Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Min-Jun Kang
25 - (Pen) Ho-Jae Lee
35 - Jong-Woo Kim (Thay: Yun-Sang Hong)
61 - Dong-Jin Kim (Thay: Jorge Teixeira)
73 - Hyeon-Seo Han (Thay: Sung-Yueng Ki)
73 - In-Sung Kim (Thay: Seung-Wook Park)
73 - Sang-Hyeok Cho (Thay: In-Sung Kim)
84
- Masatoshi Ishida (Kiến tạo: Joao Victor)
3 - Moon-Hwan Kim
40 - Min-Kyu Joo
44 - Anton Krivotsyuk
45+4' - Masatoshi Ishida (Kiến tạo: Min-Kyu Joo)
52 - Hernandes (Kiến tạo: Moon-Hwan Kim)
60 - Jin-Su Seo (Thay: Masatoshi Ishida)
76 - Jae-Hee Jung (Thay: Joao Victor)
76 - Chang-Rae Ha
81 - Min-Deok Kim (Thay: Hernandes)
84 - Jin-Su Seo
88 - Min-Deok Kim
90 - Kang-Hyun Yoo (Thay: Min-Kyu Joo)
90 - Han-Seo Kim (Thay: Bong-Soo Kim)
90
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Daejeon Citizen
Diễn biến Pohang Steelers vs Daejeon Citizen
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Bong-Soo Kim rời sân và được thay thế bởi Han-Seo Kim.
Min-Kyu Joo rời sân và được thay thế bởi Kang-Hyun Yoo.
Thẻ vàng cho Min-Deok Kim.
V À A A O O O - Jin-Su Seo đã ghi bàn!
Hernandes rời sân và được thay thế bởi Min-Deok Kim.
In-Sung Kim rời sân và được thay thế bởi Sang-Hyeok Cho.
Thẻ vàng cho Chang-Rae Ha.
Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Jae-Hee Jung.
Masatoshi Ishida rời sân và được thay thế bởi Jin-Su Seo.
Seung-Wook Park rời sân và được thay thế bởi In-Sung Kim.
Sung-Yueng Ki rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Seo Han.
Jorge Teixeira rời sân và được thay thế bởi Dong-Jin Kim.
Yun-Sang Hong rời sân và được thay thế bởi Jong-Woo Kim.
Moon-Hwan Kim đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hernandes đã ghi bàn!
Min-Kyu Joo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Masatoshi Ishida đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Anton Krivotsyuk.
Thẻ vàng cho Min-Kyu Joo.
Thẻ vàng cho Moon-Hwan Kim.
V À A A O O O - Ho-Jae Lee từ Pohang Steelers đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Min-Jun Kang.
Moon-Hwan Kim đã kiến tạo cho bàn thắng.
Joao Victor đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Masatoshi Ishida đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Daejeon Citizen
Pohang Steelers (3-4-3): Yun Pyeong-guk (1), Min-jun Kang (13), Jeon Min-kwang (4), Seung-wook Park (14), Juninho Rocha (11), Ki Sung-Yueng (40), Oberdan (8), Eo Jeong-won (2), Yun-Sang Hong (37), Lee Ho-Jae (19), Jorge Teixeira (9)
Daejeon Citizen (4-4-2): Lee Jun-seo (25), Kim Moon-hwan (33), Ha Chang-rae (3), Anton Krivotsyuk (98), Lee Myung-jae (16), Joao Victor (77), Lee Soon-min (44), Kim Bong-soo (30), Hernandes (76), Masatoshi Ishida (7), Joo Min-Kyu (10)
| Thay người | |||
| 61’ | Yun-Sang Hong Kim Jong-woo | 76’ | Joao Victor Jeong Jae-Hee |
| 73’ | Sung-Yueng Ki Hyeon-seo Han | 76’ | Masatoshi Ishida Seo Jin-su |
| 73’ | Jorge Teixeira Dong-Jin Kim | 84’ | Hernandes Min-Deok Kim |
| 73’ | Sang-Hyeok Cho Kim In-sung | 90’ | Bong-Soo Kim Han-Seo Kim |
| 84’ | In-Sung Kim Sang-hyeok Cho | 90’ | Min-Kyu Joo Kang Hyun Yoo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hwang In-jae | Kyungtae Lee | ||
Jonathan Aspropotamitis | Jeong Jae-Hee | ||
Sung-Dong Baek | Yoon-Sung Kang | ||
Sang-hyeok Cho | Han-Seo Kim | ||
Hyeon-seo Han | Hyeon-Ug Kim | ||
Dong-Jin Kim | Min-Deok Kim | ||
Kim In-sung | Lim Jong Eun | ||
Kim Jong-woo | Seo Jin-su | ||
Chang-Woo Lee | Kang Hyun Yoo | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B |
| 4 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B |
| 5 | | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T |
| 6 | | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T |
| 2 | | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B |
| 5 | | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T |
| 6 | | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại