yu
22
Sang-Heon Lee
18
Kang-gook Kim
88
Hwang Mun-ki
42
Dong-Hyun Kim
13
Lee Gi-hyuk
2
Kim Yeong-bin
74
Marko Tuci
21
Chung-Hyo Park

Gangwon FC
3-1-4-2
| Thay người | |||
| 29’ | Hyeon-Je Kang Jeong Jae-Hee | 32’ | Kang-Guk Kim You-Hyeon Lee |
| 59’ | Jong-Woo Kim Chan-Hee Han | 75’ | Sang-Heon Lee Song Jun-seok |
| 59’ | Tae-Seok Lee Jae-Joon An | 75’ | In-Soo Yu Vitor Gabriel |
| 64’ | Gyu-Baeg Lee Choi Hyeon-woong | 89’ | Young-Bin Kim Han-Min Jung |
| 64’ | Yun-Sang Hong Sung-Dong Baek | 89’ | Franko Kovacevic Irfan Hadzic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hwang In-jae | Kwang-Yeon Lee | ||
Jo Seong-jun | Hyun-Tae Jo | ||
Choi Hyeon-woong | Suk-Young Yun | ||
Dong-Jin Kim | Song Jun-seok | ||
Chan-Hee Han | You-Hyeon Lee | ||
Jeong Jae-Hee | Kim Yi-seok | ||
Kim In-sung | Vitor Gabriel | ||
Jae-Joon An | Han-Min Jung | ||
Sung-Dong Baek | Irfan Hadzic | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
