- Chan-Yong Park
14 - Kwang-Hoon Shin (Thay: Geon-Woo Park)
46 - Sung-Dong Baek (Thay: Seung-Dae Kim)
60 - Seung-Wook Park
72 - Alexander Grant (Thay: Sang-Min Sim)
76 - In-Sung Kim (Thay: Jae-Hee Jung)
76 - In-Sung Kim
77 - Ho-Jae Lee (Thay: Young-Jun Go)
87 - Ho-Jae Lee (Kiến tạo: Zeca)
90+1'
- (Pen) Galego
19 - Dae-Won Kim (Thay: Sang-Hyeok Park)
46 - Mun-Ki Hwang (Thay: Ikrom Alibaev)
66 - Galego
72 - Jin-Hyuk Cho (Thay: Galego)
90
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Gangwon FC
số liệu thống kê
Pohang Steelers
Gangwon FC
71 Kiếm soát bóng 29
11 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Gangwon FC
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Keonwoo Bak (22), Seung-wook Park (14), Chan-Yong Park (20), Sang-Min Sim (2), Oberdan (8), Jong-woo Kim (6), Jae-Hee Jeong (27), Young-Jun Go (11), Seung-Dae Kim (12), Zeca (9)
Gangwon FC (3-4-3): Sang-hun Yu (1), Woo-seok Kim (21), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (20), In-Soo Yu (17), Kook-young Han (8), Min-woo Seo (4), Seung-Yong Jung (22), Ikrom Alibaev (6), Sang-hyeok Park (35), Galego (11)
Pohang Steelers
4-2-3-1
21
In-jae Hwang
22
Keonwoo Bak
14
Seung-wook Park
20
Chan-Yong Park
2
Sang-Min Sim
8
Oberdan
6
Jong-woo Kim
27
Jae-Hee Jeong
11
Young-Jun Go
12
Seung-Dae Kim
9
Zeca
11
Galego
35
Sang-hyeok Park
6
Ikrom Alibaev
22
Seung-Yong Jung
4
Min-woo Seo
8
Kook-young Han
17
In-Soo Yu
20
Suk-Young Yun
2
Yeong-bin Kim
21
Woo-seok Kim
1
Sang-hun Yu
Gangwon FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Geon-Woo Park Kwang-hoon Shin | 46’ | Sang-Hyeok Park Dae-Won Kim |
| 60’ | Seung-Dae Kim Sung-Dong Baek | 66’ | Ikrom Alibaev Mun-ki Hwang |
| 76’ | Sang-Min Sim Alex Grant | 90’ | Galego Jin-Hyuk Cho |
| 76’ | Jae-Hee Jung In-sung Kim | ||
| 87’ | Young-Jun Go Ho-Jae Lee | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ho-Jae Lee | Min-Kyu Cho | ||
Pyeong-guk Yun | Hyeon-Byung Jeon | ||
Alex Grant | Jin-ho Kim | ||
Kwang-hoon Shin | Dae-woo Kim | ||
Jun-ho Kim | Jin-Hyuk Cho | ||
Sung-Dong Baek | Mun-ki Hwang | ||
In-sung Kim | Dae-Won Kim | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại