Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Fredrik Ulvestad
27 - Adrian Przyborek (Thay: Patryk Paryzek)
65 - Joao Gamboa (Thay: Rafal Kurzawa)
83 - Olaf Korczakowski (Thay: Kacper Lukasiak)
83 - Jakub Lis (Thay: Linus Wahlqvist Egnell)
83 - Alexander Gorgon (Kiến tạo: Joao Gamboa)
84 - Wojciech Lisowski (Thay: Vahan Bichakhchyan)
88
- Matthew Guillaumier
17 - Fryderyk Gerbowski
30 - Krzysztof Wolkowicz
57 - Dawid Tkacz (Thay: Fryderyk Gerbowski)
71 - Ilya Shkurin
73 - Adrian Bukowski (Thay: Maciej Domanski)
88 - Ravve Assayeg (Thay: Piotr Wlazlo)
90 - Robert Dadok (Thay: Alvis Jaunzems)
90
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Stal Mielec
Diễn biến Pogon Szczecin vs Stal Mielec
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Robert Dadok.
Piotr Wlazlo rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.
Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Adrian Bukowski.
Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Wojciech Lisowski.
Joao Gamboa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alexander Gorgon ghi bàn!
Linus Wahlqvist Egnell rời sân và được thay thế bởi Jakub Lis.
Kacper Lukasiak rời sân và được thay thế bởi Olaf Korczakowski.
Rafal Kurzawa rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.
Thẻ vàng cho Ilya Shkurin.
Fryderyk Gerbowski rời sân và được thay thế bởi Dawid Tkacz.
Patryk Paryzek rời sân và được thay thế bởi Adrian Przyborek.
Thẻ vàng cho Krzysztof Wolkowicz.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Fryderyk Gerbowski.
Thẻ vàng cho Fredrik Ulvestad.
Thẻ vàng cho Matthew Guillaumier.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Stal Mielec
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Fredrik Ulvestad (8), Vahan Bichakhchyan (22), Kacper Lukasiak (19), Alexander Gorgon (20), Rafal Kurzawa (7), Patryk Paryzek (51)
Stal Mielec (3-4-3): Mateusz Kochalski (1), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Bert Esselink (3), Alvis Jaunzems (27), Koki Hinokio (8), Matthew Guillaumier (6), Krzysztof Wolkowicz (11), Maciej Domanski (10), Ilia Shkurin (17), Fryderyk Gerbowski (32)
Thay người | |||
65’ | Patryk Paryzek Adrian Przyborek | 71’ | Fryderyk Gerbowski Dawid Tkacz |
83’ | Kacper Lukasiak Olaf Korczakowski | 88’ | Maciej Domanski Adrian Bukowski |
83’ | Rafal Kurzawa Joao Gamboa | 90’ | Alvis Jaunzems Robert Dadok |
83’ | Linus Wahlqvist Egnell Jakub Lis | 90’ | Piotr Wlazlo Ravve Assayag |
88’ | Vahan Bichakhchyan Wojciech Lisowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateusz Bak | Maksymilian Szady | ||
Maciej Wojciechowski | Jakub Madrzyk | ||
Olaf Korczakowski | Robert Dadok | ||
Adrian Przyborek | Rafa Santos | ||
Kacper Smolinski | Dawid Tkacz | ||
Joao Gamboa | Lukasz Wolsztynski | ||
Jakub Lis | Mateusz Stepien | ||
Wojciech Lisowski | Adrian Bukowski | ||
Krzysztof Kaminski | Ravve Assayag |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Thành tích gần đây Stal Mielec
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại