- In-Sung Kim (Kiến tạo: Sang-Min Sim)
42 - Seung-Dae Kim (Thay: Sung-Dong Baek)
58 - Alexander Grant
63 - Ho-Jae Lee (Thay: Young-Jun Go)
87 - Jae-Woon Yoon (Thay: In-Sung Kim)
87 - Ho-Jae Lee (Thay: Young-Jun Go)
89 - Jae-Woon Yoon (Thay: In-Sung Kim)
89
- Sang-Ho Na
3 - Ju-Sung Kim
21 - Wan-Kyu Kwon
22 - Shin-Jin Kim (Thay: Aleksandar Palocevic)
35 - Soo-Il Park (Thay: Tae-Seok Lee)
35 - Hyun-Soo Hwang (Thay: Chan-Hee Han)
64 - Jong-Beom Baek
80 - Wan-Kyu Kwon
86 - Dong-Jin Park (Thay: Ju-Sung Kim)
87 - Seung-Gyu Han (Thay: Sang-Hyub Lim)
87
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs FC Seoul
số liệu thống kê
Pohang Steelers
FC Seoul
51 Kiếm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 11
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs FC Seoul
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Chang-rae Ha (45), Alex Grant (5), Sang-Min Sim (2), Oberdan (8), Jong-woo Kim (6), In-sung Kim (7), Young-Jun Go (11), Sung-Dong Baek (10), Zeca (9)
FC Seoul (4-4-2): Jong-Beom Baek (1), Jin-Ya Kim (17), Wan-kyu Kwon (3), Ju-Sung Kim (30), Tae-Seok Lee (88), Na Sangho (7), Osmar Barba Ibanez (5), Chan-Hee Han (25), Sang-hyeob Im (14), Aleksandar Palocevic (26), Ui-jo Hwang (16)
Pohang Steelers
4-2-3-1
21
In-jae Hwang
14
Seung-wook Park
45
Chang-rae Ha
5
Alex Grant
2
Sang-Min Sim
8
Oberdan
6
Jong-woo Kim
7
In-sung Kim
11
Young-Jun Go
10
Sung-Dong Baek
9
Zeca
16
Ui-jo Hwang
26
Aleksandar Palocevic
14
Sang-hyeob Im
25
Chan-Hee Han
5
Osmar Barba Ibanez
7
Na Sangho
88
Tae-Seok Lee
30
Ju-Sung Kim
3
Wan-kyu Kwon
17
Jin-Ya Kim
1
Jong-Beom Baek
FC Seoul
4-4-2
| Thay người | |||
| 58’ | Sung-Dong Baek Seung-Dae Kim | 35’ | Tae-Seok Lee Su-il Park |
| 87’ | Young-Jun Go Ho-Jae Lee | 35’ | Aleksandar Palocevic Shin-jin Kim |
| 87’ | In-Sung Kim Jae-Woon Yoon | 64’ | Chan-Hee Han Hyun-Soo Hwang |
| 87’ | Sang-Hyub Lim Seung-Gyu Han | ||
| 87’ | Ju-Sung Kim Dong-Jin Park | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ho-Jae Lee | Cheol-won Choi | ||
Pyeong-guk Yun | Hyun-Soo Hwang | ||
Chan-Yong Park | Su-il Park | ||
Kwang-hoon Shin | Seung-Gyu Han | ||
Yong-Hwan Kim | Shin-jin Kim | ||
Seung-Dae Kim | Dong-Jin Park | ||
Jae-Woon Yoon | Stanislav Iljutcenko | ||
Nhận định Pohang Steelers vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại