- Sang-Hyub Lim (Thay: Wanderson)
63 - Seung-Dae Kim (Kiến tạo: Young-Jun Go)
65 - Soo-Bin Lee
77 - Ho-Jae Lee (Thay: Jae-Hee Jung)
83 - Min-Ho Yoon
83 - Min-Ho Yoon (Thay: Young-Jun Go)
83 - Jun-Ho Kim (Thay: Soo-Bin Lee)
83 - Jae-Hun Cho (Thay: Seung-Dae Kim)
90
- Kevin Jansson
70 - Jin-Ho Kim (Thay: Woong-Hee Lee)
72 - Mun-Ki Hwang (Thay: Kevin Jansson)
72 - Min-Woo Seo
78 - Jung-Hyub Lee
81 - Balsa Sekulic (Thay: Jung-Hyub Lee)
85 - Dino Islamovic (Thay: Hyun-Jun Yang)
85
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Gangwon FC
số liệu thống kê
Pohang Steelers
Gangwon FC
57 Kiếm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 15
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Gangwon FC
Pohang Steelers (4-2-3-1): Hyeon-Moon Kang (31), Yong-Hwan Kim (13), Chang-rae Ha (45), Seung-wook Park (14), Sang-Min Sim (2), Soo-bin Lee (4), Jin-ho Shin (6), Jae-Hee Jeong (27), Young-Jun Go (11), Wanderson (77), Seung-Dae Kim (12)
Gangwon FC (3-4-3): Sang-Hoon Yoo (1), Woong Hee Lee (15), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (7), Kevin Hoog Jansson (3), Min-woo Seo (4), Chang-Woo Rim (23), Seung-Yong Jung (22), Hyun-jun Yang (47), Jeonghyeop Lee (18), Dae-Won Kim (17)
Pohang Steelers
4-2-3-1
31
Hyeon-Moon Kang
13
Yong-Hwan Kim
45
Chang-rae Ha
14
Seung-wook Park
2
Sang-Min Sim
4
Soo-bin Lee
6
Jin-ho Shin
27
Jae-Hee Jeong
11
Young-Jun Go
77
Wanderson
12
Seung-Dae Kim
17
Dae-Won Kim
18
Jeonghyeop Lee
47
Hyun-jun Yang
22
Seung-Yong Jung
23
Chang-Woo Rim
4
Min-woo Seo
3
Kevin Hoog Jansson
7
Suk-Young Yun
2
Yeong-bin Kim
15
Woong Hee Lee
1
Sang-Hoon Yoo
Gangwon FC
3-4-3
| Thay người | |||
| 63’ | Wanderson Sang-hyeob Im | 72’ | Woong-Hee Lee Jin-ho Kim |
| 83’ | Soo-Bin Lee Jun-ho Kim | 72’ | Kevin Jansson Mun-ki Hwang |
| 83’ | Young-Jun Go Min Ho Yoon | 85’ | Jung-Hyub Lee Balsa Sekulic |
| 83’ | Jae-Hee Jung Ho-Jae Lee | 85’ | Hyun-Jun Yang Dino Islamovic |
| 90’ | Seung-Dae Kim Jae-hun Cho | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kwang-jun Lee | Jeong-ho Kim | ||
Jun-ho Kim | Jin-ho Kim | ||
Min Ho Yoon | Dae-woo Kim | ||
Ho-Jae Lee | Mun-ki Hwang | ||
Sang-hyeob Im | Balsa Sekulic | ||
Jae-hun Cho | Mu-yeol Ko | ||
Seung-hwan Lee | Dino Islamovic | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại