Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw hôm nay 05-02-2023

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 05/2

Kết thúc

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

0 : 2

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

Hiệp một: 0-0
CN, 23:30 05/02/2023
Vòng 19 - VĐQG Ba Lan
Stadion Florian Krygier
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Erik Exposito (Kiến tạo: Victor)
48
Sebastian Kowalczyk (Thay: Rafal Kurzawa)
57
Luka Zahovic (Thay: Vahan Bichakhchyan)
57
Diogo Verdasca
62
Matias Nahuel Leiva (Thay: Caye Quintana)
68
Alexander Gorgon (Thay: Pontus Almqvist)
72
Mariusz Fornalczyk (Thay: Marcel Wedrychowski)
72
Mariusz Fornalczyk
75
Michal Rzuchowski (Thay: Adrian Bukowski)
82
(Pen) John Yeboah
85
Leonardo (Thay: Pawel Stolarski)
87
Dennis Jastrzembski (Thay: John Yeboah)
90

Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw

số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 11
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Slask Wroclaw

Pogon Szczecin (4-2-3-1): Dante Stipica (1), Pawel Stolarski (41), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Rafal Kurzawa (7), Damian Dabrowski (8), Marcel Wedrychowski (15), Vahan Bichakhchyan (22), Kamil Grosicki (11), Pontus Almqvist (9)

Slask Wroclaw (3-4-2-1): Rafal Leszczynski (12), Diogo Verdasca (2), Konrad Poprawa (34), Lukasz Bejger (4), Martin Konczkowski (27), Victor (23), Patrick Olsen (8), Adrian Bukowski (20), John Yeboah (7), Caye Quintana (10), Erik Exposito (9)

Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-2-3-1
1
Dante Stipica
41
Pawel Stolarski
23
Benedikt Zech
33
Mariusz Malec
32
Leonardo Koutris
7
Rafal Kurzawa
8
Damian Dabrowski
15
Marcel Wedrychowski
22
Vahan Bichakhchyan
11
Kamil Grosicki
9
Pontus Almqvist
9
Erik Exposito
10
Caye Quintana
7
John Yeboah
20
Adrian Bukowski
8
Patrick Olsen
23
Victor
27
Martin Konczkowski
4
Lukasz Bejger
34
Konrad Poprawa
2
Diogo Verdasca
12
Rafal Leszczynski
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
3-4-2-1
Thay người
57’
Vahan Bichakhchyan
Luka Zahovic
68’
Caye Quintana
Matias Nahuel Leiva
57’
Rafal Kurzawa
Sebastian Kowalczyk
82’
Adrian Bukowski
Michal Rzuchowski
72’
Marcel Wedrychowski
Mariusz Fornalczyk
90’
John Yeboah
Dennis Jastrzembski
72’
Pontus Almqvist
Alexander Gorgon
87’
Pawel Stolarski
Leonardo
Cầu thủ dự bị
Luka Zahovic
Piotr Samiec-Talar
Mariusz Fornalczyk
Michal Szromnik
Alexander Gorgon
Dennis Jastrzembski
Mateusz Legowski
Matias Nahuel Leiva
Leonardo
Michal Rzuchowski
Linus Wahlqvist
Adrian Lyszczarz
Dawid Rezaeian
Mateusz Stawny
Bartosz Klebaniuk
Olivier Wypart
Sebastian Kowalczyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
21/11 - 2021
07/05 - 2022
24/07 - 2022
05/02 - 2023
30/08 - 2023
11/02 - 2024
01/09 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
01/09 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

Hạng 2 Ba Lan
05/10 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
29/08 - 2025
24/08 - 2025
20/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow