Thứ Ba, 02/12/2025
Yong-Joon Heo (Kiến tạo: Jae-Hee Jung)
27
Stanislav Iljutcenko (Thay: Seong-Jin Kang)
36
Keijiro Ogawa (Thay: Sang-Hoon Paik)
36
Young-Jun Go (Thay: Seung-Dae Kim)
46
Sang-Ho Na (Thay: Han-Min Jung)
46
Soo-Bin Lee
51
Kwang-Min Ko (Kiến tạo: Stanislav Iljutcenko)
66
Tae-Seok Lee (Thay: Kwang-Min Ko)
70
Yong-Hwan Kim (Thay: Soo-Bin Lee)
81
Wanderson (Thay: Jae-Hee Jung)
81
Moses Ogbu (Thay: Yong-Joon Heo)
81
(Pen) Sang-Ho Na
82
Dong-Jin Park (Thay: Keijiro Ogawa)
86
Alexander Grant (Thay: Kwang-Hoon Shin)
90
Sung-Yueng Ki
90+1'

Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs FC Seoul

số liệu thống kê
Pohang Steelers
Pohang Steelers
FC Seoul
FC Seoul
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs FC Seoul

Pohang Steelers (4-2-3-1): Hyeon-Moon Kang (31), Kwang-hoon Shin (17), Chan-Yong Park (20), Seung-wook Park (14), Sang-Min Sim (2), Soo-bin Lee (4), Jin-ho Shin (6), Jae-Hee Jeong (27), Seung-Dae Kim (12), Sang-hyeob Im (7), Yong-jun Heo (8)

FC Seoul (4-1-4-1): Han-Been Yang (21), Kwang-min Ko (27), Han-Beom Lee (20), Sang-Min Lee (3), Jin-Ya Kim (17), Sung-Yueng Ki (6), Seong-jin Kang (29), Sang-Hoon Paik (35), Aleksandar Palocevic (26), Han-Min Jung (19), Young-Wook Cho (11)

Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-2-3-1
31
Hyeon-Moon Kang
17
Kwang-hoon Shin
20
Chan-Yong Park
14
Seung-wook Park
2
Sang-Min Sim
4
Soo-bin Lee
6
Jin-ho Shin
27
Jae-Hee Jeong
12
Seung-Dae Kim
7
Sang-hyeob Im
8
Yong-jun Heo
11
Young-Wook Cho
19
Han-Min Jung
26
Aleksandar Palocevic
35
Sang-Hoon Paik
29
Seong-jin Kang
6
Sung-Yueng Ki
17
Jin-Ya Kim
3
Sang-Min Lee
20
Han-Beom Lee
27
Kwang-min Ko
21
Han-Been Yang
FC Seoul
FC Seoul
4-1-4-1
Thay người
46’
Seung-Dae Kim
Young-Jun Go
36’
Dong-Jin Park
Keijiro Ogawa
81’
Soo-Bin Lee
Yong-Hwan Kim
36’
Seong-Jin Kang
Stanislav Iljutcenko
81’
Yong-Joon Heo
Moses Ogbu
46’
Han-Min Jung
Sang-Ho Na
81’
Jae-Hee Jung
Wanderson
70’
Kwang-Min Ko
Tae-Seok Lee
90’
Kwang-Hoon Shin
Alex Grant
86’
Keijiro Ogawa
Dong-Jin Park
Cầu thủ dự bị
Won-Woo Ryu
Seong-min Hwang
Alex Grant
Tae-Seok Lee
Yong-Hwan Kim
Ji-hun Cho
Jun-ho Kim
Keijiro Ogawa
Young-Jun Go
Sang-Ho Na
Moses Ogbu
Dong-Jin Park
Wanderson
Stanislav Iljutcenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
24/07 - 2021
22/08 - 2021
03/04 - 2022
15/05 - 2022
30/07 - 2022
15/04 - 2023
11/06 - 2023
04/08 - 2023
13/04 - 2024
25/05 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
17/07 - 2024
K League 1
11/08 - 2024
02/11 - 2024
27/04 - 2025
29/06 - 2025
18/10 - 2025
09/11 - 2025

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League Two
27/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League Two
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Seoul

K League 1
30/11 - 2025
AFC Champions League
25/11 - 2025
K League 1
22/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3815914-154T T B T T
2FC AnyangFC Anyang3814717249B T T B H
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai38111116-844H B T B B
4Suwon FCSuwon FC3811918-742B H B T B
5Jeju UnitedJeju United3810919-1339T B B H T
6Daegu FCDaegu FC3871318-2034H H T H H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC38231053279B H T H T
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38181191265T T B H T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38187131461T B B T B
4Pohang SteelersPohang Steelers3816814-556B T H H B
5Gangwon FCGangwon FC38131312-452B H T H T
6FC SeoulFC Seoul38121313-249T B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow