Jin-Ho Shin 13 | |
Cesinha (Thay: Jae-Hyun Park) 17 | |
Jin-Woo Jo 20 | |
Jae-Hee Jung (Kiến tạo: Jin-Ho Shin) 25 | |
Yong-Joon Heo 29 | |
Sang-Hyub Lim (Thay: Kwang-Hyuk Lee) 33 | |
Daniel Penha 41 | |
Sang-Hyub Lim (Kiến tạo: Jin-Ho Shin) 43 | |
Jin-Yong Lee (Thay: Keita Suzuki) 46 | |
Keun-Ho Lee (Thay: Seong-Won Jang) 54 | |
Seung-Dae Kim (Thay: Jae-Hee Jung) 58 | |
Soo-Bin Lee (Thay: Seung-Mo Lee) 58 | |
Jin-Ho Shin 68 | |
(og) Sang-Hyub Lim 69 | |
Soo-Bin Lee 76 | |
Sang-Min Sim (Thay: Young-Jun Go) 84 | |
Sang-Hyub Lim (Kiến tạo: Jin-Ho Shin) 90+1' | |
Kwang-Hoon Shin 90+4' |
Thống kê trận đấu Pohang Steelers vs Daegu
số liệu thống kê

Pohang Steelers

Daegu
62 Kiểm soát bóng 38
16 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pohang Steelers vs Daegu
Pohang Steelers (4-2-3-1): Hyeon-Moon Kang (31), Kwang-hoon Shin (17), Chan-Yong Park (20), Alex Grant (5), Wanderson (77), Seung-Mo Lee (16), Jin-ho Shin (6), Jae-Hee Jeong (27), Young-Jun Go (11), Kwang-hyeok Lee (22), Yong-jun Heo (8)
Daegu (3-4-1-2): Seung-hun Oh (21), Woo-seok Kim (3), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Seong-won Jang (5), Chul Hong (33), Jae-won Hwang (2), Keita Suzuki (18), Daniel Penha (70), Jae-hyun Park (30), Zeca (19)

Pohang Steelers
4-2-3-1
31
Hyeon-Moon Kang
17
Kwang-hoon Shin
20
Chan-Yong Park
5
Alex Grant
77
Wanderson
16
Seung-Mo Lee
6
Jin-ho Shin
27
Jae-Hee Jeong
11
Young-Jun Go
22
Kwang-hyeok Lee
8
Yong-jun Heo
19
Zeca
30
Jae-hyun Park
70
Daniel Penha
18
Keita Suzuki
2
Jae-won Hwang
33
Chul Hong
5
Seong-won Jang
66
Jin-woo Jo
6
Jeong-un Hong
3
Woo-seok Kim
21
Seung-hun Oh

Daegu
3-4-1-2
| Thay người | |||
| 33’ | Kwang-Hyuk Lee Sang-hyeob Im | 17’ | Jae-Hyun Park Cesinha |
| 58’ | Seung-Mo Lee Soo-bin Lee | 46’ | Keita Suzuki Jin-Yong Lee |
| 58’ | Jae-Hee Jung Seung-Dae Kim | 54’ | Seong-Won Jang Keun-ho Lee |
| 84’ | Young-Jun Go Sang-Min Sim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Won-Woo Ryu | Yun-Oh Lee | ||
Kwang-jun Lee | Won-woo Lee | ||
Sang-Min Sim | Tae-heui Lee | ||
Soo-bin Lee | Jin-Yong Lee | ||
Seung-Dae Kim | Yong-rae Lee | ||
Sang-hyeob Im | Keun-ho Lee | ||
Ho-Jae Lee | Cesinha | ||
Nhận định Pohang Steelers vs Daegu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Daegu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
