Aaron Calver 11 | |
Aaron Calver 14 | |
(og) Dong-Hee Lee 15 | |
Yong-Joon Heo (Kiến tạo: Oberdan) 25 | |
Leandro (Thay: Han-Seo Kim) 34 | |
In-Kyun Kim (Thay: Dong-Won Lee) 34 | |
Kwang-Hoon Shin 38 | |
Jae-Hee Jung (Thay: In-Sung Kim) 46 | |
Ho-Jae Lee (Thay: Jorge Teixeira) 46 | |
Peniel Mlapa (Thay: Seung-Dae Kim) 52 | |
Soon-Min Lee (Thay: Hyun-Woo Kim) 52 | |
Soon-Min Lee 56 | |
Dong-Jin Kim (Thay: Chan-Hee Han) 65 | |
Sung-Dong Baek (Thay: Yong-Joon Heo) 66 | |
Jeong-Won Eo (Thay: Yun-Sang Hong) 73 | |
Dong-Hee Lee 84 | |
Jae-Seok Oh 90 | |
Jae-Seok Oh (Thay: Yoon-Sung Kang) 90 |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Daejeon Citizen
số liệu thống kê

Pohang Steelers

Daejeon Citizen
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 10
9 Ném biên 12
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Daejeon Citizen
Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Shin Kwang-hoon (17), Lee Dong-hee (3), Jeon Min-kwang (4), Wanderson (77), Kim In-sung (7), Chan-Hee Han (16), Oberdan (8), Jorge Teixeira (9), Yun-Sang Hong (37), Heo Yong-jun (14)
Daejeon Citizen (3-4-3): Chang-Geun Lee (1), Aaron Calver (28), Hyun-Woo Kim (4), Lee Jung-taek (33), Yoon-Sung Kang (71), Ju Se-jong (8), Lim Deok-geun (15), Jin-seong Park (24), Dong-Won Lee (13), Seung-Dae Kim (12), Han-Seo Kim (29)

Pohang Steelers
4-4-2
21
Hwang In-jae
17
Shin Kwang-hoon
3
Lee Dong-hee
4
Jeon Min-kwang
77
Wanderson
7
Kim In-sung
16
Chan-Hee Han
8
Oberdan
9
Jorge Teixeira
37
Yun-Sang Hong
14
Heo Yong-jun
29
Han-Seo Kim
12
Seung-Dae Kim
13
Dong-Won Lee
24
Jin-seong Park
15
Lim Deok-geun
8
Ju Se-jong
71
Yoon-Sung Kang
33
Lee Jung-taek
4
Hyun-Woo Kim
28
Aaron Calver
1
Chang-Geun Lee

Daejeon Citizen
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | In-Sung Kim Jeong Jae-Hee | 34’ | Dong-Won Lee Kim In-gyun |
| 46’ | Jorge Teixeira Lee Ho-Jae | 34’ | Han-Seo Kim Leandro |
| 65’ | Chan-Hee Han Dong-Jin Kim | 52’ | Hyun-Woo Kim Lee Soon-min |
| 66’ | Yong-Joon Heo Sung-Dong Baek | 52’ | Seung-Dae Kim Peniel Mlapa |
| 73’ | Yun-Sang Hong Eo Jeong-won | 90’ | Yoon-Sung Kang Jae-Seok Oh |
| Cầu thủ dự bị | |||
Sung-Dong Baek | Lee Jun-seo | ||
Yun Pyeong-guk | Yoo-Seok Lim | ||
Ryun-Sung Kim | Hong Jeongun | ||
Eo Jeong-won | Jae-Seok Oh | ||
Choi Hyeon-woong | Do-Young Yun | ||
Dong-Jin Kim | Lee Soon-min | ||
Yoon Seok-joo | Kim In-gyun | ||
Jeong Jae-Hee | Leandro | ||
Lee Ho-Jae | Peniel Mlapa | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
