Chan-Hee Han
5
Eo Jeong-won (Thay: Han Chan-hee)
16
Jeong-Won Eo (Thay: Chan-Hee Han)
16
Ho-Jae Lee (Thay: In-Sung Kim)
46
Oberdan (Kiến tạo: Ho-Jae Lee)
51
You-Hyeon Lee
60
Henry Hore (Thay: Jin-Hyuk Cho)
64
Kyeong-Min Kim (Thay: Han-Min Jung)
64
Min-Ho Yoon (Thay: Jae-Hee Jung)
69
Hyung-Jin Kim (Thay: Sang-Heon Lee)
70
Min-Ho Yoon (Kiến tạo: Jeong-Won Eo)
76
Min-Ha Shin (Thay: Marko Tuci)
77
Yuta Kamiya (Thay: Kang-Guk Kim)
77
Dong-Jin Kim (Thay: Yun-Sang Hong)
82
Dong-Jin Kim (Thay: Yun-Sang Hong)
83
Seong-Joon Jo (Thay: Sung-Dong Baek)
83
Seong-Joon Jo (Thay: Sung-Dong Baek)
85

Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Gangwon FC

số liệu thống kê
Pohang Steelers
Pohang Steelers
Gangwon FC
Gangwon FC
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 10
9 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Gangwon FC

Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Lee Dong-hee (3), Sang-Ki Min (39), Wanderson (77), Jeong Jae-Hee (27), Chan-Hee Han (16), Oberdan (8), Kim In-sung (7), Sung-Dong Baek (10), Yun-Sang Hong (37)

Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Kim Yeong-bin (2), Lee Gi-hyuk (13), Min-Hyuk Yang (47), You-Hyeon Lee (97), Kang-gook Kim (18), Jin-Hyuk Cho (28), Han-Min Jung (37), Sang-Heon Lee (22)

Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-4-2
21
Hwang In-jae
17
Shin Kwang-hoon
3
Lee Dong-hee
39
Sang-Ki Min
77
Wanderson
27
Jeong Jae-Hee
16
Chan-Hee Han
8
Oberdan
7
Kim In-sung
10
Sung-Dong Baek
37
Yun-Sang Hong
22
Sang-Heon Lee
37
Han-Min Jung
28
Jin-Hyuk Cho
18
Kang-gook Kim
97
You-Hyeon Lee
47
Min-Hyuk Yang
13
Lee Gi-hyuk
2
Kim Yeong-bin
74
Marko Tuci
88
Hwang Mun-ki
1
Kwang-Yeon Lee
Gangwon FC
Gangwon FC
4-4-2
Thay người
16’
Chan-Hee Han
Eo Jeong-won
64’
Jin-Hyuk Cho
Henry Hore
46’
In-Sung Kim
Lee Ho-Jae
64’
Han-Min Jung
Kyeong-Min Kim
69’
Jae-Hee Jung
Yoon Min-Ho
70’
Sang-Heon Lee
Hyung-Jin Kim
83’
Sung-Dong Baek
Jo Seong-jun
77’
Marko Tuci
Min-Ha Shin
83’
Yun-Sang Hong
Dong-Jin Kim
77’
Kang-Guk Kim
Yuta Kamiya
Cầu thủ dự bị
Kang Hyeon-je
Chung-Hyo Park
Jorge Teixeira
Min-Ha Shin
Lee Seung-hwan
Kim Woo-seok
Jeon Min-kwang
Kwang-Hyun Ryu
Jo Seong-jun
In-Soo Yu
Eo Jeong-won
Henry Hore
Dong-Jin Kim
Yuta Kamiya
Yoon Min-Ho
Kyeong-Min Kim
Lee Ho-Jae
Hyung-Jin Kim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
29/09 - 2021
10/04 - 2022
17/06 - 2022
06/08 - 2022
23/10 - 2022
18/03 - 2023
21/05 - 2023
Cúp quốc gia Hàn Quốc
28/06 - 2023
K League 1
26/08 - 2023
01/05 - 2024
10/07 - 2024
22/09 - 2024
23/11 - 2024
23/02 - 2025
01/06 - 2025
31/08 - 2025
30/11 - 2025

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League Two
27/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Gangwon FC

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
25/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
08/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow