Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Lee Seung-mo (Thay: Ryu Jae-moon) 46 | |
Juninho Rocha (Thay: Hong Yun-sang) 46 |
Đang cập nhậtDiễn biến Pohang Steelers vs FC Seoul
Pohang Steelers được hưởng quả phát bóng lên tại Pohang Steel Yard.
Moon Seon-min của Seoul bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Seoul có một quả ném biên nguy hiểm.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Pohang Steelers sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Seoul.
Liệu Seoul có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Pohang Steelers không?
Ném biên cho Pohang Steelers ở phần sân của Seoul.
Đá phạt cho Seoul.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Pohang.
Park Chan-Yong (Pohang Steelers) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Pohang Steelers thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Pohang Steelers được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Pohang Steelers ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Pohang Steelers được hưởng quả phát bóng lên.
Kang Hyeon-mu của Seoul tung cú sút, nhưng bóng không trúng đích.
Pohang Steelers đang tiến lên và Jorge Teixeira tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Bóng an toàn khi Pohang Steelers được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Pohang Steelers được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Seoul được hưởng quả ném biên trong phần sân của Pohang Steelers.
Pohang Steelers bị thổi phạt việt vị.
Seoul có một quả phát bóng lên.
Pohang Steelers tiến lên và Hong Yun-sang có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Liệu Seoul có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pohang Steelers không?
Seoul cần phải cẩn trọng. Pohang Steelers có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Pohang Steelers.
Ném biên cho Seoul tại sân Pohang Steel Yard.
Ném biên cho Seoul ở phần sân của Pohang Steelers.
Ném biên cho Seoul ở phần sân nhà.
Seoul được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Seoul được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs FC Seoul


Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs FC Seoul
Pohang Steelers (3-4-3): Hwang In-jae (21), Seung-wook Park (14), Shin Kwang-hoon (17), Park Chan-Yong (26), Kang Hyeon-je (18), Ki Sung-Yueng (40), Kim Jong-woo (6), Eo Jeong-won (2), Yun-Sang Hong (37), Lee Ho-Jae (19), Jorge Teixeira (9)
FC Seoul (4-4-2): Hyeon-Mu Kang (31), Park Su-il (63), Park Seong-hun (40), Yazan Al-Arab (5), Kim Jin-su (22), Moon Seon-min (27), Ryu Jae-moon (29), Jun Choi (16), Anderson Oliveira (70), Young-Wook Cho (9), Jesse Lingard (10)


| Cầu thủ dự bị | |||
Yun Pyeong-guk | Choi Cheol-won | ||
Sung-Dong Baek | Hyun-Seo Bae | ||
Sang-hyeok Cho | Cheon Seong-hoon | ||
Juninho Rocha | Marko Dugandzic | ||
Hyeon-seo Han | Do-Yoon Hwang | ||
Seo-Woong Hwang | Seung-Won Jung | ||
Dong-Jin Kim | Han-do Lee | ||
Chang-Woo Lee | Seung-Mo Lee | ||
Lee Dong-hee | Lucas Rodrigues | ||
Nhận định Pohang Steelers vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây FC Seoul
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 36 | 14 | 6 | 16 | 3 | 48 | H T B T T | |
| 2 | 36 | 13 | 9 | 14 | -4 | 48 | B B T T B | |
| 3 | 35 | 10 | 11 | 14 | -6 | 41 | H B T H B | |
| 4 | 35 | 10 | 9 | 16 | -6 | 39 | T H B B H | |
| 5 | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B T B B | |
| 6 | 36 | 7 | 11 | 18 | -20 | 32 | T H H H T | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 31 | 75 | H T B H T | |
| 2 | 36 | 17 | 10 | 9 | 9 | 61 | T T T T B | |
| 3 | 36 | 17 | 7 | 12 | 15 | 58 | T B T B B | |
| 4 | 36 | 16 | 7 | 13 | -4 | 55 | B B T B T | |
| 5 | 36 | 12 | 13 | 11 | 1 | 49 | H H B T B | |
| 6 | 36 | 12 | 12 | 12 | -5 | 48 | H H B H T | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
