- (og) Tae-Seok Lee
5 - Jeong-Won Eo (Thay: Kwang-Hoon Shin)
18 - Jae-Hee Jung (Thay: Min-Ho Yoon)
46 - Ho-Jae Lee (Thay: Jorge Teixeira)
57 - (Pen) Ho-Jae Lee
85 - Yun-Sang Hong
85 - Yun-Sang Hong (Thay: Yong-Joon Heo)
85 - Sung-Dong Baek (Thay: In-Sung Kim)
85
- Seung-Joon Lee
9 - Stanislav Iljutcenko
42 - Tae-Seok Lee
47 - Sang-Woo Kang (Thay: Tae-Seok Lee)
62 - Sang-Hyub Lim (Thay: Seung-Joon Lee)
62 - Dong-Jin Park (Thay: Stanislav Iljutcenko)
72 - Aleksandar Palocevic (Thay: Seung-Mo Lee)
72 - Willyan (Thay: Seung-Gyu Han)
80 - Sang-Hyub Lim (Kiến tạo: Dong-Jin Park)
88 - Aleksandar Palocevic
90+3'
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs FC Seoul
số liệu thống kê
Pohang Steelers
FC Seoul
46 Kiếm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 21
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs FC Seoul
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Lee Dong-hee (3), Jeon Min-kwang (4), Wanderson (77), Kim In-sung (7), Dong-Jin Kim (88), Oberdan (8), Yoon Min-Ho (19), Heo Yong-jun (14), Jorge Teixeira (9)
FC Seoul (4-4-2): Jong-Beom Baek (1), Jun Choi (16), Wan-kyu Kwon (3), Park Seong-hun (40), Tae-Seok Lee (88), Seung-Gyu Han (66), Ki Sung-Yueng (6), Seung-Mo Lee (8), Seung-Joon Lee (77), Stanislav Iljutcenko (90), Jesse Lingard (10)
Pohang Steelers
4-4-2
21
Hwang In-jae
17
Shin Kwang-hoon
3
Lee Dong-hee
4
Jeon Min-kwang
77
Wanderson
7
Kim In-sung
88
Dong-Jin Kim
8
Oberdan
19
Yoon Min-Ho
14
Heo Yong-jun
9
Jorge Teixeira
10
Jesse Lingard
90
Stanislav Iljutcenko
77
Seung-Joon Lee
8
Seung-Mo Lee
6
Ki Sung-Yueng
66
Seung-Gyu Han
88
Tae-Seok Lee
40
Park Seong-hun
3
Wan-kyu Kwon
16
Jun Choi
1
Jong-Beom Baek
FC Seoul
4-4-2
| Thay người | |||
| 18’ | Kwang-Hoon Shin Eo Jeong-won | 62’ | Tae-Seok Lee Kang Sang-woo |
| 46’ | Min-Ho Yoon Jeong Jae-Hee | 62’ | Seung-Joon Lee Im Sang-hyeob |
| 57’ | Jorge Teixeira Lee Ho-Jae | 72’ | Seung-Mo Lee Aleksandar Palocevic |
| 85’ | Yong-Joon Heo Yun-Sang Hong | 72’ | Stanislav Iljutcenko Dong-Jin Park |
| 85’ | In-Sung Kim Sung-Dong Baek | 80’ | Seung-Gyu Han Willyan |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yun-Sang Hong | Hyun-Soo Hwang | ||
Lee Seung-hwan | Kang Sang-woo | ||
Lee Gyu-baeg | Sang-Hoon Paik | ||
Eo Jeong-won | Aleksandar Palocevic | ||
Chan-Hee Han | Im Sang-hyeob | ||
Ryun-Sung Kim | Kim Shin-jin | ||
Jeong Jae-Hee | Dong-Jin Park | ||
Lee Ho-Jae | Willyan | ||
Sung-Dong Baek | Choi Cheol-won | ||
Nhận định Pohang Steelers vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại