Young-Jun Go (Kiến tạo: Jin-Ho Shin)
19
Jae-Hee Jung (Thay: Wanderson)
46
Seung-Yong Jung (Thay: Kevin Jansson)
46
Jung-Hyub Lee (Kiến tạo: Suk-Young Yun)
51
Yong-Joon Heo (Kiến tạo: Jin-Ho Shin)
63
Seung-Dae Kim (Thay: Sang-Hyub Lim)
64
Young-Jun Go
69
Kook-Young Han (Thay: Dong-Hyun Kim)
70
Galego (Thay: Hyun-Jun Yang)
70
Mun-Ki Hwang (Thay: Dae-Won Kim)
78
Balsa Sekulic (Thay: Jung-Hyub Lee)
85
Ki-Pyo Kwon (Thay: Yong-Joon Heo)
89
Yong-Hwan Kim (Thay: Soo-Bin Lee)
90
Hyeon-Moon Kang
90+1'

Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Gangwon FC

số liệu thống kê
Pohang Steelers
Pohang Steelers
Gangwon FC
Gangwon FC
48 Kiểm soát bóng 52
5 Phạm lỗi 8
10 Ném biên 26
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Gangwon FC

Pohang Steelers (4-2-3-1): Hyeon-Moon Kang (31), Seung-wook Park (14), Chan-Yong Park (20), Alex Grant (5), Kwang-hoon Shin (17), Soo-bin Lee (4), Jin-ho Shin (6), Wanderson (77), Young-Jun Go (11), Sang-hyeob Im (7), Yong-jun Heo (8)

Gangwon FC (3-4-3): Sang-Hoon Yoo (1), Chang-Woo Rim (23), Yeong-bin Kim (2), Kevin Hoog Jansson (3), Jin-ho Kim (24), Min-woo Seo (4), Dong-Hyun Kim (6), Suk-Young Yun (7), Dae-Won Kim (17), Jeonghyeop Lee (18), Hyun-jun Yang (47)

Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-2-3-1
31
Hyeon-Moon Kang
14
Seung-wook Park
20
Chan-Yong Park
5
Alex Grant
17
Kwang-hoon Shin
4
Soo-bin Lee
6
Jin-ho Shin
77
Wanderson
11
Young-Jun Go
7
Sang-hyeob Im
8
Yong-jun Heo
47
Hyun-jun Yang
18
Jeonghyeop Lee
17
Dae-Won Kim
7
Suk-Young Yun
6
Dong-Hyun Kim
4
Min-woo Seo
24
Jin-ho Kim
3
Kevin Hoog Jansson
2
Yeong-bin Kim
23
Chang-Woo Rim
1
Sang-Hoon Yoo
Gangwon FC
Gangwon FC
3-4-3
Thay người
46’
Wanderson
Jae-Hee Jeong
46’
Kevin Jansson
Seung-Yong Jung
64’
Sang-Hyub Lim
Seung-Dae Kim
70’
Hyun-Jun Yang
Galego
89’
Yong-Joon Heo
Ki-Pyo Kwon
70’
Dong-Hyun Kim
Kook-young Han
90’
Soo-Bin Lee
Yong-Hwan Kim
78’
Dae-Won Kim
Mun-ki Hwang
85’
Jung-Hyub Lee
Balsa Sekulic
Cầu thủ dự bị
Won-Woo Ryu
Galego
Moses Ogbu
Mun-ki Hwang
Jae-Hee Jeong
Kook-young Han
Ki-Pyo Kwon
Woong Hee Lee
Seung-Dae Kim
Seung-Yong Jung
Yong-Hwan Kim
Jeong-ho Kim
Sang-Min Sim
Balsa Sekulic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
29/09 - 2021
10/04 - 2022
17/06 - 2022
06/08 - 2022
23/10 - 2022
18/03 - 2023
21/05 - 2023
Cúp quốc gia Hàn Quốc
28/06 - 2023
K League 1
26/08 - 2023
01/05 - 2024
10/07 - 2024
22/09 - 2024
23/11 - 2024
23/02 - 2025
01/06 - 2025
31/08 - 2025
30/11 - 2025

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League Two
27/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Gangwon FC

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
25/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
08/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow